以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-31共计335笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tbvn f co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/31
提单编号
2828494270
供应商
tbvn f co.ltd.
采购商
convese japan co ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
13other
金额
324.4
HS编码
64039190
产品标签
rubber,leather
产品描述
GIẦY THỂ THAO CHẤT LIỆU DA TỔNG HỢP ĐẾ CAO SU, NHÀ CUNG CẤP GIAY THANH BACH, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017960883
供应商
tbvn f co.ltd.
采购商
great flame development ltd moonstar co
出口港
tan cang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3338.7other
金额
17710
HS编码
64029990
产品标签
ethylene,rubber,thermoplastic
产品描述
SOFTWORK KITCHENSTAR 03/HD06#&GIAY DA PU CÓ ĐẾ NGOÀI VÀ MŨ GIÀY BĂNG CAO SU HOẶC PLASTIC, NHÃN HIỆU MOONSTAR. CHI PHÍ GIA CÔNG 4.2 USD#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017960883
供应商
tbvn f co.ltd.
采购商
great flame development ltd moonstar co
出口港
tan cang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3338.7other
金额
27000
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
MS 9000TU/HD06#&GIÀY DA PU CÓ ĐẾ NGOÀI BẰNG CAO SU / PLASTIC VÀ MŨ GIÀY BẰNG VẬT LIỆU DỆT, NHÃN HIỆU MOONSTAR. CHI PHÍ GIA CÔNG 4.2USD#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017936455
供应商
tbvn f co.ltd.
采购商
great flame development ltd head sport gmbh
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4862.92other
金额
26440.8
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
274412/1#&GIÀY THỂ THAO CÓ ĐẾ NGOÀI BẰNG CAO SU HOĂC PLASTIC, MŨ GIẦY BẰNG VẬT LIỆU DỆT, NHÃN HIỆU HEAD. CHI PHÍ GIA CÔNG 4.2USD#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017936455
供应商
tbvn f co.ltd.
采购商
great flame development ltd head sport gmbh
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4862.92other
金额
22936.8
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
275222/1#&GIÀY THỂ THAO CÓ ĐẾ NGOÀI BẰNG CAO SU HOĂC PLASTIC, MŨ GIẦY BẰNG VẬT LIỆU DỆT, NHÃN HIỆU HEAD. CHI PHÍ GIA CÔNG 4.2USD#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017936455
供应商
tbvn f co.ltd.
采购商
great flame development ltd head sport gmbh
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4862.92other
金额
26559.9
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
275122/1#&GIÀY THỂ THAO CÓ ĐẾ NGOÀI BẰNG CAO SU HOĂC PLASTIC, MŨ GIẦY BẰNG VẬT LIỆU DỆT, NHÃN HIỆU HEAD. CHI PHÍ GIA CÔNG 4.2USD#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017936455
供应商
tbvn f co.ltd.
采购商
great flame development ltd head sport gmbh
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4862.92other
金额
17186.4
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
275212/1#&GIÀY THỂ THAO CÓ ĐẾ NGOÀI BẰNG CAO SU HOĂC PLASTIC, MŨ GIẦY BẰNG VẬT LIỆU DỆT, NHÃN HIỆU HEAD. CHI PHÍ GIA CÔNG 4.2USD#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017936455
供应商
tbvn f co.ltd.
采购商
great flame development ltd head sport gmbh
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4862.92other
金额
40440
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
275132/1#&GIÀY THỂ THAO CÓ ĐẾ NGOÀI BẰNG CAO SU HOĂC PLASTIC, MŨ GIẦY BẰNG VẬT LIỆU DỆT, NHÃN HIỆU HEAD. CHI PHÍ GIA CÔNG 4.2USD#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017936455
供应商
tbvn f co.ltd.
采购商
great flame development ltd head sport gmbh
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4862.92other
金额
32850
HS编码
64029990
产品标签
ethylene,rubber,thermoplastic
产品描述
275032/1#&GIÀY THỂ THAO CÓ ĐẾ NGOÀI VÀ MŨ GIÀY BẰNG CAO SU HOẶC PLASTIC, NHÃN HIỆU HEAD. CHI PHÍ GIA CÔNG 4.2USD#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017931156
供应商
tbvn f co.ltd.
采购商
great flame development ltd head sport gmbh
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4812.56other
金额
41176.8
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
275202/1#&GIÀY THỂ THAO CÓ ĐẾ NGOÀI BẰNG CAO SU HOĂC PLASTIC, MŨ GIẦY BẰNG VẬT LIỆU DỆT, NHÃN HIỆU HEAD. CHI PHÍ GIA CÔNG 4.2USD#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017931156
供应商
tbvn f co.ltd.
采购商
great flame development ltd head sport gmbh
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4812.56other
金额
53022.6
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
275102/1#&GIÀY THỂ THAO CÓ ĐẾ NGOÀI BẰNG CAO SU HOĂC PLASTIC, MŨ GIẦY BẰNG VẬT LIỆU DỆT, NHÃN HIỆU HEAD. CHI PHÍ GIA CÔNG 4.2USD#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017931156
供应商
tbvn f co.ltd.
采购商
great flame development ltd head sport gmbh
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4812.56other
金额
64824
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
275112/1#&GIÀY THỂ THAO CÓ ĐẾ NGOÀI BẰNG CAO SU HOĂC PLASTIC, MŨ GIẦY BẰNG VẬT LIỆU DỆT, NHÃN HIỆU HEAD. CHI PHÍ GIA CÔNG 4.2USD#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017904656
供应商
tbvn f co.ltd.
采购商
great flame development ltd.mizuno corp.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5391.8other
金额
16851
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
K1GA221701/HD06#&GIÀY THỂ THAO CÓ ĐẾ NGOÀI BĂNG CAO SU HOẶC PLASTIC, MŨ GIÀY BẰNG VẬT LIỆU DỆT, NHÃN HIỆU MIZUNO. CHI PHÍ GIA CÔNG 4.2 USD#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017904656
供应商
tbvn f co.ltd.
采购商
great flame development ltd.mizuno corp.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5391.8other
金额
14796
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
K1GA221710/HD06#&GIÀY THỂ THAO CÓ ĐẾ NGOÀI BẰNG CAO SU, PLASTIC VÀ MŨ GIÀY BẰNG VẬT LIỆU DỆT, NHÃN HIỆU MIZUNO. CHI PHÍ GIA CÔNG 4.2 USD#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017906199
供应商
tbvn f co.ltd.
采购商
great flame development ltd.mizuno corp.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5118.4other
金额
11919
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
K1GA221710/HD06#&GIÀY THỂ THAO CÓ ĐẾ NGOÀI BẰNG CAO SU, PLASTIC VÀ MŨ GIÀY BẰNG VẬT LIỆU DỆT, NHÃN HIỆU MIZUNO. CHI PHÍ GIA CÔNG 4.2 USD#&VN
tbvn f co.ltd.是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-31,tbvn f co.ltd.共有335笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tbvn f co.ltd.的335笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tbvn f co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。