产品描述
BI NGHIỀN BẰNG THÉP (ĐƯỢC SẢN XUẤT BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐÚC), ĐƯỜNG KÍNH 50MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017885274
供应商
ckđa.jsc
采购商
shera public co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
129200other
金额
54750
HS编码
73259100
产品标签
balls
产品描述
BI NGHIỀN BẰNG THÉP (ĐƯỢC SẢN XUẤT BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐÚC), ĐƯỜNG KÍNH 30MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017592629
供应商
ckđa.jsc
采购商
sinai industries co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
67320other
金额
11934
HS编码
73259100
产品标签
balls
产品描述
BI NGHIỀN BẰNG THÉP, ĐƯỢC SẢN XUẤT BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐÚC, ĐƯỜNG KÍNH 20MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017592629
供应商
ckđa.jsc
采购商
sinai industries co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
67320other
金额
11934
HS编码
73259100
产品标签
balls
产品描述
BI NGHIỀN BẰNG THÉP, ĐƯỢC SẢN XUẤT BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐÚC, ĐƯỜNG KÍNH 17MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017592629
供应商
ckđa.jsc
采购商
sinai industries co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
67320other
金额
12906
HS编码
73259100
产品标签
balls
产品描述
BI NGHIỀN BẰNG THÉP, ĐƯỢC SẢN XUẤT BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐÚC, ĐƯỜNG KÍNH 90MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017592629
供应商
ckđa.jsc
采购商
sinai industries co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
67320other
金额
11934
HS编码
73259100
产品标签
balls
产品描述
BI NGHIỀN BẰNG THÉP, ĐƯỢC SẢN XUẤT BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐÚC, ĐƯỜNG KÍNH 50MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017592629
供应商
ckđa.jsc
采购商
sinai industries co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
67320other
金额
11934
HS编码
73259100
产品标签
balls
产品描述
BI NGHIỀN BẰNG THÉP, ĐƯỢC SẢN XUẤT BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐÚC, ĐƯỜNG KÍNH 30MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017592629
供应商
ckđa.jsc
采购商
sinai industries co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
67320other
金额
5967
HS编码
73259100
产品标签
balls
产品描述
BI NGHIỀN BẰNG THÉP, ĐƯỢC SẢN XUẤT BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐÚC, ĐƯỜNG KÍNH 40MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017592629
供应商
ckđa.jsc
采购商
sinai industries co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
67320other
金额
5967
HS编码
73259100
产品标签
balls
产品描述
BI NGHIỀN BẰNG THÉP, ĐƯỢC SẢN XUẤT BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐÚC, ĐƯỜNG KÍNH 25MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/12
提单编号
122100016522775
供应商
ckđa.jsc
采购商
united conveyor supply co
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
2780other
金额
289.62
HS编码
73251090
产品标签
non-malleable cast iron
产品描述
CHI TIẾT MÁY CAP-END,IDLER,30MM CHAIN,DH,MACHINE, KT: 40X39X42CM, ITEM CODE: 493749-1, BẰNG GANG (%C: 2.8-3.6%), ĐƯỢC SẢN XUẤT BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐÚC.NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ ĐÔNG ANH LICOGI#&VN
交易日期
2021/11/12
提单编号
122100016522775
供应商
ckđa.jsc
采购商
united conveyor supply co
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
2780other
金额
3716.32
HS编码
73251090
产品标签
non-malleable cast iron
产品描述
CHI TIẾT MÁY LATERAL-14" DẠNG ĐƯỜNG ỐNG LÀM BẰNG GANG (%C: 2.8-3.6%), 45 DEG OUTLET, DC, ITEM CODE: 17605, NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ ĐÔNG ANH LICOGI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/12
提单编号
122100016522775
供应商
ckđa.jsc
采购商
united conveyor supply co
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
2780other
金额
475.42
HS编码
73251090
产品标签
non-malleable cast iron
产品描述
CHI TIẾT MÁY ELBOW-10", KT:96X96X40CM), 45 DEG DC, ITEM CODE: 10M1-1, BẰNG GANG (%C: 2.8-3.6%), ĐƯỢC SẢN XUẤT BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐÚC.NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ ĐÔNG ANH LICOGI#&VN
交易日期
2021/11/12
提单编号
122100016522775
供应商
ckđa.jsc
采购商
united conveyor supply co
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
2780other
金额
250.4
HS编码
73251090
产品标签
non-malleable cast iron
产品描述
CHI TIẾT MÁY ELBOW-4", KT:96X96X40CM, 90 DEG, DURITE C, ITEM CODE: 170266, BẰNG GANG (%C:2.8-3.6%), ĐƯỢC SẢN XUẤT BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐÚC.NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ ĐÔNG ANH LICOGI#&VN
交易日期
2021/10/05
提单编号
122100015557552
供应商
ckđa.jsc
采购商
united conveyor supply co
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
950other
金额
3092.8
HS编码
73251090
产品标签
non-malleable cast iron
产品描述
CHI TIẾT MÁY ANVIL PLATE-SIDE, KÍCH THƯỚC: 30X33 (CM), CRSR, TC CAMS, ITEM CODE: 210658-2, BẰNG GANG (%C: 2.8-3.2), ĐƯỢC SẢN XUẤT BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐÚC.NSXT: CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ ĐÔNG ANH LICOGI#&VN