产品描述
FB117#&BÔNG TẨM CỒN ( DÙNG VỆ SINH BÈ MẢNG BƠM HƠI, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ ), HÀNG CHƯA QUA SỬ DỤNG, TX TỪ TK: 104152558751, DÒNG 07#&CN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017965545
供应商
f.b.ind.jsc
采购商
sagittarius sporting goods co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
2639.95other
金额
7831.741
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
FB37#&VẢI 100% POLYESTER (KÍCH THƯỚC: 45" 42"), DỆT MÓC, ĐÃ NHUỘM, DÙNG SẢN XUẤT ĐỒ BẢO HỘ, HÀNG CHƯA QUA SỬ DỤNG, TX TỪ TK: 104422010450, DÒNG 10#&TW
产品描述
YT-652#&DÂY VIỀN BẰNG NHỰA MÀU XÁM( PHỤ KIỆN CỦA TÚI GIỮ NHIỆT)#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017965545
供应商
f.b.ind.jsc
采购商
sagittarius sporting goods co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2639.95other
金额
94.35
HS编码
83081000
产品标签
hooks,eyes,base metal
产品描述
FB168#&MÓC KHÓA (BẰNG SẮT, CÓ CHỐT, DÙNG SẢN XUẤT ĐỒ BẢO HỘ),HÀNG CHƯA QUA SỬ DỤNG, TX TỪ TK: 104425499140, DÒNG 14#&CN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017965545
供应商
f.b.ind.jsc
采购商
sagittarius sporting goods co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2639.95other
金额
7831.741
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
FB37#&VẢI 100% POLYESTER (KÍCH THƯỚC: 45" 42"), DỆT MÓC, ĐÃ NHUỘM, DÙNG SẢN XUẤT ĐỒ BẢO HỘ, HÀNG CHƯA QUA SỬ DỤNG, TX TỪ TK: 104422010450, DÒNG 10#&TW
产品描述
FB115#&TẤM NHỰA XỐP ( DÙNG SẢN XUẤT BÈ MẢNG BƠM HƠI ),HÀNG CHƯA QUA SỬ DỤNG, TX TỪ TK: 104174759950, DÒNG 14#&CN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017965545
供应商
f.b.ind.jsc
采购商
sagittarius sporting goods co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2639.95other
金额
12.42
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
FB07#&BU LÔNG BẰNG SẮT (DÙNG SẢN XUẤT ĐỒ BẢO HỘ ), ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI CỦA THÂN KHÔNG QUÁ 7-14 MM,HÀNG CHƯA QUA SỬ DỤNG, TX TỪ TK:104425499140, DÒNG 04#&CN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017965545
供应商
f.b.ind.jsc
采购商
sagittarius sporting goods co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2639.95other
金额
206.95
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
FB09#&TẤM NHỰA (DÙNG SẢN XUẤT ĐỒ BẢO HỘ),HÀNG CHƯA QUA SỬ DỤNG, TX TỪ TK: 104425415140, DÒNG 01#&CN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017965545
供应商
f.b.ind.jsc
采购商
sagittarius sporting goods co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2639.95other
金额
340.26
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
FB41#&MÓC KHÓA BẰNG NHỰA CÁC LOẠI ( DÙNG SẢN XUẤT BÈ CỨU HỘ ), HÀNG CHƯA QUA SỬ DỤNG, TX TỪ TK: 103966795660, DÒNG 03#&CN