产品描述
ITV-05-569-22-72611#&GIÁ ĐỠ CHO XE BEN BẰNG KIM LOẠI, CHẤT LIỆU FCD450, CHIỀU DÀI 272.2MM, ĐƯỜNG KÍNH 639.7MM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017967564
供应商
ifvc
采购商
ito foundry&machinery co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
71167other
金额
2505.92
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
ITV-05-569-22-72611#&GIÁ ĐỠ CHO XE BEN BẰNG KIM LOẠI, CHẤT LIỆU FCD450, CHIỀU DÀI 272.2MM, ĐƯỜNG KÍNH 639.7MM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017967564
供应商
ifvc
采购商
ito foundry&machinery co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
71167other
金额
68359.04
HS编码
87149390
产品标签
sprocket wheels,bicycle
产品描述
ITV-05-561-22-72715#&MOAY Ơ CHO XE BEN BẰNG KIM LOẠI, CHẤT LIỆU FCD600, CHIỀU DÀI 1009MM, ĐƯỜNG KÍNH 1100MM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017967564
供应商
ifvc
采购商
ito foundry&machinery co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
71167other
金额
2764.38
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
ITV-05-569-22-71110#&VỎ HỘP GIẢM TỐC CỦA XE BEN, CHẤT LIỆU FCD450, CHIỀU DÀI 585MM, ĐƯỜNG KÍNH 804.3MM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017967564
供应商
ifvc
采购商
ito foundry&machinery co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
71167other
金额
12512
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
605-3301#&KHỚP NỐI CHO XE MÚC, CHẤT LIỆU FCD600, CHIỀU DÀI 110MM, CHIỀU RỘNG 630MM, CHIỀU CAO 92MM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017967564
供应商
ifvc
采购商
ito foundry&machinery co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
71167other
金额
3507.78
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
ITV-05-17A-27-41121#&VỎ HỘP GIẢM TỐC CỦA XE MÚC, CHẤT LIỆU FCD450, CHIỀU DÀI 227MM, ĐƯỜNG KÍNH 951.5MM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017967564
供应商
ifvc
采购商
ito foundry&machinery co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
71167other
金额
317.3
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
56B-27-33110#&VỎ HỘP BÁNH RĂNG CỦA XE MÚC, CHẤT LIỆU FCD450, KÍCH THƯỚC CHIỀU DÀI 650MM, CHIỀU RỘNG 540MM, CHIỀU CAO 450MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017967564
供应商
ifvc
采购商
ito foundry&machinery co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
71167other
金额
68359.04
HS编码
87149390
产品标签
sprocket wheels,bicycle
产品描述
ITV-05-561-22-72715#&MOAY Ơ CHO XE BEN BẰNG KIM LOẠI, CHẤT LIỆU FCD600, CHIỀU DÀI 1009MM, ĐƯỜNG KÍNH 1100MM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017967564
供应商
ifvc
采购商
ito foundry&machinery co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
71167other
金额
4478.96
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
561-22-72613#&GIÁ ĐỠ CHO XE BEN BẰNG KIM LOẠI, CHẤT LIỆU FCD450, KÍCH THƯỚC: ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 950MM, ĐƯỜNG KÍNH TRONG: 280MM, CAO: 261MM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017967564
供应商
ifvc
采购商
ito foundry&machinery co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
71167other
金额
1644.6
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
ITV-05-426-22-32611#&GIÁ ĐỠ CHO XE BEN, CHẤT LIỆU FCD450, CHIỀU DÀI 194.4MM, ĐƯỜNG KÍNH 711MM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017967564
供应商
ifvc
采购商
ito foundry&machinery co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
71167other
金额
317.3
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
56B-27-33110#&VỎ HỘP BÁNH RĂNG CỦA XE MÚC, CHẤT LIỆU FCD450, KÍCH THƯỚC CHIỀU DÀI 650MM, CHIỀU RỘNG 540MM, CHIỀU CAO 450MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017967564
供应商
ifvc
采购商
ito foundry&machinery co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
71167other
金额
1644.6
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
ITV-05-426-22-32611#&GIÁ ĐỠ CHO XE BEN, CHẤT LIỆU FCD450, CHIỀU DÀI 194.4MM, ĐƯỜNG KÍNH 711MM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017967564
供应商
ifvc
采购商
ito foundry&machinery co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
71167other
金额
9622.8
HS编码
87149390
产品标签
sprocket wheels,bicycle
产品描述
ITV-05-569-22-72711#&MOAY Ơ CHO XE BEN BẰNG KIM LOẠI, CHẤT LIỆU FCD450, CHIỀU DÀI 742MM, ĐƯỜNG KÍNH 772.5MM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017967564
供应商
ifvc
采购商
ito foundry&machinery co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
71167other
金额
4478.96
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
561-22-72613#&GIÁ ĐỠ CHO XE BEN BẰNG KIM LOẠI, CHẤT LIỆU FCD450, KÍCH THƯỚC: ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 950MM, ĐƯỜNG KÍNH TRONG: 280MM, CAO: 261MM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017967564
供应商
ifvc
采购商
ito foundry&machinery co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
71167other
金额
5038.92
HS编码
87149390
产品标签
sprocket wheels,bicycle
产品描述
425-22-42750#&MOAY Ơ CHO XE BEN BẰNG KIM LOẠI, (KT: CAO:437MM X RỘNG: 531MM, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 230MM, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 530MM) CHẤT LIỆU FCD700. MỚI 100%#&VN