产品描述
TẤM VÁN GỖ KEO LAI GHÉP DẠNG B/J HOẶC F/J SỬ DỤNG LÀM QUẦY KỆ(T:24.3 X W:1000 X L:3010MM)L:6.217M3 ;ĐG:1,045USD/M3#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017926540
供应商
magatec
采购商
taihei sangyo co.ltd.
出口港
cong ty cp phuc long
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
25547other
金额
3017.65
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
TẤM VÁN GỖ CAO SU GHÉP DẠNG B/J HOẶC F/J ĐÃ SƠN HOÀN CHỈNH VÀ ĐÓNG GÓI SỬ DỤNG LÀM QUẦY KỆ(T:100 X W:45 X L:1760MM)L:1.141M3 ;ĐG:2,644.74USD/M3#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017926540
供应商
magatec
采购商
taihei sangyo co.ltd.
出口港
cong ty cp phuc long
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
25547other
金额
3246.56
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
TẤM VÁN GỖ CAO SU GHÉP DẠNG B/J HOẶC F/J ĐÃ SƠN HOÀN CHỈNH VÀ ĐÓNG GÓI SỬ DỤNG LÀM QUẦY KỆ(T:100 X W:45 X L:2347MM)L:1.225M3 ;ĐG:2,650.25USD/M3#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017926540
供应商
magatec
采购商
taihei sangyo co.ltd.
出口港
cong ty cp phuc long
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
25547other
金额
3246.56
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
TẤM VÁN GỖ CAO SU GHÉP DẠNG B/J HOẶC F/J ĐÃ SƠN HOÀN CHỈNH VÀ ĐÓNG GÓI SỬ DỤNG LÀM QUẦY KỆ(T:100 X W:45 X L:2347MM)L:1.225M3 ;ĐG:2,650.25USD/M3#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017926540
供应商
magatec
采购商
taihei sangyo co.ltd.
出口港
cong ty cp phuc long
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
25547other
金额
1528.8
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
GỖ GHÉP TỪ GỖ CAO SU DẠNG TẤM ĐÃ ĐƯỢC BÀO NHẴN BỐN MẶT CHƯA SƠN PHỦ, ĐƯỢC GHÉP NGANG(B/J) NHIỀU LỚP TỪ CÁC THANH GỖ GHÉP NỐI ĐẦU(F/J)(T:21 X W:1050 X L:3030MM)L:1.470M3 ;ĐG:1,040USD/M3#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017926540
供应商
magatec
采购商
taihei sangyo co.ltd.
出口港
cong ty cp phuc long
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
25547other
金额
3017.65
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
TẤM VÁN GỖ CAO SU GHÉP DẠNG B/J HOẶC F/J ĐÃ SƠN HOÀN CHỈNH VÀ ĐÓNG GÓI SỬ DỤNG LÀM QUẦY KỆ(T:100 X W:45 X L:1760MM)L:1.141M3 ;ĐG:2,644.74USD/M3#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017926540
供应商
magatec
采购商
taihei sangyo co.ltd.
出口港
cong ty cp phuc long
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
25547other
金额
23769
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
GỖ GHÉP TỪ GỖ CAO SU DẠNG TẤM ĐÃ ĐƯỢC BÀO NHẴN BỐN MẶT CHƯA SƠN PHỦ, ĐƯỢC GHÉP NGANG(B/J) NHIỀU LỚP TỪ CÁC THANH GỖ GHÉP NỐI ĐẦU(F/J)(T:30-36 X W:225-1100 X L:863-4005MM)L:26.410M3 ;ĐG:900USD/M3#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017926540
供应商
magatec
采购商
taihei sangyo co.ltd.
出口港
cong ty cp phuc long
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
25547other
金额
406.73
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
TẤM VÁN GỖ CAO SU GHÉP DẠNG B/J HOẶC F/J ĐÃ SƠN HOÀN CHỈNH VÀ ĐÓNG GÓI SỬ DỤNG LÀM QUẦY KỆ(T:100 X W:45 X L:118.6MM)L:0.003M3 ;ĐG:12,325USD/M3#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017926540
供应商
magatec
采购商
taihei sangyo co.ltd.
出口港
cong ty cp phuc long
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
25547other
金额
1528.8
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
GỖ GHÉP TỪ GỖ CAO SU DẠNG TẤM ĐÃ ĐƯỢC BÀO NHẴN BỐN MẶT CHƯA SƠN PHỦ, ĐƯỢC GHÉP NGANG(B/J) NHIỀU LỚP TỪ CÁC THANH GỖ GHÉP NỐI ĐẦU(F/J)(T:21 X W:1050 X L:3030MM)L:1.470M3 ;ĐG:1,040USD/M3#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017926540
供应商
magatec
采购商
taihei sangyo co.ltd.
出口港
cong ty cp phuc long
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
25547other
金额
6496.77
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
TẤM VÁN GỖ KEO LAI GHÉP DẠNG B/J HOẶC F/J SỬ DỤNG LÀM QUẦY KỆ(T:24.3 X W:1000 X L:3010MM)L:6.217M3 ;ĐG:1,045USD/M3#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017926540
供应商
magatec
采购商
taihei sangyo co.ltd.
出口港
cong ty cp phuc long
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
25547other
金额
23769
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
GỖ GHÉP TỪ GỖ CAO SU DẠNG TẤM ĐÃ ĐƯỢC BÀO NHẴN BỐN MẶT CHƯA SƠN PHỦ, ĐƯỢC GHÉP NGANG(B/J) NHIỀU LỚP TỪ CÁC THANH GỖ GHÉP NỐI ĐẦU(F/J)(T:30-36 X W:225-1100 X L:863-4005MM)L:26.410M3 ;ĐG:900USD/M3#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017926540
供应商
magatec
采购商
taihei sangyo co.ltd.
出口港
cong ty cp phuc long
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
25547other
金额
406.73
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
TẤM VÁN GỖ CAO SU GHÉP DẠNG B/J HOẶC F/J ĐÃ SƠN HOÀN CHỈNH VÀ ĐÓNG GÓI SỬ DỤNG LÀM QUẦY KỆ(T:100 X W:45 X L:118.6MM)L:0.003M3 ;ĐG:12,325USD/M3#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017893189
供应商
magatec
采购商
hrd singapore pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22447other
金额
8287.16
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
GỖ GHÉP TỪ GỖ CAO SU DẠNG TẤM ĐÃ ĐƯỢC BÀO NHẴN BỐN MẶT CHƯA SƠN PHỦ, ĐƯỢC GHÉP NGANG(B/J) NHIỀU LỚP TỪ CÁC THANH GỖ GHÉP NỐI ĐẦU(F/J)(T:30-33 X W:80-90X L:4200MM)L:9.057M3 ;ĐG:915USD/M3#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017893189
供应商
magatec
采购商
hrd singapore pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
22447other
金额
11571.56
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
GỖ GHÉP TỪ GỖ CAO SU DẠNG TẤM ĐÃ ĐƯỢC BÀO NHẴN BỐN MẶT CHƯA SƠN PHỦ, ĐƯỢC GHÉP NGANG(B/J) NHIỀU LỚP TỪ CÁC THANH GỖ GHÉP NỐI ĐẦU(F/J)(T:36 X W:238-253 X L:885-1102MM)L:12.716M3 ;ĐG:910USD/M3#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017893189
供应商
magatec
采购商
hrd singapore pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
22447other
金额
5288.43
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
GỖ GHÉP TỪ GỖ CAO SU DẠNG TẤM ĐÃ ĐƯỢC BÀO NHẴN BỐN MẶT CHƯA SƠN PHỦ, ĐƯỢC GHÉP NGANG(B/J) NHIỀU LỚP TỪ CÁC THANH GỖ GHÉP NỐI ĐẦU(F/J)(T:20 X W:90X L:4200MM)L:5.315M3 ;ĐG:995USD/M3#&VN