产品描述
STEEL BASE FRAME ,OBT WIRE BALE, BRACKET ENDSGES
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017851406
供应商
sasi jsc
采购商
cong ty tnhh san pham cong nghiep toshiba asia
出口港
saigon auto supporting industry
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1326other
金额
350
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
ĐẾ HỘP ĐIỆN MÔ TƠ (M9459830P001-TBOX ), BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017851406
供应商
sasi jsc
采购商
cong ty tnhh san pham cong nghiep toshiba asia
出口港
saigon auto supporting industry
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1326other
金额
1098
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
NẮP CHỤP CÁNH QUẠT MÔ TƠ (M9453801P001-FANCOV), BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017851406
供应商
sasi jsc
采购商
cong ty tnhh san pham cong nghiep toshiba asia
出口港
saigon auto supporting industry
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1326other
金额
591
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
NẮP CHỤP CÁNH QUẠT MÔ TƠ (M9453809P001-FANCOV), BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017851406
供应商
sasi jsc
采购商
cong ty tnhh san pham cong nghiep toshiba asia
出口港
saigon auto supporting industry
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1326other
金额
240
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
VÒNG ĐỆM CỦA MÔ TƠ ĐIỆN (K9459012P007-BRG-F), BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017851406
供应商
sasi jsc
采购商
cong ty tnhh san pham cong nghiep toshiba asia
出口港
saigon auto supporting industry
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1326other
金额
240
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
VÒNG ĐỆM CỦA MÔ TƠ ĐIỆN (K9459012P007-BRG-F), BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017851406
供应商
sasi jsc
采购商
cong ty tnhh san pham cong nghiep toshiba asia
出口港
saigon auto supporting industry
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1326other
金额
680
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
VÒNG ĐỆM CỦA MÔ TƠ ĐIỆN (K9459012P008-BRG-F), BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017851406
供应商
sasi jsc
采购商
cong ty tnhh san pham cong nghiep toshiba asia
出口港
saigon auto supporting industry
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1326other
金额
691.6
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
NẮP CHỤP CÁNH QUẠT MÔ TƠ (M9453802P001-FANCOV), BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017851406
供应商
sasi jsc
采购商
cong ty tnhh san pham cong nghiep toshiba asia
出口港
saigon auto supporting industry
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1326other
金额
350
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
ĐẾ HỘP ĐIỆN MÔ TƠ (M9459830P001-TBOX ), BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017851406
供应商
sasi jsc
采购商
cong ty tnhh san pham cong nghiep toshiba asia
出口港
saigon auto supporting industry
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1326other
金额
1141.2
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
ĐẾ HỘP ĐIỆN MÔ TƠ (M9459888P003-TBOX), BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017851406
供应商
sasi jsc
采购商
cong ty tnhh san pham cong nghiep toshiba asia
出口港
saigon auto supporting industry
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1326other
金额
1180
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
ĐẾ HỘP ĐIỆN MÔ TƠ (M9459886P022-TBOX), BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017851406
供应商
sasi jsc
采购商
cong ty tnhh san pham cong nghiep toshiba asia
出口港
saigon auto supporting industry
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1326other
金额
280
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
VÒNG ĐỆM CỦA MÔ TƠ ĐIỆN (M9459824P205-BRG-F), BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017851406
供应商
sasi jsc
采购商
cong ty tnhh san pham cong nghiep toshiba asia
出口港
saigon auto supporting industry
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1326other
金额
176
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
MIẾNG ĐỆM CỦA MÔ TƠ ĐIỆN (K9459005P023-TB), BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017851406
供应商
sasi jsc
采购商
cong ty tnhh san pham cong nghiep toshiba asia
出口港
saigon auto supporting industry
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1326other
金额
691.6
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
NẮP CHỤP CÁNH QUẠT MÔ TƠ (M9453802P001-FANCOV), BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017851406
供应商
sasi jsc
采购商
cong ty tnhh san pham cong nghiep toshiba asia
出口港
saigon auto supporting industry
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1326other
金额
639
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
NẮP CHỤP CÁNH QUẠT MÔ-TƠ (M9459801P001-FANCOV), BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW#&VN
sasi jsc是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-03-04,sasi jsc共有1692笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。