供应商
aesc jsc.
采购商
havacilik parca ve servisleri dis.tic.ltd.sti.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
0.7other
金额
555
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY BAY: ĐINH TÁN BẰNG THÉP DÙNG CHO GHẾ SỬ DỤNG TRÊN MÁY BAY . P/N: ASNA2049DEJ04012 . HÀNG CÓ CHỨNG CHỈ SỐ : 82000381/099910 . HÀNG MỚI 100%.#&US
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
aesc jsc.
采购商
st aerospace guangzhou aviation services co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
0.5other
金额
1112
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY BAY: MIẾNG DÁN KHUNG CỬA BẰNG NHÔM DÙNG TRONG NHÀ VỆ SINH TRÊN MÁY BAY. P/N: 1041L23A70000P. HÀNG CÓ CHỨNG CHỈ SỐ : 2018 0080601506-1 . HÀNG MỚI 100%.#&DE
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
aesc jsc.
采购商
air part services supplies ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7other
金额
236.28
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY BAY: TẤM ỐP BẰNG THÉP SỬ DỤNG TRÊN CÁNH TÀ MÁY BAY . P/N: D5391160020200 . HÀNG CÓ CHỨNG CHỈ SỐ : D1611068765 4/6 . HÀNG MỚI 100%.#&FR
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
aesc jsc.
采购商
st aerospace guangzhou aviation services co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
0.5other
金额
1112
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY BAY: MIẾNG DÁN KHUNG CỬA BẰNG NHÔM DÙNG TRONG NHÀ VỆ SINH TRÊN MÁY BAY. P/N: 1041L23A70000P. HÀNG CÓ CHỨNG CHỈ SỐ : 2018 0080601506-1 . HÀNG MỚI 100%.#&DE
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
aesc jsc.
采购商
air part services supplies ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7other
金额
236.28
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY BAY: TẤM ỐP BẰNG THÉP SỬ DỤNG TRÊN CÁNH TÀ MÁY BAY . P/N: D5391160020200 . HÀNG CÓ CHỨNG CHỈ SỐ : D1611068765 4/6 . HÀNG MỚI 100%.#&FR
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017659883
供应商
aesc jsc.
采购商
aircraft electrical components
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17.2other
金额
20000
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
MÁY PHÁT KHỞI ĐỘNG CỦA MÁY BAY. ( PHỤ TÙNG MÁY BAY ) PN: 23080-018 . S/N: P1003. HÀNG CÓ CHỨNG CHỈ FAA SỐ : 82887. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&US
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017660288
供应商
aesc jsc.
采购商
aerospace engineering group
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
73.7other
金额
25000
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
MÁY PHÁT XOAY CHIỀU CỦA MÁY BAY. ( PHỤ TÙNG MÁY BAY ) PN: 31342-004 . S/N: P1301. HÀNG CÓ CHỨNG CHỈ FAA SỐ : 39138. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&US
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017660288
供应商
aesc jsc.
采购商
aerospace engineering group
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
73.7other
金额
25000
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
MÁY PHÁT XOAY CHIỀU CỦA MÁY BAY. ( PHỤ TÙNG MÁY BAY ) PN: 31342-004 . S/N: P1278. HÀNG CÓ CHỨNG CHỈ FAA SỐ : 39913. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&US
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017659996
供应商
aesc jsc.
采购商
aerospace engineering group
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
40.6other
金额
25000
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
MÁY PHÁT KHỞI ĐỘNG CỦA MÁY BAY. ( PHỤ TÙNG MÁY BAY ) PN: 8260-150 . S/N: 1408. HÀNG CÓ CHỨNG CHỈ FAA SỐ : 397393. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&US
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017660288
供应商
aesc jsc.
采购商
aerospace engineering group
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
73.7other
金额
25000
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
MÁY PHÁT KHỞI ĐỘNG CỦA MÁY BAY. ( PHỤ TÙNG MÁY BAY ) PN: 23079-005 . S/N: 4139. HÀNG CÓ CHỨNG CHỈ FAA SỐ : 38131. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&US
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017653555
供应商
aesc jsc.
采购商
safran landing systems uk uk
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
90other
金额
100000
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
ĐĨA CACBON CỦA PHANH MÁY BAY A321. ( PHỤ TÙNG MÁY BAY ) PN: GA32313-3 . S/N: 2450-032-027. HÀNG CÓ CHỨNG CHỈ EASA SỐ : 104151998 / 000010. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&FR
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017659872
供应商
aesc jsc.
采购商
collins aerospace
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7.2other
金额
40000
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
KHỐI DPU CỦA MÁY BAY. ( PHỤ TÙNG MÁY BAY ) PN: 622-9682-004 . S/N: 2GB2X. HÀNG CÓ CHỨNG CHỈ EASA SỐ : 103554111098. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&FR
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017660288
供应商
aesc jsc.
采购商
aerospace engineering group
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
73.7other
金额
25000
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
MÁY PHÁT XOAY CHIỀU CỦA MÁY BAY. ( PHỤ TÙNG MÁY BAY ) PN: 31342-004 . S/N: P1300. HÀNG CÓ CHỨNG CHỈ FAA SỐ : 39838. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&US
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017659996
供应商
aesc jsc.
采购商
aerospace engineering group
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
40.6other
金额
25000
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
MÁY PHÁT KHỞI ĐỘNG CỦA MÁY BAY. ( PHỤ TÙNG MÁY BAY ) PN: 8260-150 . S/N: 1400. HÀNG CÓ CHỨNG CHỈ FAA SỐ : 391913. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&US
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017660617
供应商
aesc jsc.
采购商
aerosonic llc
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1other
金额
40000
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
ĐỒNG HỒ HIỂN THỊ GÓC TẤN AOA CỦA MÁY BAY. ( PHỤ TÙNG MÁY BAY ) PN: SLZ7643-1 . S/N: WY0345. HÀNG CÓ CHỨNG CHỈ FAA SỐ : 36000891. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&US