产品描述
ĐŨA GỖ TÁCH LÀM TỪ GỖ BỒ ĐỀ RỪNG TRỒNG ( WOODEN CHOPSTICK);(4.2-4.3MM X 20.5CM); (500 ĐÔI/TÚI NYLON 5,000 ĐÔI/ CARTON); HÀNG ĐŨA GỖ DO VIỆT NAM SẢN XUẤT MỚI #&VN
产品描述
ĐŨA GỖ TÁCH LÀM TỪ GỖ BỒ ĐỀ RỪNG TRỒNG ( WOODEN CHOPSTICK);(4.2-4.3MM X 20.5CM); (500 ĐÔI/TÚI NYLON 5,000 ĐÔI/ CARTON); HÀNG ĐŨA GỖ DO VIỆT NAM SẢN XUẤT MỚI #&VN
产品描述
ĐŨA GỖ TÁCH LÀM TỪ GỖ BỒ ĐỀ RỪNG TRỒNG ( WOODEN CHOPSTICK);(4.2-4.3MM X 20.5CM); (50 ĐÔI/TÚI NYLON 4,000 ĐÔI/ CARTON); HÀNG ĐŨA GỖ DO VIỆT NAM SẢN XUẤT MỚI #&VN
产品描述
ĐŨA GỖ TÁCH LÀM TỪ GỖ BỒ ĐỀ RỪNG TRỒNG ( WOODEN CHOPSTICK);(4.2-4.3MM X 20.5CM); (50 ĐÔI/TÚI NYLON 4,000 ĐÔI/ CARTON); HÀNG ĐŨA GỖ DO VIỆT NAM SẢN XUẤT MỚI #&VN
产品描述
DG 12#&ĐŨA GỖ TÁCH BỒ ĐỀ TỪ RỪNG TRỒNG( WOODEN CHOPSTICK);(4.2-4.3MM X 20.5CM); (01 ĐÔI ĐŨA/TÚI GIẤY DNK 209; 100 ĐÔI/TÚI NYLON 4,000 ĐÔI/ CARTON); HÀNG ĐŨA GỖ DO VIỆT NAM SẢN XUẤT MỚI#&VN
产品描述
DG 12#&ĐŨA GỖ TÁCH BỒ ĐỀ TỪ RỪNG TRỒNG( WOODEN CHOPSTICK);(4.2-4.3MM X 20.5CM); (01 ĐÔI ĐŨA/TÚI GIẤY DNK 209; 100 ĐÔI/TÚI NYLON 4,000 ĐÔI/ CARTON); HÀNG ĐŨA GỖ DO VIỆT NAM SẢN XUẤT MỚI#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017468827
供应商
phuc lam jsc
采购商
karasawa
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
4971.5other
金额
465.285
HS编码
48171000
产品标签
envelopes of paper,envelopes of paperboard
产品描述
21VT-V-41750#&PHONG BÌ GIẤY (8.5CM X 17.4CM);. HÀNG MỚI 100%. ĐƠN GIÁ GIA CÔNG:0.32 JPY/PKG.#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017468827
供应商
phuc lam jsc
采购商
karasawa
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
4971.5other
金额
4713.62
HS编码
48171000
产品标签
envelopes of paper,envelopes of paperboard
产品描述
21VT-V-0001#&PHONG BÌ GIẤY (100 CHIẾC TRONG 1 GÓI) (8.5CM X 17.4CM);. HÀNG MỚI 100%. ĐƠN GIÁ GIA CÔNG:32 JPY/PKG.#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017468827
供应商
phuc lam jsc
采购商
karasawa co.ltd.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4971.5other
金额
1908.28
HS编码
48171000
产品标签
envelopes of paper,envelopes of paperboard
产品描述
21VS-GI-037#&PHONG BÌ GIẤY (3 CHIẾC TRONG 1 TÚI NILON) (10.5CM X 18.7CM);. HÀNG MỚI 100%. ĐƠN GIÁ GIA CÔNG:6.9 JPY/PKG.#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017468827
供应商
phuc lam jsc
采购商
karasawa co.ltd.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4971.5other
金额
489.339
HS编码
48171000
产品标签
envelopes of paper,envelopes of paperboard
产品描述
21VS-0131#&PHONG BÌ GIẤY (1 CHIẾC TRONG 1 TÚI NILON) (10.5CM X 18.7CM);. HÀNG MỚI 100%. ĐƠN GIÁ GIA CÔNG:2.59 JPY/PKG.#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017468827
供应商
phuc lam jsc
采购商
karasawa co.ltd.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4971.5other
金额
1230.613
HS编码
48185000
产品标签
articles of apparel of paper
产品描述
21VT-V-203#&PHỤ KIỆN PHONG BÌ GIẤY (10.5CM X 14.5CM);. HÀNG MỚI 100%. ĐƠN GIÁ GIA CÔNG:1.93 JPY/PKG.#&VN