产品描述
GIẤY VÀNG MÃ - TRUNG THỌ KIM (LÁ MẶT CÓ IN CHỮ HÁN: CẦU KHẤN BÌNH AN). KHUÔN KHỔ: 10.4 CM X 15,5 CM. HÀNG DO CÔNG TY SẢN XUẤT MỚI 100%, CÓ 1630 KIỆN (21,5 TẤN). ĐÓNG ĐỒNG NHẤT TRONG CONT 40'.#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017911344
供应商
kim viet jsc.
采购商
swider paper co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21500other
金额
12000
HS编码
48239092
产品标签
tinsel
产品描述
GIẤY VÀNG MÃ - TRUNG THỌ KIM (LÁ MẶT CÓ IN CHỮ HÁN: CẦU KHẤN BÌNH AN). KHUÔN KHỔ: 10.4 CM X 15,5 CM. HÀNG DO CÔNG TY SẢN XUẤT MỚI 100%, CÓ 1560 KIỆN (21,5 TẤN). ĐÓNG ĐỒNG NHẤT TRONG CONT 40'.#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017911344
供应商
kim viet jsc.
采购商
swider paper co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
21500other
金额
12000
HS编码
48239092
产品标签
tinsel
产品描述
GIẤY VÀNG MÃ - TRUNG THỌ KIM (LÁ MẶT CÓ IN CHỮ HÁN: CẦU KHẤN BÌNH AN). KHUÔN KHỔ: 10.4 CM X 15,5 CM. HÀNG DO CÔNG TY SẢN XUẤT MỚI 100%, CÓ 1560 KIỆN (21,5 TẤN). ĐÓNG ĐỒNG NHẤT TRONG CONT 40'.#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017913068
供应商
kim viet jsc.
采购商
swider paper co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
21500other
金额
12000
HS编码
48239092
产品标签
tinsel
产品描述
GIẤY VÀNG MÃ - TRUNG THỌ KIM (LÁ MẶT CÓ IN CHỮ HÁN: CẦU KHẤN BÌNH AN). KHUÔN KHỔ: 10.4 CM X 15,5 CM. HÀNG DO CÔNG TY SẢN XUẤT MỚI 100%, CÓ 1630 KIỆN (21,5 TẤN). ĐÓNG ĐỒNG NHẤT TRONG CONT 40'.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017873693
供应商
kim viet jsc.
采购商
jong leang entrerprise co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21500other
金额
12000
HS编码
48239092
产品标签
tinsel
产品描述
GIẤY VÀNG MÃ - TRUNG THỌ KIM (LÁ MẶT CÓ IN CHỮ HÁN: CẦU KHẤN BÌNH AN) KHUÔN KHỔ : 10,4 CM X 15,5 CM. HÀNG DO CÔNG TY SẢN XUẤT MỚI 100%, CÓ 3117 KIỆN (21,5 TẤN) . ĐÓNG ĐỒNG NHẤT TRONG CONT 40'.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017873693
供应商
kim viet jsc.
采购商
jong leang entrerprise co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21500other
金额
12000
HS编码
48239092
产品标签
tinsel
产品描述
GIẤY VÀNG MÃ - TRUNG THỌ KIM (LÁ MẶT CÓ IN CHỮ HÁN: CẦU KHẤN BÌNH AN) KHUÔN KHỔ : 10,4 CM X 15,5 CM. HÀNG DO CÔNG TY SẢN XUẤT MỚI 100%, CÓ 3117 KIỆN (21,5 TẤN) . ĐÓNG ĐỒNG NHẤT TRONG CONT 40'.#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017796468
供应商
kim viet jsc.
采购商
swider paper co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
21500other
金额
12000
HS编码
48239092
产品标签
tinsel
产品描述
GIẤY VÀNG MÃ - TRUNG THỌ KIM (LÁ MẶT CÓ IN CHỮ HÁN: CẦU KHẤN BÌNH AN). KHUÔN KHỔ: 10.4 CM X 15,5 CM. HÀNG DO CÔNG TY SẢN XUẤT MỚI 100%, CÓ 1560 KIỆN (21,5 TẤN). ĐÓNG ĐỒNG NHẤT TRONG CONT 40'.#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017796468
供应商
kim viet jsc.
采购商
swider paper co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21500other
金额
12000
HS编码
48239092
产品标签
tinsel
产品描述
GIẤY VÀNG MÃ - TRUNG THỌ KIM (LÁ MẶT CÓ IN CHỮ HÁN: CẦU KHẤN BÌNH AN). KHUÔN KHỔ: 10.4 CM X 15,5 CM. HÀNG DO CÔNG TY SẢN XUẤT MỚI 100%, CÓ 1560 KIỆN (21,5 TẤN). ĐÓNG ĐỒNG NHẤT TRONG CONT 40'.#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017695005
供应商
kim viet jsc.
采购商
jong leang entrerprise co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21500other
金额
11000
HS编码
48239092
产品标签
tinsel
产品描述
GIẤY VÀNG MÃ - TRUNG THỌ KIM (LÁ MẶT CÓ IN CHỮ HÁN: CẦU KHẤN BÌNH AN) KHUÔN KHỔ : 10,4 CM X 15,5 CM. HÀNG DO CÔNG TY SẢN XUẤT MỚI 100%, CÓ 1850 KIỆN (21,5 TẤN) . ĐÓNG ĐỒNG NHẤT TRONG CONT 40'.#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017697455
供应商
kim viet jsc.
采购商
swider paper co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
21500other
金额
11000
HS编码
48239092
产品标签
tinsel
产品描述
GIẤY VÀNG MÃ - TRUNG THỌ KIM (LÁ MẶT CÓ IN CHỮ HÁN: CẦU KHẤN BÌNH AN). KHUÔN KHỔ: 10.4 CM X 15,5 CM. HÀNG DO CÔNG TY SẢN XUẤT MỚI 100%, CÓ 2118 KIỆN (21,5 TẤN). ĐÓNG ĐỒNG NHẤT TRONG CONT 40'.#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017695005
供应商
kim viet jsc.
采购商
jong leang entrerprise co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21500other
金额
11000
HS编码
48239092
产品标签
tinsel
产品描述
GIẤY VÀNG MÃ - TRUNG THỌ KIM (LÁ MẶT CÓ IN CHỮ HÁN: CẦU KHẤN BÌNH AN) KHUÔN KHỔ : 10,4 CM X 15,5 CM. HÀNG DO CÔNG TY SẢN XUẤT MỚI 100%, CÓ 1850 KIỆN (21,5 TẤN) . ĐÓNG ĐỒNG NHẤT TRONG CONT 40'.#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017697455
供应商
kim viet jsc.
采购商
swider paper co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21500other
金额
11000
HS编码
48239092
产品标签
tinsel
产品描述
GIẤY VÀNG MÃ - TRUNG THỌ KIM (LÁ MẶT CÓ IN CHỮ HÁN: CẦU KHẤN BÌNH AN). KHUÔN KHỔ: 10.4 CM X 15,5 CM. HÀNG DO CÔNG TY SẢN XUẤT MỚI 100%, CÓ 2118 KIỆN (21,5 TẤN). ĐÓNG ĐỒNG NHẤT TRONG CONT 40'.#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017660079
供应商
kim viet jsc.
采购商
shyang ruey co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
21500other
金额
11000
HS编码
48239092
产品标签
tinsel
产品描述
GIẤY VÀNG MÃ - TRUNG THỌ KIM (LÁ MẶT CÓ IN CHỮ HÁN: CẦU KHẤN BÌNH AN). KHUÔN KHỔ: 10,4 CM X 15,5 CM. HÀNG DO CÔNG TY SẢN XUẤT MỚI 100%, CÓ 2117 KIỆN (21,5 TẤN). ĐÓNG ĐỒNG NHẤT TRONG CONT 40'.#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017660079
供应商
kim viet jsc.
采购商
shyang ruey co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21500other
金额
11000
HS编码
48239092
产品标签
tinsel
产品描述
GIẤY VÀNG MÃ - TRUNG THỌ KIM (LÁ MẶT CÓ IN CHỮ HÁN: CẦU KHẤN BÌNH AN). KHUÔN KHỔ: 10,4 CM X 15,5 CM. HÀNG DO CÔNG TY SẢN XUẤT MỚI 100%, CÓ 2117 KIỆN (21,5 TẤN). ĐÓNG ĐỒNG NHẤT TRONG CONT 40'.#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017526236
供应商
kim viet jsc.
采购商
swider paper co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
21500other
金额
11000
HS编码
48239092
产品标签
tinsel
产品描述
GIẤY VÀNG MÃ - TRUNG THỌ KIM (LÁ MẶT CÓ IN CHỮ HÁN: CẦU KHẤN BÌNH AN). KHUÔN KHỔ: 10.4 CM X 15,5 CM. HÀNG DO CÔNG TY SẢN XUẤT MỚI 100%, CÓ 1850 KIỆN (21,5 TẤN). ĐÓNG ĐỒNG NHẤT TRONG CONT 40'.#&VN