产品描述
JTR-W694#&THÙNG CHỨA BẰNG SẮT CÓ THỂ GẬP XẾP CÁC TẤM ĐƯỢC.KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI DÀI: 1450MM X RỘNG: 1125MM X CAO: 1068MM VIỆT NAM SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017948899
供应商
bacvietin j.s.c
采购商
jsr trading inc
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
22706other
金额
43987.2
HS编码
73090099
产品标签
steel container,pallet
产品描述
JTR-W694#&THÙNG CHỨA BẰNG SẮT CÓ THỂ GẬP XẾP CÁC TẤM ĐƯỢC.KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI DÀI: 1450MM X RỘNG: 1125MM X CAO: 1068MM VIỆT NAM SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017905257
供应商
bacvietin j.s.c
采购商
jsr trading inc.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
63625other
金额
99000
HS编码
73090099
产品标签
steel container,pallet
产品描述
JTR-883#&THÙNG CHỨA BẰNG SẮT CÓ THỂ GẬP XẾP CÁC TẤM ĐƯỢC. KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI DÀI: 1460MM X RỘNG: 1135MM X CAO: 1095MM VIỆT NAM SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017905257
供应商
bacvietin j.s.c
采购商
jsr trading inc
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
63625other
金额
99000
HS编码
73090099
产品标签
steel container,pallet
产品描述
JTR-883#&THÙNG CHỨA BẰNG SẮT CÓ THỂ GẬP XẾP CÁC TẤM ĐƯỢC. KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI DÀI: 1460MM X RỘNG: 1135MM X CAO: 1095MM VIỆT NAM SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017836003
供应商
bacvietin j.s.c
采购商
jsr trading inc.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
43492other
金额
80140.8
HS编码
73090099
产品标签
steel container,pallet
产品描述
JTR-W691#&THÙNG CHỨA BẰNG SẮT CÓ THỂ GẬP XẾP CÁC TẤM ĐƯỢC. KICH THƯỚC DÀI:1425MM X RỘNG:1101MM X CAO:1070MM VIỆT NAM SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017836003
供应商
bacvietin j.s.c
采购商
jsr trading inc
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
43492other
金额
80140.8
HS编码
73090099
产品标签
steel container,pallet
产品描述
JTR-W691#&THÙNG CHỨA BẰNG SẮT CÓ THỂ GẬP XẾP CÁC TẤM ĐƯỢC. KICH THƯỚC DÀI:1425MM X RỘNG:1101MM X CAO:1070MM VIỆT NAM SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017661074
供应商
bacvietin j.s.c
采购商
jsr trading inc.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
82374other
金额
179088
HS编码
86090090
产品标签
cargo containers
产品描述
MB5#&THÙNG BẰNG THÉP CÓ THỂ GẬP XẾP CÁC TẤM DÙNG ĐỂ VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA. KÍCH THƯỚC : DÀI X RỘNG X CAO: 1465MM X 1150MM X1098MM. CÓ THỂ TÁI SỬ DỤNG NHIỀU LẦN. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017661074
供应商
bacvietin j.s.c
采购商
jsr trading inc
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
82374other
金额
179088
HS编码
86090090
产品标签
cargo containers
产品描述
MB5#&THÙNG BẰNG THÉP CÓ THỂ GẬP XẾP CÁC TẤM DÙNG ĐỂ VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA. KÍCH THƯỚC : DÀI X RỘNG X CAO: 1465MM X 1150MM X1098MM. CÓ THỂ TÁI SỬ DỤNG NHIỀU LẦN. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017625305
供应商
bacvietin j.s.c
采购商
jsr trading inc
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
20114other
金额
38790.4
HS编码
73090099
产品标签
steel container,pallet
产品描述
JTR-W837#&THÙNG CHỨA BẰNG SẮT CÓ THỂ GẬP XẾP CÁC TẤM ĐƯỢC.KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI DÀI: 1450MM X RỘNG: 1125MM X CAO: 1084MM SERI NO M19674-M20025 VIỆT NAM SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017625305
供应商
bacvietin j.s.c
采购商
jsr trading inc.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
20114other
金额
38790.4
HS编码
73090099
产品标签
steel container,pallet
产品描述
JTR-W837#&THÙNG CHỨA BẰNG SẮT CÓ THỂ GẬP XẾP CÁC TẤM ĐƯỢC.KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI DÀI: 1450MM X RỘNG: 1125MM X CAO: 1084MM SERI NO M19674-M20025 VIỆT NAM SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017565608
供应商
bacvietin j.s.c
采购商
jsr trading inc
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
73302other
金额
136512
HS编码
73090099
产品标签
steel container,pallet
产品描述
JTR-883#&THÙNG CHỨA BẰNG SẮT CÓ THỂ GẬP XẾP CÁC TẤM ĐƯỢC. KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI DÀI: 1460MM X RỘNG: 1135MM X CAO: 1095MM VIỆT NAM SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017564115
供应商
bacvietin j.s.c
采购商
jsr trading inc
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
24434other
金额
45504
HS编码
73090099
产品标签
steel container,pallet
产品描述
JTR-883#&THÙNG CHỨA BẰNG SẮT CÓ THỂ GẬP XẾP CÁC TẤM ĐƯỢC. KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI DÀI: 1460MM X RỘNG: 1135MM X CAO: 1095MM VIỆT NAM SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017564115
供应商
bacvietin j.s.c
采购商
jsr trading inc.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24434other
金额
45504
HS编码
73090099
产品标签
steel container,pallet
产品描述
JTR-883#&THÙNG CHỨA BẰNG SẮT CÓ THỂ GẬP XẾP CÁC TẤM ĐƯỢC. KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI DÀI: 1460MM X RỘNG: 1135MM X CAO: 1095MM VIỆT NAM SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017565608
供应商
bacvietin j.s.c
采购商
jsr trading inc.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
73302other
金额
136512
HS编码
73090099
产品标签
steel container,pallet
产品描述
JTR-883#&THÙNG CHỨA BẰNG SẮT CÓ THỂ GẬP XẾP CÁC TẤM ĐƯỢC. KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI DÀI: 1460MM X RỘNG: 1135MM X CAO: 1095MM VIỆT NAM SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017526643
供应商
bacvietin j.s.c
采购商
jsr trading inc
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
43492other
金额
80140.8
HS编码
73090099
产品标签
steel container,pallet
产品描述
JTR-W691#&THÙNG CHỨA BẰNG SẮT CÓ THỂ GẬP XẾP CÁC TẤM ĐƯỢC. KICH THƯỚC DÀI:1425MM X RỘNG:1101MM X CAO:1070MM VIỆT NAM SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100%#&VN