产品描述
MÁY IN PHUN LOẠI CÓ MÀU, NHÃN HIỆU EPSON, MODEL C7510G, HÀNG MỚI 100%.#&CN
交易日期
2021/12/22
提单编号
775544349444
供应商
evnl
采购商
seiko epson corp.
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
65.5other
金额
4756
HS编码
84715010
产品标签
process units of mainframes
产品描述
MÁY IN PHUN LOẠI CÓ MÀU, NHÃN HIỆU EPSON, MODEL C7510G, HÀNG MỚI 100%.#&CN
交易日期
2021/12/20
提单编号
775499175840
供应商
evnl
采购商
epson thailand co.ltd.
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6.5other
金额
294.606
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
HỘP MỰC IN ĐÃ CÓ MỰC#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
775499175840
供应商
evnl
采购商
epson thailand co.ltd.
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6.5other
金额
294.606
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
HỘP MỰC IN ĐÃ CÓ MỰC#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017254522
供应商
evnl
采购商
epson singapore pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
170other
金额
1765.229
HS编码
84433219
产品标签
printers
产品描述
MÁY IN KIM LOẠI KHÔNG MÀU-DÙNG IN HÓA ĐƠN HIỆU EPSON, KHUÔN KHỔ BẢN IN: 76.0 +(-) 0.5 (W) DIA. 83.0MM,TỐC ĐỘ IN LỚN NHẤT 6.0 LPS,CS: 38W , ĐA: 24V, MODEL TM-U220B, MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017265289
供应商
evnl
采购商
epson singapore pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
643other
金额
10838.351
HS编码
84433221
产品标签
ink-jet digital printing machines
产品描述
MÁY IN PHUN LOẠI CÓ MÀU-DÙNG ĐỂ IN ẢNH HIỆU EPSON, KHỔ IN LỚN NHẤT 1615,6MM, TỐC ĐỘ IN 60,1 M/H, MODEL SC-F9430, CÔNG SUẤT: 14W, ĐIỆN ÁP: 100-240V, MỚI 100%, PHỤ KIỆN ĐI KÈM THEO PHỤ LỤC ĐÍNH KÈM#&CN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017254522
供应商
evnl
采购商
epson singapore pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
170other
金额
284.631
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
KHAY ĐỰNG VÀ CẤP GIẤY CHO MÁY IN ĐA CHỨC NĂNG HIỆU EPSON -OPTIONAL CASSETTE (WF-C5790/C5290), HÀNG MỚI 100%#&ID
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017254522
供应商
evnl
采购商
epson singapore pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
170other
金额
284.631
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
KHAY ĐỰNG VÀ CẤP GIẤY CHO MÁY IN ĐA CHỨC NĂNG HIỆU EPSON -OPTIONAL CASSETTE (WF-C5790/C5290), HÀNG MỚI 100%#&ID
交易日期
2021/12/08
提单编号
4695969456
供应商
evnl
采购商
seiko epson corp.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
2other
金额
5400
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
ĐẦU IN MÁY IN,CSSX EPSON VIETNAM#&JP
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017254522
供应商
evnl
采购商
epson singapore pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
170other
金额
1765.229
HS编码
84433219
产品标签
printers
产品描述
MÁY IN KIM LOẠI KHÔNG MÀU-DÙNG IN HÓA ĐƠN HIỆU EPSON, KHUÔN KHỔ BẢN IN: 76.0 +(-) 0.5 (W) DIA. 83.0MM,TỐC ĐỘ IN LỚN NHẤT 6.0 LPS,CS: 38W , ĐA: 24V, MODEL TM-U220B, MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017254522
供应商
evnl
采购商
epson singapore pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
170other
金额
312.373
HS编码
84433191
产品标签
printing press
产品描述
MÁY IN PHUN-COPY MÀU (ĐA CHỨC NĂNG) DÙNG ĐỂ IN, PHOTOCOPY, SCAN, FAX HIỆU EPSON, KHỔ IN A4, TỐC ĐỘ IN LỚN NHẤT 34 TỜ/ PHÚT, MODEL WF-C579R(C11CG77502),CS:29W,ĐA:220-240V,MỚI 100%#&ID
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017265289
供应商
evnl
采购商
epson singapore pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
643other
金额
10838.351
HS编码
84433221
产品标签
ink-jet digital printing machines
产品描述
MÁY IN PHUN LOẠI CÓ MÀU-DÙNG ĐỂ IN ẢNH HIỆU EPSON, KHỔ IN LỚN NHẤT 1615,6MM, TỐC ĐỘ IN 60,1 M/H, MODEL SC-F9430, CÔNG SUẤT: 14W, ĐIỆN ÁP: 100-240V, MỚI 100%, PHỤ KIỆN ĐI KÈM THEO PHỤ LỤC ĐÍNH KÈM#&CN
交易日期
2021/12/08
提单编号
4695969456
供应商
evnl
采购商
seiko epson corp.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2other
金额
5400
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
ĐẦU IN MÁY IN,CSSX EPSON VIETNAM#&JP
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017254522
供应商
evnl
采购商
epson singapore pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
170other
金额
312.373
HS编码
84433191
产品标签
printing press
产品描述
MÁY IN PHUN-COPY MÀU (ĐA CHỨC NĂNG) DÙNG ĐỂ IN, PHOTOCOPY, SCAN, FAX HIỆU EPSON, KHỔ IN A4, TỐC ĐỘ IN LỚN NHẤT 34 TỜ/ PHÚT, MODEL WF-C579R(C11CG77502),CS:29W,ĐA:220-240V,MỚI 100%#&ID
交易日期
2021/12/01
提单编号
775381274474
供应商
evnl
采购商
epson thailand co.ltd.
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6.5other
金额
221.012
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
CHẤT LỎNG XỬ LÍ VỆ SINH MÁY IN, NHÃN HIỆU EPSON-SC-S4/6/80670 CLEANING CARTRIDGE (350ML), HÀNG MỚI 100%, SC-S4/6/80670 CLEANING CARTRIDGE (350ML), C13T696000#&VN