供应商
lidin co.ltd.
采购商
cong ty tnhh nittan asean tru so viet nam
出口港
kho cty tnhh dtpt cuoc song
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1.4other
金额
536.366
HS编码
90302000
产品标签
oscilloscope
产品描述
MÁY HIỆN SÓNG 2204A, HIỆU PICO (DÙNG ĐO TÍN HIỆU ĐIỆN ÁP, DÒNG ĐIỆN TRONG CÔNG NGHIỆP; HÀNG MỚI 100%)#&GB
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017893232
供应商
lidin co.ltd.
采购商
cong ty tnhh intel products viet nam
出口港
kho cty tnhh dtpt cuoc song
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
15other
金额
994.412
HS编码
68052000
产品标签
abrasive paper
产品描述
ĐĨA MÀI NỀN GIẤY, P/N: 50-10040, ĐIỆN TRÁNG SILICON, ĐƯỜNG KÍNH 8", 1200 GRIT( HIỆU ALLIED; 1 GÓI = 100 CÁI; 1 GÓI = 0.9G; HÀNG MỚI 100%)#&US
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017893232
供应商
lidin co.ltd.
采购商
cong ty tnhh intel products viet nam
出口港
kho cty tnhh dtpt cuoc song
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
15other
金额
850.09
HS编码
68052000
产品标签
abrasive paper
产品描述
ĐĨA MÀI NỀN GIẤY, P/N: 50-10005 ĐIỆN TRÁNG SILICON, ĐƯỜNG KÍNH 8", 120 GRIT ( HIỆU ALLIED; 100 CÁI/ GÓI; 1 GÓI = 0.8KG; HÀNG MỚI 100%)#&PE
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017893232
供应商
lidin co.ltd.
采购商
cong ty tnhh intel products viet nam
出口港
kho cty tnhh dtpt cuoc song
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
15other
金额
994.412
HS编码
68052000
产品标签
abrasive paper
产品描述
ĐĨA MÀI NỀN GIẤY, P/N: 50-10035, ĐIỆN TRÁNG SILICON, ĐƯỜNG KÍNH 8", 800 GRIT ( HIỆU ALLIED; 1 GÓI = 100 CÁI; 1 GÓI = 0.8KG; HÀNG MỚI 100%)#&US
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017865664
供应商
lidin co.ltd.
采购商
cong ty tnhh ccipy viet nam
出口港
cong ty tnhh dtpt cuoc song
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
46other
金额
561.799
HS编码
76061190
产品标签
not alloyed al plate
产品描述
TẤM MÀNG NHÔM (DẠNG KHÔNG HỢP KIM, DÀY 0,3MM; HIỆU NO BRAND; HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017865664
供应商
lidin co.ltd.
采购商
cong ty tnhh ccipy viet nam
出口港
cong ty tnhh dtpt cuoc song
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
46other
金额
3256.039
HS编码
82032000
产品标签
pliers,tweezers
产品描述
KÌM CẮT NHỎ - MICRO NIPPERS - NHÃN HIỆU 3PEAKS - MÃ MP-125G-S ( HIỆU 3PEAKS; HÀNG MỚI 100%)#&JP
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017865664
供应商
lidin co.ltd.
采购商
cong ty tnhh ccipy viet nam
出口港
cong ty tnhh dtpt cuoc song
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
46other
金额
561.799
HS编码
76061190
产品标签
not alloyed al plate
产品描述
TẤM MÀNG NHÔM (DẠNG KHÔNG HỢP KIM, DÀY 0,3MM; HIỆU NO BRAND; HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017865664
供应商
lidin co.ltd.
采购商
cong ty tnhh ccipy viet nam
出口港
cong ty tnhh dtpt cuoc song
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
46other
金额
3256.039
HS编码
82032000
产品标签
pliers,tweezers
产品描述
KÌM CẮT NHỎ - MICRO NIPPERS - NHÃN HIỆU 3PEAKS - MÃ MP-125G-S ( HIỆU 3PEAKS; HÀNG MỚI 100%)#&JP
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017723842
供应商
lidin co.ltd.
采购商
cong ty tnhh techtronic industries viet nam manufacturing
出口港
kho cty dau tu phat trien cuoc song
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2.3other
金额
2388.905
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY ĐO ĐỘ BÓNG BỀ MẶT SƠN GÓC 60 ĐỘ - MODEL J480T-6, HOẠT ĐỘNG BẰNG PIN, HIỆU ELCOMETER; SẢN XUẤT 2021, HÀNG MỚI 100%#&GB
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017723842
供应商
lidin co.ltd.
采购商
cong ty tnhh techtronic industries viet nam manufacturing
出口港
kho cty dau tu phat trien cuoc song
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2.3other
金额
13079.157
HS编码
90273010
产品标签
distribution board,spectrograph,photometer
产品描述
MÁY PHÂN TÍCH MÀU QUANG PHỔ MODEL CM-26D, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 220V, HIỆU KONICA MINOLTA; SẢN XUẤT 2021, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017725362
供应商
lidin co.ltd.
采购商
cong ty tnhh astee horie vn
出口港
kho cty dau tu phat trien cuoc song
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1.6other
金额
418.005
HS编码
84729060
产品标签
typewriter
产品描述
MÁY CẮT BĂNG KEO TỰ ĐỘNG ZCUT-9GR, HÃNG YAESU, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 220V, DÙNG TRONG LĨNH VỰC ĐIỆN; ĐIỆN TỬ, SẢN XUẤT 2021, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017723842
供应商
lidin co.ltd.
采购商
cong ty tnhh techtronic industries viet nam manufacturing
出口港
kho cty dau tu phat trien cuoc song
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2.3other
金额
1586.219
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ DÀY SƠN_MODEL B (BASIC)_FNF (KÈM ĐẦU DÒ RỜI + ĐẦU DÒ THIẾT BỊ ĐO ĐỘ DÀY SƠN - A456CFNFBS + T456CFNF1S) HOẠT ĐỘNG BẰNG PIN, HIỆU ELCOMETER, SẢN XUẤT 2021, HÀNG MỚI 100%#&GB
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017686452
供应商
lidin co.ltd.
采购商
cong ty tnhh ccipy viet nam
出口港
cong ty tnhh dtpt cuoc song
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
41.7other
金额
89.057
HS编码
85176251
产品标签
wifi module
产品描述
BÔ PHÁT WIFI LINKSYS E5600 - AC1200 MBPS ( HIỆU: LINKSYS; ĐVT: CHIẾC; HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017686452
供应商
lidin co.ltd.
采购商
cong ty tnhh ccipy viet nam
出口港
cong ty tnhh dtpt cuoc song
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
41.7other
金额
25.626
HS编码
85444923
产品标签
cable,plastic insulated cable
产品描述
CÁP CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU RS232-USB ( CÁCH ĐIỆN BẰNG PLASTIC, KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG, ĐIỆN ÁP DƯỚI 80V; HIỆU UNITEK; HÀNG MỚI 100%)#&CN