供应商
halotexco
采购商
ariescope el mejor trading pvt ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21654other
金额
54500.04
HS编码
55095300
产品标签
polyester staple fibres,cotton
产品描述
20TCD65/35#&SỢI PHA 65% POLYESTER VÀ 35% COTTON TỪ XƠ STAPLE TỔNG HỢP CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ ( SỢI NE 20/1 XƠ/ BÔNG 65/35 CHẢI THÔ DÙNG CHO DỆT KIM)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017919318
供应商
halotexco
采购商
ariescope el mejor trading pvt ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
21654other
金额
54500.04
HS编码
55095300
产品标签
polyester staple fibres,cotton
产品描述
20TCD65/35#&SỢI PHA 65% POLYESTER VÀ 35% COTTON TỪ XƠ STAPLE TỔNG HỢP CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ ( SỢI NE 20/1 XƠ/ BÔNG 65/35 CHẢI THÔ DÙNG CHO DỆT KIM)#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017797061
供应商
halotexco
采购商
sameh galal mohamed el saidsalah co
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Egypt
重量
22678other
金额
63148.8
HS编码
55095300
产品标签
polyester staple fibres,cotton
产品描述
30TCD65/35#&SỢI PHA 65% POLYESTER VÀ 35% COTTON TỪ XƠ STAPLE CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ ( SỢI NE 30/1 XƠ/ BÔNG 65/35 CHẢI THÔ DÙNG CHO DỆT KIM)#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017797061
供应商
halotexco
采购商
sameh galal mohamed el saidsalah co
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22678other
金额
63148.8
HS编码
55095300
产品标签
polyester staple fibres,cotton
产品描述
30TCD65/35#&SỢI PHA 65% POLYESTER VÀ 35% COTTON TỪ XƠ STAPLE CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ ( SỢI NE 30/1 XƠ/ BÔNG 65/35 CHẢI THÔ DÙNG CHO DỆT KIM)#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017806270
供应商
halotexco
采购商
l v w group
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
45356other
金额
128064
HS编码
52061200
产品标签
cotton,uncombed single cotton yarn
产品描述
20/1 CVCD 60/40#&20/1CVCD60/40#&SỢI BÔNG CÓ TỶ TRỌNG BÔNG 60%, CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ. SỢI CÓ ĐỘ MẢNH TỪ 232.56 DECITEX ĐẾN DƯỚI 714.29 DECITEX (CHỈ SỐ MÉT TRÊN 14 ĐẾN 43 )#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017806270
供应商
halotexco
采购商
l v w group co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
45356other
金额
128064
HS编码
52061200
产品标签
cotton,uncombed single cotton yarn
产品描述
20/1 CVCD 60/40#&20/1CVCD60/40#&SỢI BÔNG CÓ TỶ TRỌNG BÔNG 60%, CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ. SỢI CÓ ĐỘ MẢNH TỪ 232.56 DECITEX ĐẾN DƯỚI 714.29 DECITEX (CHỈ SỐ MÉT TRÊN 14 ĐẾN 43 )#&VN
交易日期
2021/12/25
提单编号
122100017774688
供应商
halotexco
采购商
kube exim pte ltd.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
42489.96other
金额
102134.844
HS编码
55095300
产品标签
polyester staple fibres,cotton
产品描述
20TCD65/35#&SỢI PHA 65% POLYESTER VÀ 35% COTTON TỪ XƠ STAPLE TỔNG HỢP CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ ( SỢI NE 20/1 XƠ/ BÔNG 65/35 CHẢI THÔ DÙNG CHO DỆT KIM)#&VN
交易日期
2021/12/25
提单编号
122100017771521
供应商
halotexco
采购商
ariescope el mejor trading pvt ltd.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21840other
金额
63773.89
HS编码
55095300
产品标签
polyester staple fibres,cotton
产品描述
24CVC50/50#&SỢI PHA TỪ XƠ STAPLE TỔNG HỢP ( SỢI NE 24/1 XƠ/ BÔNG 50/50 CHẢI THÔ DÙNG CHO DỆT KIM)#&VN
交易日期
2021/12/25
提单编号
122100017774688
供应商
halotexco
采购商
kube exim pte ltd.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
42489.96other
金额
102134.844
HS编码
55095300
产品标签
polyester staple fibres,cotton
产品描述
20TCD65/35#&SỢI PHA 65% POLYESTER VÀ 35% COTTON TỪ XƠ STAPLE TỔNG HỢP CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ ( SỢI NE 20/1 XƠ/ BÔNG 65/35 CHẢI THÔ DÙNG CHO DỆT KIM)#&VN
交易日期
2021/12/25
提单编号
122100017771521
供应商
halotexco
采购商
ariescope el mejor trading pvt ltd.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
21840other
金额
63773.89
HS编码
55095300
产品标签
polyester staple fibres,cotton
产品描述
24CVC50/50#&SỢI PHA TỪ XƠ STAPLE TỔNG HỢP ( SỢI NE 24/1 XƠ/ BÔNG 50/50 CHẢI THÔ DÙNG CHO DỆT KIM)#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017753920
供应商
halotexco
采购商
texvista international pte ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21957.5other
金额
60381.103
HS编码
55095300
产品标签
polyester staple fibres,cotton
产品描述
30/1TCD52/48#&30TCD52/48#&SỢI PHA TỪ XƠ STAPLE TỔNG HỢP ( SỢI NE 30/1 52% POLYESTER & 48% COTTON CHẢI THÔ DÙNG CHO DỆT KIM)#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017735639
供应商
halotexco
采购商
ajiad imp exp.co
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
68940.15other
金额
198377.42
HS编码
55095300
产品标签
polyester staple fibres,cotton
产品描述
30TCD65/35#&SỢI PHA 65% POLYESTER VÀ 35% COTTON TỪ XƠ STAPLE CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ ( SỢI NE 30/1 XƠ/ BÔNG 65/35 CHẢI THÔ DÙNG CHO DỆT KIM)#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017759697
供应商
halotexco
采购商
texvista international pte ltd.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
22678other
金额
59836.8
HS编码
55095300
产品标签
polyester staple fibres,cotton
产品描述
30TCD65/35#&SỢI PHA 65% POLYESTER VÀ 35% COTTON TỪ XƠ STAPLE CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ ( SỢI NE 30/1 XƠ/ BÔNG 65/35 CHẢI THÔ DÙNG CHO DỆT KIM)#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017734301
供应商
halotexco
采购商
ilshin spining co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
22320other
金额
55894.86
HS编码
55095300
产品标签
polyester staple fibres,cotton
产品描述
10TCD65/35#&SỢI PHA 65% POLYESTER VÀ 35% COTTON TỪ XƠ STAPLE TỔNG HỢP CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ ( SỢI NE 10/1 XƠ/ BÔNG 65/35 CHẢI THÔ DÙNG CHO DỆT KIM)#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017734301
供应商
halotexco
采购商
ilshin spining co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22320other
金额
55894.86
HS编码
55095300
产品标签
polyester staple fibres,cotton
产品描述
10TCD65/35#&SỢI PHA 65% POLYESTER VÀ 35% COTTON TỪ XƠ STAPLE TỔNG HỢP CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ ( SỢI NE 10/1 XƠ/ BÔNG 65/35 CHẢI THÔ DÙNG CHO DỆT KIM)#&VN