以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-27共计28笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是toan my co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017817973
供应商
toan my co.ltd.
采购商
shanghai taoyue imports exp
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
156840other
金额
74969.52
HS编码
48051990
产品标签
corrugating medium paper
产品描述
GIẤY BÌA DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT LỚP SÓNG BAO BÌ CARTON, DẠNG CUỘN, KHÔNG TRÁNG PHỦ, ĐỊNH LƯỢNG 110G/M2; KHỔ GIẤY 153CM. HÀNG MỚI 100%, HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017817973
供应商
toan my co.ltd.
采购商
shanghai taoyue imports exp
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
156840other
金额
74969.52
HS编码
48051990
产品标签
corrugating medium paper
产品描述
GIẤY BÌA DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT LỚP SÓNG BAO BÌ CARTON, DẠNG CUỘN, KHÔNG TRÁNG PHỦ, ĐỊNH LƯỢNG 110G/M2; KHỔ GIẤY 153CM. HÀNG MỚI 100%, HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017516491
供应商
toan my co.ltd.
采购商
shanghai taoyue imports exp
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
43685other
金额
20881.43
HS编码
48051990
产品标签
corrugating medium paper
产品描述
GIẤY BÌA DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT LỚP SÓNG BAO BÌ CARTON, DẠNG CUỘN, KHÔNG TRÁNG PHỦ, ĐỊNH LƯỢNG 110G/M2; KHỔ GIẤY 153CM. HÀNG MỚI 100%, HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017516491
供应商
toan my co.ltd.
采购商
shanghai taoyue imports exp
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
43685other
金额
20881.43
HS编码
48051990
产品标签
corrugating medium paper
产品描述
GIẤY BÌA DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT LỚP SÓNG BAO BÌ CARTON, DẠNG CUỘN, KHÔNG TRÁNG PHỦ, ĐỊNH LƯỢNG 110G/M2; KHỔ GIẤY 153CM. HÀNG MỚI 100%, HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017350879
供应商
toan my co.ltd.
采购商
dongguan deren paper co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
50160other
金额
24500
HS编码
48051990
产品标签
corrugating medium paper
产品描述
GIẤY BÌA DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT LỚP SÓNG BAO BÌ CARTON, DẠNG CUỘN, KHÔNG TRÁNG PHỦ, ĐỊNH LƯỢNG 120G/M2; KHỔ GIẤY 100-175CM. HÀNG MỚI 100%, HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017350879
供应商
toan my co.ltd.
采购商
dongguan deren paper co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50160other
金额
24500
HS编码
48051990
产品标签
corrugating medium paper
产品描述
GIẤY BÌA DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT LỚP SÓNG BAO BÌ CARTON, DẠNG CUỘN, KHÔNG TRÁNG PHỦ, ĐỊNH LƯỢNG 120G/M2; KHỔ GIẤY 100-175CM. HÀNG MỚI 100%, HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100017100827
供应商
toan my co.ltd.
采购商
cixi fushan paper rubber&plasti
出口港
ptsc dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
103665other
金额
48722.55
HS编码
48051990
产品标签
corrugating medium paper
产品描述
GIẤY BÌA DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT LỚP SÓNG BAO BÌ CARTON, DẠNG CUỘN, KHÔNG TRÁNG PHỦ, ĐỊNH LƯỢNG 95G/M2; KHỔ GIẤY 120-200CM. HÀNG MỚI 100%, HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100017100827
供应商
toan my co.ltd.
采购商
cixi fushan paper rubber&plasti
出口港
ptsc dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
103665other
金额
48722.55
HS编码
48051990
产品标签
corrugating medium paper
产品描述
GIẤY BÌA DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT LỚP SÓNG BAO BÌ CARTON, DẠNG CUỘN, KHÔNG TRÁNG PHỦ, ĐỊNH LƯỢNG 95G/M2; KHỔ GIẤY 120-200CM. HÀNG MỚI 100%, HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/11/29
提单编号
122100016988429
供应商
toan my co.ltd.
采购商
shanghai xingyuan international trade co.ltd.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
196185other
金额
68664.75
HS编码
48051990
产品标签
corrugating medium paper
产品描述
GIẤY BÌA DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT LỚP SÓNG BAO BÌ CARTON, DẠNG CUỘN, KHÔNG TRÁNG PHỦ, ĐỊNH LƯỢNG 105G/M2; KHỔ GIẤY 80-231.5CM. HÀNG MỚI 100%, HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/11/22
提单编号
122100016777570
供应商
toan my co.ltd.
采购商
dongguan shunjia paper co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
180451other
金额
88109.35
HS编码
48051990
产品标签
corrugating medium paper
产品描述
GIẤY BÌA DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT LỚP SÓNG BAO BÌ CARTON, DẠNG CUỘN, KHÔNG TRÁNG PHỦ, HÀM LƯỢNG 105/M2; KHỔ GIẤY 115-199CM. HÀNG MỚI 100%, HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/11/22
提单编号
122100016777108
供应商
toan my co.ltd.
采购商
dongguan shunjia paper co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
78290other
金额
38168.55
HS编码
48051990
产品标签
corrugating medium paper
产品描述
GIẤY BÌA DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT LỚP SÓNG BAO BÌ CARTON, DẠNG CUỘN, KHÔNG TRÁNG PHỦ, HÀM LƯỢNG 105/M2; KHỔ GIẤY 115-199CM. HÀNG MỚI 100%, HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/11/22
提单编号
122100016777960
供应商
toan my co.ltd.
采购商
dongguan shunjia paper co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
264447other
金额
129061.1
HS编码
48051990
产品标签
corrugating medium paper
产品描述
GIẤY BÌA DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT LỚP SÓNG BAO BÌ CARTON, DẠNG CUỘN, KHÔNG TRÁNG PHỦ, HÀM LƯỢNG 110/M2; KHỔ GIẤY 115-199CM. HÀNG MỚI 100%, HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/11/22
提单编号
122100016784293
供应商
toan my co.ltd.
采购商
dongguan deren paper co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
74680other
金额
30075.3
HS编码
48051990
产品标签
corrugating medium paper
产品描述
GIẤY BÌA DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT LỚP SÓNG BAO BÌ CARTON, DẠNG CUỘN, KHÔNG TRÁNG PHỦ, ĐỊNH LƯỢNG 110G/M2; KHỔ GIẤY 115-189CM. HÀNG MỚI 100%, HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/11/19
提单编号
122100016722404
供应商
toan my co.ltd.
采购商
dongguan deren paper co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
136470other
金额
54974.7
HS编码
48051990
产品标签
corrugating medium paper
产品描述
GIẤY BÌA DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT LỚP SÓNG BAO BÌ CARTON, DẠNG CUỘN, KHÔNG TRÁNG PHỦ, ĐỊNH LƯỢNG 110G/M2; KHỔ GIẤY 115-199CM. HÀNG MỚI 100%, HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/11/10
提单编号
122100016457912
供应商
toan my co.ltd.
采购商
dongguan shunjia paper co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
252608other
金额
123421.2
HS编码
48051990
产品标签
corrugating medium paper
产品描述
GIẤY BÌA DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT LỚP SÓNG BAO BÌ CARTON, DẠNG CUỘN, KHÔNG TRÁNG PHỦ, HÀM LƯỢNG 105/M2; KHỔ GIẤY 115-199CM. HÀNG MỚI 100%, HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
toan my co.ltd.是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-27,toan my co.ltd.共有28笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从toan my co.ltd.的28笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出toan my co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。