产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY XẠ TRỊ: CẢM BIẾN XÁC ĐỊNH ĐỒ THỊ CHÙM TIA, NHÃN HIỆU: VARIAN, KÝ MÃ HIỆU: 10002949509, NHÀ SẢN XUẤT: VARIAN MEDICAL SYSTEMS, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&US
交易日期
2021/11/26
提单编号
122100016928627
供应商
varian vietnam
采购商
varian medical systerms
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
9other
金额
1713.54
HS编码
90229090
产品标签
detector
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY XẠ TRỊ: TẤM MẠCH IN ĐÃ LẮP RÁP, NHÃN HIỆU: VARIAN MEDICAL SYSTEMS, KÝ MÃ HIỆU: 10002589008, NHÀ SẢN XUẤT: VARIAN MEDICAL SYSTEMS, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&CN
交易日期
2021/11/26
提单编号
122100016928627
供应商
varian vietnam
采购商
varian medical systerms
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
9other
金额
3895.13
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY XẠ TRỊ: HỘP ĐỰNG CẢM BIẾN XÁC ĐỊNH ĐỒ THỊ CHÙM TIA, BẰNG KIM LOẠI, NHÃN HIỆU: VARIAN, KÝ MÃ HIỆU: 87003501, NHÀ SẢN XUẤT: VARIAN MEDICAL SYSTEMS, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&US
交易日期
2021/10/28
提单编号
122100016121091
供应商
varian vietnam
采购商
varian medical systerms
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
55.5other
金额
25594.51
HS编码
85044011
产品标签
regulated power supply
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY XẠ TRỊ: BỘ NGUỒN CẤP ĐIỆN LIÊN TỤC, NHÃN HIỆU: VARIAN MEDICAL SYSTEMS, KÝ MÃ HIỆU: 10002535602, NHÀ SẢN XUẤT: VARIAN MEDICAL SYSTEMS, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&US
交易日期
2021/10/28
提单编号
122100016121091
供应商
varian vietnam
采购商
varian medical systerms
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
55.5other
金额
972.22
HS编码
90229090
产品标签
detector
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY XẠ TRỊ: TẤM MẠCH IN ĐÃ LẮP RÁP, NHÃN HIỆU: VARIAN, KÝ MÃ HIỆU: 10001699004, NHÀ SẢN XUẤT: VARIAN MEDICAL SYSTEMS, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&CN
交易日期
2021/10/28
提单编号
122100016121091
供应商
varian vietnam
采购商
varian medical systerms
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
55.5other
金额
16913.86
HS编码
90229090
产品标签
detector
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY XẠ TRỊ: ĐẦU CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU HÌNH ẢNH ĐỒNG BỘ, NHÃN HIỆU: MERLIN, KÝ MÃ HIỆU: 0110710203/ ME509-1179, NHÀ SẢN XUẤT: MERLIN ENGINEERING WORKS, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&US
交易日期
2021/10/28
提单编号
122100016121091
供应商
varian vietnam
采购商
varian medical systerms
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
55.5other
金额
5768.35
HS编码
85044011
产品标签
regulated power supply
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY XẠ TRỊ: BỘ NGUỒN CẤP ĐIỆN CAO THẾ, NHÃN HIỆU: VARIAN MEDICAL SYSTEMS, KÝ MÃ HIỆU: 10002776807, NHÀ SẢN XUẤT: VARIAN MEDICAL SYSTEMS, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&US
交易日期
2021/10/13
提单编号
774867675030
供应商
varian vietnam
采购商
varian medical systerms
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
5other
金额
3660.66
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
HỘP ĐỰNG CẢM BIẾNG BẰNG KIM LOẠI DÙNG ĐỂ ĐỰNG VÀ BẢO VỆ CẢM BIẾN KHI VẬN CHUYỂN, CẢM BIẾN LÀ PHỤ KIỆN CỦA MÁY XẠ TRỊ, BRAND: VARIAN, PART NO: 87003501, HÀNG CŨ GỬI TRẢ HÃNG.#&US
交易日期
2021/10/07
提单编号
122100015560792
供应商
varian vietnam
采购商
varian medical systems pacific inc.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4other
金额
100
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
BỘ DỤNG CỤ ĐO DÒNG ĐIỆN VÀ ĐIỆN ÁP CỦA MÁY XẠ TRỊ - TOOLA6719171. S/N: 195085 & 183052. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&SE
交易日期
2021/07/29
提单编号
774375983101
供应商
varian vietnam
采购商
varian medical systerms
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
6other
金额
3660.66
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
HỘP BẰNG KIM LOẠI DÙNG ĐỂ ĐỰNG CẢM BIẾN VÀ BẢO VỆ CẢM BIẾN KHI VẬN CHUYỂN CẢM BIẾN PHỤ KIỆN CỦA MÁY XẠ TRỊ, HỘP RỖNG, HÀNG GỬI TRẢ HÃNG, NHÃN HIỆU: VARIAN#&US
交易日期
2021/06/30
提单编号
774123533710
供应商
varian vietnam
采购商
varian medical systerms
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
6.5other
金额
10634.59
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
MODULE, FILTER, GUN DRIVER - BỘ LỌC NHIỄU TÍN HIỆU ĐIỆN, PHỤ KIỆN CỦA MÁY XẠ TRỊ, NHÃN HIỆU: VARIAN, MODEL/ KÝ MÃ HIỆU: 10004694202, NSX: VARIAN MEDICAL SYSTEMS. HÀNG BỊ GÃY VỠ. GỬI TRẢ HÃNG.#&US
交易日期
2021/06/30
提单编号
774123564157
供应商
varian vietnam
采购商
varian medical systerms
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
49other
金额
25594.51
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
SPEC, MULTIPLE OUTPUT POWER SU - BỘ NGUỒN, PHỤ KIỆN CỦA MÁY XẠ TRỊ, NHÃN HIỆU: VARIAN, MODEL/ KÝ MÃ HIỆU: 10002535602, NSX: VARIAN MEDICAL SYSTEMS. MỚI 100%, GỬI TRẢ HÃNG.#&US
交易日期
2021/03/25
提单编号
3123140370
供应商
varian vietnam
采购商
vision rt ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8.5other
金额
2305.595
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA 4MP HD CXP, 52X29X29CM, HE3073 (RMAOP956)#&VN
交易日期
2021/03/25
提单编号
3123140370
供应商
varian vietnam
采购商
vision rt ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8.5other
金额
2305.595
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA 4MP HD CXP, 52X29X29CM, HE3072 (RMAOP1080)#&VN
交易日期
2021/03/23
提单编号
773219975398
供应商
varian vietnam
采购商
varian medical systerms
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11other
金额
15298.39
HS编码
84715010
产品标签
process units of mainframes
产品描述
RPM GATING WKSTN, XP 10004912255 - BỘ XỬ LÝ HÌNH ẢNH, MODEL: P1049002007, HÀNG BỊ HƯ, GỬI TRẢ HÃNG.#&US