产品描述
CAO SU HỖN HỢP, CHƯA LƯU HÓA, PHỤC VỤ NGHIÊN CỨU, LÀ NGUYÊN LIỆU CAO SU DÀNH CHO PHỐI TRỘN CHỊU ĐƯỢC NHIỆT ĐỘ CAO, MÃ SẢN PHẨM: RT-5953A-EX ( SLV68 ) , HÀNG MỚI 100%#&TH
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017635391
供应商
y tec vn
采购商
yamashita rubber co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
32other
金额
119.1
HS编码
40059190
产品标签
rubber compound
产品描述
CAO SU HỖN HỢP, CHƯA LƯU HÓA, PHỤC VỤ NGHIÊN CỨU, LÀ NGUYÊN LIỆU CAO SU DÀNH CHO PHỐI TRỘN CHỊU ĐƯỢC NHIỆT ĐỘ CAO, MÃ SẢN PHẨM: RT-5953A-EX ( SLV68 ) , HÀNG MỚI 100%#&TH
交易日期
2021/12/03
提单编号
122100017132541
供应商
y tec vn
采购商
yamashita rubber co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
55.5other
金额
44.04
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
GIÁ ĐỠ KẾT NỐI HỆ THỐNG VỚI THÂN XE Ô TÔ, PHỤC VỤ NGHIÊN CỨU, ĐÁNH GIÁ TÍNH NĂNG SẢN PHẨM MÃ: 11620-66TA0, CHẤT LIỆU: THÉP, CAO SU, KÍCH THƯỚC: 200X190X110MM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&IN
交易日期
2021/12/03
提单编号
122100017132541
供应商
y tec vn
采购商
yamashita rubber co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
55.5other
金额
45
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
GIÁ ĐỠ KẾT NỐI HỆ THỐNG VỚI THÂN XE Ô TÔ, PHỤC VỤ NGHIÊN CỨU, ĐÁNH GIÁ TÍNH NĂNG SẢN PHẨM MÃ: 50851T50J5-B100, CHẤT LIỆU: THÉP, CAO SU, KÍCH THƯỚC: 140X100X70MM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&JP
交易日期
2021/12/03
提单编号
122100017132541
供应商
y tec vn
采购商
yamashita rubber co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
55.5other
金额
44.04
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
GIÁ ĐỠ KẾT NỐI HỆ THỐNG VỚI THÂN XE Ô TÔ, PHỤC VỤ NGHIÊN CỨU, ĐÁNH GIÁ TÍNH NĂNG SẢN PHẨM MÃ: 11620-66TA0, CHẤT LIỆU: THÉP, CAO SU, KÍCH THƯỚC: 200X190X110MM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&IN
交易日期
2021/12/03
提单编号
122100017132541
供应商
y tec vn
采购商
yamashita rubber co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
55.5other
金额
10
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
GIÁ ĐỠ KẾT NỐI HỆ THỐNG VỚI THÂN XE Ô TÔ, PHỤC VỤ NGHIÊN CỨU, ĐÁNH GIÁ TÍNH NĂNG SẢN PHẨM MÃ: 5085031XT2-F000-A, CHẤT LIỆU: THÉP, CAO SU, KÍCH THƯỚC: 220X240X210MM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&JP
交易日期
2021/12/03
提单编号
122100017132541
供应商
y tec vn
采购商
yamashita rubber co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
55.5other
金额
54
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
GIÁ ĐỠ KẾT NỐI HỆ THỐNG VỚI THÂN XE Ô TÔ, PHỤC VỤ NGHIÊN CỨU, ĐÁNH GIÁ TÍNH NĂNG SẢN PHẨM MÃ: 73-343#BJ109, CHẤT LIỆU: THÉP, CAO SU, KÍCH THƯỚC: PHI57X69.8MM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&JP
交易日期
2021/12/03
提单编号
122100017132541
供应商
y tec vn
采购商
yamashita rubber co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
55.5other
金额
54
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
GIÁ ĐỠ KẾT NỐI HỆ THỐNG VỚI THÂN XE Ô TÔ, PHỤC VỤ NGHIÊN CỨU, ĐÁNH GIÁ TÍNH NĂNG SẢN PHẨM MÃ: 73-343#BJ109, CHẤT LIỆU: THÉP, CAO SU, KÍCH THƯỚC: PHI57X69.8MM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&JP
交易日期
2021/12/03
提单编号
122100017132541
供应商
y tec vn
采购商
yamashita rubber co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
55.5other
金额
10
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
GIÁ ĐỠ KẾT NỐI HỆ THỐNG VỚI THÂN XE Ô TÔ, PHỤC VỤ NGHIÊN CỨU, ĐÁNH GIÁ TÍNH NĂNG SẢN PHẨM MÃ: 50851T50J5-A100, CHẤT LIỆU: THÉP, CAO SU, KÍCH THƯỚC: 250X130X190MM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&JP
交易日期
2021/12/03
提单编号
122100017132541
供应商
y tec vn
采购商
yamashita rubber co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
55.5other
金额
45
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
GIÁ ĐỠ KẾT NỐI HỆ THỐNG VỚI THÂN XE Ô TÔ, PHỤC VỤ NGHIÊN CỨU, ĐÁNH GIÁ TÍNH NĂNG SẢN PHẨM MÃ: 50851T50J5-B100, CHẤT LIỆU: THÉP, CAO SU, KÍCH THƯỚC: 140X100X70MM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&JP
交易日期
2021/12/03
提单编号
122100017132541
供应商
y tec vn
采购商
yamashita rubber co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
55.5other
金额
10
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
GIÁ ĐỠ KẾT NỐI HỆ THỐNG VỚI THÂN XE Ô TÔ, PHỤC VỤ NGHIÊN CỨU, ĐÁNH GIÁ TÍNH NĂNG SẢN PHẨM MÃ: 50851T50J5-A100, CHẤT LIỆU: THÉP, CAO SU, KÍCH THƯỚC: 250X130X190MM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&JP
产品描述
BẠC LÓT KẾT NỐI HỆ THỐNG VỚI THÂN XE Ô TÔ, PHỤC VỤ NGHIÊN CỨU, ĐÁNH GIÁ TÍNH NĂNG SẢN PHẨM MÃ: 513923VA0-H029, CHẤT LIỆU: THÉP, CAO SU, KÍCH THƯỚC: PHI37.7X60MM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&JP
交易日期
2021/12/03
提单编号
122100017132541
供应商
y tec vn
采购商
yamashita rubber co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
55.5other
金额
10
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
GIÁ ĐỠ KẾT NỐI HỆ THỐNG VỚI THÂN XE Ô TÔ, PHỤC VỤ NGHIÊN CỨU, ĐÁNH GIÁ TÍNH NĂNG SẢN PHẨM MÃ: 5085031XT2-F000-A, CHẤT LIỆU: THÉP, CAO SU, KÍCH THƯỚC: 220X240X210MM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&JP
产品描述
BẠC LÓT KẾT NỐI HỆ THỐNG VỚI THÂN XE Ô TÔ, PHỤC VỤ NGHIÊN CỨU, ĐÁNH GIÁ TÍNH NĂNG SẢN PHẨM MÃ: 513923VA0-H029, CHẤT LIỆU: THÉP, CAO SU, KÍCH THƯỚC: PHI37.7X60MM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&JP
交易日期
2021/12/03
提单编号
122100017132541
供应商
y tec vn
采购商
yamashita rubber co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
55.5other
金额
44.04
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
GIÁ ĐỠ KẾT NỐI HỆ THỐNG VỚI THÂN XE Ô TÔ, PHỤC VỤ NGHIÊN CỨU, ĐÁNH GIÁ TÍNH NĂNG SẢN PHẨM MÃ: 11620-66TA0, CHẤT LIỆU: THÉP, CAO SU, KÍCH THƯỚC: 200X190X110MM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&IN