产品描述
BỘT CACBONAT CANXI SIÊU MỊN JHC-T TRÁNG PHỦ AXÍT STEARIC. ĐỘ TRẮNG> 94%, 100% CỠ HẠT <0.125MM, SX TỪ ĐÁ HOA TRẲNG CỦA MỎ SỐ HIỆU F-48-54-B CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN THÁI DƯƠNG, TỶ LỆ TRÁNG PHỦ AXIT 1%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017064365
供应商
h.n.jsc
采购商
jin hung ind co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
294other
金额
30240
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT CACBONAT CANXI SIÊU MỊN JHC KHÔNG TRÁNG PHỦ AXÍT STEARIC. ĐỘ TRẮNG> 94%, 100% CỠ HẠT <0.125MM, SX TỪ ĐÁ HOA TRẲNG CỦA MỎ SỐ HIỆU F-48-54-B CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN THÁI DƯƠNG#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017029122
供应商
h.n.jsc
采购商
jin hung ind co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
126other
金额
8800
HS编码
3824999910
产品标签
——
产品描述
BỘT CACBONAT CANXI SIÊU MỊN JHC-T TRÁNG PHỦ AXÍT STEARIC. ĐỘ TRẮNG> 94%, 100% CỠ HẠT <0.125MM, SX TỪ ĐÁ HOA TRẲNG CỦA MỎ SỐ HIỆU F-48-54-B CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN THÁI DƯƠNG, TỶ LỆ TRÁNG PHỦ AXIT 1%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017029122
供应商
h.n.jsc
采购商
jin hung ind co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
126other
金额
3520
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT CACBONAT CANXI SIÊU MỊN JHC-10 KHÔNG TRÁNG PHỦ AXÍT STEARIC. ĐỘ TRẮNG> 94%, 100% CỠ HẠT <0.125MM, SX TỪ ĐÁ HOA TRẲNG CỦA MỎ SỐ HIỆU F-48-54-B CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN THÁI DƯƠNG#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017064365
供应商
h.n.jsc
采购商
jin hung ind co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
294other
金额
30240
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT CACBONAT CANXI SIÊU MỊN JHC KHÔNG TRÁNG PHỦ AXÍT STEARIC. ĐỘ TRẮNG> 94%, 100% CỠ HẠT <0.125MM, SX TỪ ĐÁ HOA TRẲNG CỦA MỎ SỐ HIỆU F-48-54-B CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN THÁI DƯƠNG#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017029122
供应商
h.n.jsc
采购商
jin hung ind co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
126other
金额
3520
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT CACBONAT CANXI SIÊU MỊN JHC-10 KHÔNG TRÁNG PHỦ AXÍT STEARIC. ĐỘ TRẮNG> 94%, 100% CỠ HẠT <0.125MM, SX TỪ ĐÁ HOA TRẲNG CỦA MỎ SỐ HIỆU F-48-54-B CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN THÁI DƯƠNG#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100016785259
供应商
h.n.jsc
采购商
jin hung ind co.ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
63other
金额
5280
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT CACBONAT CANXI SIÊU MỊN JHC-10 KHÔNG TRÁNG PHỦ AXÍT STEARIC. ĐỘ TRẮNG> 94%, 100% CỠ HẠT <0.125MM, SX TỪ ĐÁ HOA TRẲNG CỦA MỎ SỐ HIỆU F-48-54-B CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN THÁI DƯƠNG#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100016785259
供应商
h.n.jsc
采购商
jin hung ind co.ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
63other
金额
5280
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT CACBONAT CANXI SIÊU MỊN JHC-10 KHÔNG TRÁNG PHỦ AXÍT STEARIC. ĐỘ TRẮNG> 94%, 100% CỠ HẠT <0.125MM, SX TỪ ĐÁ HOA TRẲNG CỦA MỎ SỐ HIỆU F-48-54-B CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN THÁI DƯƠNG#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100016681504
供应商
h.n.jsc
采购商
jin hung ind co.ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
210other
金额
21600
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT CACBONAT CANXI SIÊU MỊN JHC KHÔNG TRÁNG PHỦ AXÍT STEARIC. ĐỘ TRẮNG> 94%, 100% CỠ HẠT <0.125MM, SX TỪ ĐÁ HOA TRẲNG CỦA MỎ SỐ HIỆU F-48-54-B CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN THÁI DƯƠNG#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100016681504
供应商
h.n.jsc
采购商
jin hung ind co.ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
210other
金额
21600
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT CACBONAT CANXI SIÊU MỊN JHC KHÔNG TRÁNG PHỦ AXÍT STEARIC. ĐỘ TRẮNG> 94%, 100% CỠ HẠT <0.125MM, SX TỪ ĐÁ HOA TRẲNG CỦA MỎ SỐ HIỆU F-48-54-B CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN THÁI DƯƠNG#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100016682341
供应商
h.n.jsc
采购商
jasco international
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
108.8other
金额
21384
HS编码
3824999910
产品标签
——
产品描述
BỘT CACBONAT CANXI SIÊU MỊN FCC-A5 TRÁNG PHỦ AXÍT STEARIC. ĐỘ TRẮNG> 94%, 100% CỠ HẠT <0.125MM, SX TỪ ĐÁ HOA TRẲNG CỦA MỎ SỐ HIỆU F-48-54-B CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN THÁI DƯƠNG, TỶ LỆ TRÁNG PHỦ 1%#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100016682341
供应商
h.n.jsc
采购商
jasco international
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
108.8other
金额
21384
HS编码
3824999910
产品标签
——
产品描述
BỘT CACBONAT CANXI SIÊU MỊN FCC-A5 TRÁNG PHỦ AXÍT STEARIC. ĐỘ TRẮNG> 94%, 100% CỠ HẠT <0.125MM, SX TỪ ĐÁ HOA TRẲNG CỦA MỎ SỐ HIỆU F-48-54-B CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN THÁI DƯƠNG, TỶ LỆ TRÁNG PHỦ 1%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100016618280
供应商
h.n.jsc
采购商
nanochem co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
42other
金额
4800
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT CACBONAT CANXI SIÊU MỊN FC-2 KHÔNG TRÁNG PHỦ AXÍT STEARIC. ĐỘ TRẮNG> 94%, 100% CỠ HẠT <0.125MM, SX TỪ ĐÁ HOA TRẲNG CỦA MỎ SỐ HIỆU F-48-54-B CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN THÁI DƯƠNG#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
132100016616954
供应商
h.n.jsc
采购商
cong ty tnhh vina okamoto
出口港
ctcp sxtm huu nghi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24800other
金额
2692.832
HS编码
3824999910
产品标签
——
产品描述
BỘT CACO3 CÓ TRÁNG PHỦ AXÍT STEARIC A6.ĐỘ TRẮNG>94%, 100% CỠ HẠT< 0.125MM, SX TỪ ĐÁ HOA TRẲNG CỦA MỎ SỐ HIỆU F-48-54-B CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN THÁI DƯƠNG, TỶ LỆ TRÁNG PHỦ 1%#& VN#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100016618280
供应商
h.n.jsc
采购商
nanochem co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
42other
金额
4800
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT CACBONAT CANXI SIÊU MỊN FC-2 KHÔNG TRÁNG PHỦ AXÍT STEARIC. ĐỘ TRẮNG> 94%, 100% CỠ HẠT <0.125MM, SX TỪ ĐÁ HOA TRẲNG CỦA MỎ SỐ HIỆU F-48-54-B CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN THÁI DƯƠNG#&VN