供应商
ham vina
采购商
han kuk advanced materials co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21248other
金额
36288
HS编码
70195900
产品标签
woven fabrics of glass fibres
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ SỢI THỦY TINH ( GLASS FIBER FABRIC -MODEL: F/MAT 58*38 , CHIỀU RỘNG 1040MM ) HÀNG MỚI 100%. NHÀ SẢN XUẤT : CTY HAM VINA.#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017671893
供应商
ham vina
采购商
han kuk advanced materials co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11663.16other
金额
54570
HS编码
70195900
产品标签
woven fabrics of glass fibres
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ SỢI THỦY TINH ( KHÔNG DỆT VÂN ĐIỂM) ( GLASS FIBER FABRIC - MODEL : VM381-5, CHIỀU RỘNG 1263MM, TRỌNG LƯỢNG: 0.034 G/M ) HÀNG MỚI 100%. NHÀ SẢN XUẤT : CTY HAM VINA.#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017671650
供应商
ham vina
采购商
han kuk advanced materials co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21248other
金额
4032
HS编码
70195900
产品标签
woven fabrics of glass fibres
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ SỢI THỦY TINH ( GLASS FIBER FABRIC -MODEL: F/MAT 58*45 , CHIỀU RỘNG 1040MM ) HÀNG MỚI 100%. NHÀ SẢN XUẤT : CTY HAM VINA.#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017671893
供应商
ham vina
采购商
han kuk advanced materials co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11663.16other
金额
54570
HS编码
70195900
产品标签
woven fabrics of glass fibres
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ SỢI THỦY TINH ( KHÔNG DỆT VÂN ĐIỂM) ( GLASS FIBER FABRIC - MODEL : VM381-5, CHIỀU RỘNG 1263MM, TRỌNG LƯỢNG: 0.034 G/M ) HÀNG MỚI 100%. NHÀ SẢN XUẤT : CTY HAM VINA.#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017671650
供应商
ham vina
采购商
han kuk advanced materials co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21248other
金额
4032
HS编码
70195900
产品标签
woven fabrics of glass fibres
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ SỢI THỦY TINH ( GLASS FIBER FABRIC -MODEL: F/MAT 58*45 , CHIỀU RỘNG 1040MM ) HÀNG MỚI 100%. NHÀ SẢN XUẤT : CTY HAM VINA.#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017671650
供应商
ham vina
采购商
han kuk advanced materials co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21248other
金额
36288
HS编码
70195900
产品标签
woven fabrics of glass fibres
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ SỢI THỦY TINH ( GLASS FIBER FABRIC -MODEL: F/MAT 58*38 , CHIỀU RỘNG 1040MM ) HÀNG MỚI 100%. NHÀ SẢN XUẤT : CTY HAM VINA.#&VN
交易日期
2021/11/26
提单编号
122100016917781
供应商
ham vina
采购商
han kuk advanced materials co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11663.16other
金额
54570
HS编码
70195900
产品标签
woven fabrics of glass fibres
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ SỢI THỦY TINH ( GLASS FIBER FABRIC - MODEL : VM381-5, CHIỀU RỘNG 1263MM ) HÀNG MỚI 100%. NHÀ SẢN XUẤT : CTY HAM VINA.#&VN
交易日期
2021/11/09
提单编号
122100016423226
供应商
ham vina
采购商
han kuk advanced materials co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11663.16other
金额
54570
HS编码
70195900
产品标签
woven fabrics of glass fibres
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ SỢI THỦY TINH ( GLASS FIBER FABRIC - MODEL : VM381-5, CHIỀU RỘNG 1263MM ) HÀNG MỚI 100%. NHÀ SẢN XUẤT : CTY HAM VINA.#&VN
交易日期
2021/11/02
提单编号
122100016238277
供应商
ham vina
采购商
kyushu paint ind.co ltd.
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
100other
金额
107.1
HS编码
70195900
产品标签
woven fabrics of glass fibres
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ SỢI THỦY TINH ( GLASS FIBER FABRIC - MODEL : FAB MAT F58-C45 , CHIỀU RỘNG 1040MM ) HÀNG MỚI 100%. NHÀ SẢN XUẤT : CTY HAM VINA.#&VN
交易日期
2021/11/02
提单编号
122100016238277
供应商
ham vina
采购商
kyushu paint ind.co ltd.
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
100other
金额
107.1
HS编码
70195900
产品标签
woven fabrics of glass fibres
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ SỢI THỦY TINH ( GLASS FIBER FABRIC - MODEL : FAB MAT F58-C45 , CHIỀU RỘNG 1040MM ) HÀNG MỚI 100%. NHÀ SẢN XUẤT : CTY HAM VINA. (F.O.C)#&VN
交易日期
2021/10/28
提单编号
122100016110261
供应商
ham vina
采购商
han kuk advanced materials co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17604.18other
金额
24192
HS编码
70195900
产品标签
woven fabrics of glass fibres
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ SỢI THỦY TINH ( GLASS FIBER FABRIC -MODEL: F/MAT 58*38 , CHIỀU RỘNG 1040MM ) HÀNG MỚI 100%. NHÀ SẢN XUẤT : CTY HAM VINA.#&VN
交易日期
2021/10/28
提单编号
122100016110261
供应商
ham vina
采购商
han kuk advanced materials co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17604.18other
金额
9360
HS编码
70195900
产品标签
woven fabrics of glass fibres
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ SỢI THỦY TINH ( GLASS FIBER FABRIC - MODEL : 7518, CHIỀU RỘNG 1015MM ) HÀNG MỚI 100%. NHÀ SẢN XUẤT : CTY HAM VINA.#&VN
交易日期
2021/10/28
提单编号
122100016110261
供应商
ham vina
采购商
han kuk advanced materials co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17604.18other
金额
3060
HS编码
70195900
产品标签
woven fabrics of glass fibres
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ SỢI THỦY TINH ( GLASS FIBER FABRIC - MODEL : K618, CHIỀU RỘNG 1010MM ) HÀNG MỚI 100%. NHÀ SẢN XUẤT : CTY HAM VINA.#&VN
交易日期
2021/10/22
提单编号
122100015949139
供应商
ham vina
采购商
pfg fiber glass kunshan co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
11520other
金额
1650
HS编码
39234090
产品标签
plastic reel
产品描述
ỐNG CUỐN SỢI BẰNG NHỰA (PHẾ LIỆU THU ĐƯỢC TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT TỪ MÁY DỆT VẢI SỢI THỦY TINH).#&TW
交易日期
2021/10/15
提单编号
122100015788648
供应商
ham vina
采购商
han kuk advanced materials co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11663.16other
金额
54570
HS编码
70195900
产品标签
woven fabrics of glass fibres
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ SỢI THỦY TINH ( GLASS FIBER FABRIC - MODEL : VM381-5, CHIỀU RỘNG 1263MM ) HÀNG MỚI 100%. NHÀ SẢN XUẤT : CTY HAM VINA.#&VN
ham vina是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-22,ham vina共有40笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。