产品描述
PHÂN LÂN NUNG CHẢY DẠNG HẠT CÁT (FMP - PHÂN VÔ CƠ, P2O5 15% MIN). TỔNG GT TNKS CỘNG VỚI CPNL TRÊN 51% GTSP. HÀNG ĐÓNG BAO 50KG.#&VN
交易日期
2021/11/26
提单编号
122100016919504
供应商
vietimex co
采购商
agromate m sdn bhd
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
841.68other
金额
151200
HS编码
31039010
产品标签
phosphate fertilizer
产品描述
PHÂN LÂN NUNG CHẢY DẠNG HẠT CÁT (FMP - PHÂN VÔ CƠ, P2O5 15% MIN). TỔNG GT TNKS CỘNG VỚI CPNL TRÊN 51% GTSP. HÀNG ĐÓNG BAO 50KG.#&VN
交易日期
2021/11/22
提单编号
122100016771176
供应商
vietimex co
采购商
agromate m sdn bhd
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
561.12other
金额
99680
HS编码
31039010
产品标签
phosphate fertilizer
产品描述
PHÂN LÂN NUNG CHẢY DẠNG HẠT CÁT (FMP - PHÂN VÔ CƠ, P2O5 15% MIN). TỔNG GT TNKS CỘNG VỚI CPNL TRÊN 51% GTSP. HÀNG ĐÓNG BAO 50KG.#&VN
交易日期
2021/11/22
提单编号
122100016771164
供应商
vietimex co
采购商
agromate m sdn bhd
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
505.008other
金额
92736
HS编码
31039010
产品标签
phosphate fertilizer
产品描述
PHÂN LÂN NUNG CHẢY DẠNG HẠT CÁT (FMP - PHÂN VÔ CƠ, P2O5 15% MIN). TỔNG GT TNKS CỘNG VỚI CPNL TRÊN 51% GTSP. HÀNG ĐÓNG BAO 50KG.#&VN
交易日期
2021/11/04
提单编号
122100016313907
供应商
vietimex co
采购商
agromate m sdn bhd
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
561.12other
金额
103040
HS编码
31039010
产品标签
phosphate fertilizer
产品描述
PHÂN LÂN NUNG CHẢY DẠNG HẠT CÁT (FMP - PHÂN VÔ CƠ, P2O5 15% MIN). TỔNG GT TNKS CỘNG VỚI CPNL TRÊN 51% GTSP. HÀNG ĐÓNG BAO 50KG.#&VN
交易日期
2021/10/25
提单编号
122100016006753
供应商
vietimex co
采购商
topfert agrochemical pte ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
280.56other
金额
45360
HS编码
31039010
产品标签
phosphate fertilizer
产品描述
PHÂN LÂN NUNG CHẢY DẠNG HẠT CÁT (FMP - PHÂN VÔ CƠ, P2O5 15% MIN). TỔNG GT TNKS CỘNG VỚI CPNL TRÊN 51% GTSP. HÀNG ĐÓNG BAO 50KG. #&VN
交易日期
2021/10/25
提单编号
122100016005298
供应商
vietimex co
采购商
agromate m sdn bhd
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
561.12other
金额
103600
HS编码
31039010
产品标签
phosphate fertilizer
产品描述
PHÂN LÂN NUNG CHẢY DẠNG HẠT CÁT (FMP - PHÂN VÔ CƠ, P2O5 15% MIN). TỔNG GT TNKS CỘNG VỚI CPNL TRÊN 51% GTSP. HÀNG ĐÓNG BAO 50KG.#&VN
交易日期
2021/10/07
提单编号
122100015598106
供应商
vietimex co
采购商
agromate m sdn bhd
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
841.68other
金额
117600
HS编码
31039010
产品标签
phosphate fertilizer
产品描述
PHÂN LÂN NUNG CHẢY DẠNG HẠT CÁT (FMP - PHÂN VÔ CƠ, P2O5 15% MIN). TỔNG GT TNKS CỘNG VỚI CPNL TRÊN 51% GTSP. HÀNG ĐÓNG BAO 50KG.#&VN
交易日期
2021/08/31
提单编号
1,2210001489e+14
供应商
vietimex co
采购商
mega agro sejahtera sdn bhd
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
224.448other
金额
33600
HS编码
31039010
产品标签
phosphate fertilizer
产品描述
PHÂN LÂN NUNG CHẢY DẠNG HẠT CÁT (FMP - PHÂN VÔ CƠ, P2O5 15% MIN). TỔNG GT TNKS CỘNG VỚI CPNL TRÊN 51% GTSP. HÀNG ĐÓNG BAO 50KG. THEO KQPT SỐ 040721-3 NGÀY 31/08/21 CỦA NIFERCO#&VN
交易日期
2021/08/28
提单编号
1,2210001484e+14
供应商
vietimex co
采购商
mega agro sejahtera sdn bhd
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
224.448other
金额
33600
HS编码
31039010
产品标签
phosphate fertilizer
产品描述
PHÂN LÂN NUNG CHẢY DẠNG HẠT CÁT (FMP - PHÂN VÔ CƠ, P2O5 15% MIN). TỔNG GT TNKS CỘNG VỚI CPNL TRÊN 51% GTSP. HÀNG ĐÓNG BAO 50KG. THEO KQPT SỐ 040721-1 NGÀY 27/08/21 CỦA NIFERCO#&VN
交易日期
2021/08/23
提单编号
1,2210001472e+14
供应商
vietimex co
采购商
agromate m sdn bhd
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
841.68other
金额
117600
HS编码
31039010
产品标签
phosphate fertilizer
产品描述
PHÂN LÂN NUNG CHẢY DẠNG HẠT CÁT (FMP - PHÂN VÔ CƠ, P2O5 15% MIN). TỔNG GT TNKS CỘNG VỚI CPNL TRÊN 51% GTSP. HÀNG ĐÓNG BAO 50KG. THEO KQGD SỐ AG21030480-10 NGÀY 23/8/21 CỦA INTERTEK#&VN
交易日期
2021/08/23
提单编号
1,2210001472e+14
供应商
vietimex co
采购商
agromate m sdn bhd
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
841.68other
金额
117600
HS编码
31039010
产品标签
phosphate fertilizer
产品描述
PHÂN LÂN NUNG CHẢY DẠNG HẠT CÁT (FMP - PHÂN VÔ CƠ, P2O5 15% MIN). TỔNG GT TNKS CỘNG VỚI CPNL TRÊN 51% GTSP. HÀNG ĐÓNG BAO 50KG. THEO KQGD SỐ AG21030480-11 NGÀY 23/8/21 CỦA INTERTEK#&VN
交易日期
2021/08/16
提单编号
1,221000146e+14
供应商
vietimex co
采购商
mega agro sejahtera sdn bhd
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
420.84other
金额
63000
HS编码
31039010
产品标签
phosphate fertilizer
产品描述
PHÂN LÂN NUNG CHẢY DẠNG HẠT CÁT (FMP - PHÂN VÔ CƠ, P2O5 15% MIN). TỔNG GT TNKS CỘNG VỚI CPNL TRÊN 51% GTSP. HÀNG ĐÓNG BAO 50KG. THEO KQGD SỐ AG21081631-1 NGÀY 16/08/21 CỦA INTERTEK#&VN
交易日期
2021/08/07
提单编号
1,2210001442e+14
供应商
vietimex co
采购商
agromate m sdn bhd
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
561.12other
金额
84560
HS编码
31039010
产品标签
phosphate fertilizer
产品描述
PHÂN LÂN NUNG CHẢY DẠNG HẠT CÁT (FMP - PHÂN VÔ CƠ, P2O5 15% MIN). TỔNG GT TNKS CỘNG VỚI CPNL TRÊN 51% GTSP. HÀNG ĐÓNG BAO 50KG. THEO KQGD SỐ AG21061185-3 NGÀY 06/08/21 CỦA INTERTEK#&VN
交易日期
2021/08/06
提单编号
1,2210001443e+14
供应商
vietimex co
采购商
agromate m sdn bhd
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
841.68other
金额
117600
HS编码
31039010
产品标签
phosphate fertilizer
产品描述
PHÂN LÂN NUNG CHẢY DẠNG HẠT CÁT (FMP - PHÂN VÔ CƠ, P2O5 15% MIN). TỔNG GT TNKS CỘNG VỚI CPNL TRÊN 51% GTSP. HÀNG ĐÓNG BAO 50KG. THEO KQGD SỐ AG21030480-9 NGÀY 06/8/21 CỦA INTERTEK#&VN