产品描述
991-17040-00-00#&ĐẦU ĐỌC DỮ LIỆU CỦA NHIỆT KẾ TỰ GHI LOGTAG (LTI-HID USB INTERFACE CRADLE) MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017494730
供应商
moonpo vina
采购商
logtag international ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1.1other
金额
12
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
991-07033-00-04#&NHIỆT KẾ TỰ GHI LOGTAG (TRIX-8 V2 DATA LOGGER) MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017494730
供应商
moonpo vina
采购商
logtag international ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1.1other
金额
12
HS编码
84719090
产品标签
optical reader
产品描述
991-17040-00-00#&ĐẦU ĐỌC DỮ LIỆU CỦA NHIỆT KẾ TỰ GHI LOGTAG (LTI-HID USB INTERFACE CRADLE) MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017494730
供应商
moonpo vina
采购商
logtag international ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1.1other
金额
12
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
991-07033-00-04#&NHIỆT KẾ TỰ GHI LOGTAG (TRIX-8 V2 DATA LOGGER) MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/03
提单编号
122100016280294
供应商
moonpo vina
采购商
logtag international ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2other
金额
20
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
991-07033-00-04#&NHIỆT KẾ TỰ GHI LOGTAG (TRIX-8 V2 DATA LOGGER) MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/03
提单编号
122100016280294
供应商
moonpo vina
采购商
logtag international ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2other
金额
20
HS编码
84719090
产品标签
optical reader
产品描述
991-17040-00-00#&ĐẦU ĐỌC DỮ LIỆU CỦA NHIỆT KẾ TỰ GHI LOGTAG (LTI-HID USB INTERFACE CRADLE) MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/08
提单编号
122100015640676
供应商
moonpo vina
采购商
moonpo development ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
0.8other
金额
76.8
HS编码
85371012
产品标签
conveyor
产品描述
981-17040-00-01#&BẢNG MẠCH ĐIỀU KHIỂN CÓ TRANG BỊ BỘ XỬ LÝ LẬP TRÌNH (PCBA), DÙNG CHO CÁC MÁY MÓC THIẾT BỊ.HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/10/08
提单编号
122100015640676
供应商
moonpo vina
采购商
moonpo development ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
0.8other
金额
64.8
HS编码
85371012
产品标签
conveyor
产品描述
981-07033-00-03#&BẢNG MẠCH ĐIỀU KHIỂN CÓ TRANG BỊ BỘ XỬ LÝ LẬP TRÌNH (PCBA), DÙNG CHO CÁC MÁY MÓC THIẾT BỊ.HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/10/08
提单编号
122100015640676
供应商
moonpo vina
采购商
moonpo development ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
0.8other
金额
34
HS编码
85371012
产品标签
conveyor
产品描述
985-07033-00-03#&BẢNG MẠCH ĐIỀU KHIỂN CÓ TRANG BỊ BỘ XỬ LÝ LẬP TRÌNH (PCBA), DÙNG CHO CÁC MÁY MÓC THIẾT BỊ.HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/10/08
提单编号
122100015640676
供应商
moonpo vina
采购商
moonpo development ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
0.8other
金额
7.4
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
987-07033-00-03#&NHIỆT KẾ, NHIỆT KẾ TỰ GHI HIỆU LOGTAG TRIX8 V2, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/10/07
提单编号
122100015604594
供应商
moonpo vina
采购商
moonpo development ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4.4other
金额
78
HS编码
95045090
产品标签
video games
产品描述
987-02122-00-13#&OP MODULE ĐIỀU KHIỂN TRÒ CHƠI CỦA MÁY CHƠI GAME. HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN