产品描述
MLW-2A-AL12#&QUẦN DÀI NỮ (1LỚP) NHÃN HIỆU MARK & LONA THÀNH PHẦN VẢI CHÍNH VẢI DỆT THOI 81%NYLON 19%POLYURETHANE GIÁ CMPT: 47.10$#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
8979921366
供应商
longyu vn
采购商
sankyo seiko apparel fashion co
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5other
金额
5.5
HS编码
62171090
产品标签
clothing accessories
产品描述
PHỤ LIỆU MAY MẶC, MÃ MLM-2A-AT12, NHÀ CUNG CẤP LONGYU , MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
8979921366
供应商
longyu vn
采购商
sankyo seiko apparel fashion co
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
5other
金额
5.5
HS编码
62171090
产品标签
clothing accessories
产品描述
PHỤ LIỆU MAY MẶC, MÃ MLM-2A-AT12, NHÀ CUNG CẤP LONGYU , MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017876879
供应商
longyu vn
采购商
longyu co.ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
317.32other
金额
3993.76
HS编码
61034300
产品标签
men's trousers,knitted pants
产品描述
MLM-2A-AT10#&QUẦN DÀI NAM ( 1 LỚP) NHÃN HIỆU MARK & LONA THÀNH PHẦN VẢI CHÍNH VẢI DỆT KIM 85%POLYESTER 10%NYLON 5%POLYURETHANE GIÁ CMPT: 17.41$#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017876879
供应商
longyu vn
采购商
longyu co.ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
317.32other
金额
6660
HS编码
62019300
产品标签
zara,jacket
产品描述
MLM-2A-AL03#&ÁO BLOUSON NAM (1LỚP) NHÃN HIỆU MARK & LONA THÀNH PHẦN VẢI CHÍNH VẢI DỆT THOI 81%NYLON 19%POLYURETHANE GIÁ CMPT: 28.2$#&VN
产品描述
MLW-2A-AL02#&QUẦN DÀI NỮ (1LỚP) NHÃN HIỆU MARK & LONA THÀNH PHẦN VẢI CHÍNH VẢI DỆT THOI 81%NYLON 19%POLYURETHANE GIÁ CMPT: 31.95$#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
8979921366
供应商
longyu vn
采购商
sankyo seiko apparel fashion co
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
5other
金额
278.3
HS编码
62034990
产品标签
men's trousers,boys' trousers
产品描述
QUẦN MẪU CHẤT LIỆU BẰNG VẢI 100%POLYESTER, MÃ MLM-2A-AL02 BULK, NHÀ CUNG CẤP LONGYU , MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017876879
供应商
longyu vn
采购商
long yu co.ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
317.32other
金额
3993.76
HS编码
61034300
产品标签
men's trousers,knitted pants
产品描述
MLM-2A-AT10#&QUẦN DÀI NAM ( 1 LỚP) NHÃN HIỆU MARK & LONA THÀNH PHẦN VẢI CHÍNH VẢI DỆT KIM 85%POLYESTER 10%NYLON 5%POLYURETHANE GIÁ CMPT: 17.41$#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
8979921366
供应商
longyu vn
采购商
sankyo seiko apparel fashion co
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5other
金额
278.3
HS编码
62034990
产品标签
men's trousers,boys' trousers
产品描述
QUẦN MẪU CHẤT LIỆU BẰNG VẢI 100%POLYESTER, MÃ MLM-2A-AL02 BULK, NHÀ CUNG CẤP LONGYU , MỚI 100%#&VN
产品描述
MLW-2A-AL02#&QUẦN DÀI NỮ (1LỚP) NHÃN HIỆU MARK & LONA THÀNH PHẦN VẢI CHÍNH VẢI DỆT THOI 81%NYLON 19%POLYURETHANE GIÁ CMPT: 31.95$#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017876879
供应商
longyu vn
采购商
long yu co.ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
317.32other
金额
6660
HS编码
62019300
产品标签
zara,jacket
产品描述
MLM-2A-AL03#&ÁO BLOUSON NAM (1LỚP) NHÃN HIỆU MARK & LONA THÀNH PHẦN VẢI CHÍNH VẢI DỆT THOI 81%NYLON 19%POLYURETHANE GIÁ CMPT: 28.2$#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017853382
供应商
longyu vn
采购商
long yu co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
5122.4other
金额
27054
HS编码
62034290
产品标签
trousers,breeches
产品描述
588 (PV5409 )#&QUẦN DÀI NAM (1LỚP) NHÃN HIỆU SOWA(GG) THÀNH PHẦN VẢI CHÍNH VẢI DỆT THOI 72%COTTON 26%POLYESTER 2%POLYURETHANE GIÁ CMPT: 5.17$#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017853382
供应商
longyu vn
采购商
long yu co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
5122.4other
金额
2884.2
HS编码
62113290
产品标签
men's or boys' garments
产品描述
583 (PV5409 )#&ÁO BLOUSON NAM (1LỚP) NHÃN HIỆU SOWA(GG) THÀNH PHẦN VẢI CHÍNH VẢI DỆT THOI 72%COTTON 26%POLYESTER 2%POLYURETHANE GIÁ CMPT: 5.46 $#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017853382
供应商
longyu vn
采购商
longyu co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5122.4other
金额
13110
HS编码
62113290
产品标签
men's or boys' garments
产品描述
5883 ( PV5408)#&ÁO BLOUSON NAM ( 1 LỚP) NHÃN HIỆU SOWA ( GG) THÀNH PHẦN VẢI CHÍNH VẢI DỆT THOI 80%COTTON 17%POLYESTER 3% SPANDEX GIÁ CMPT: 5.46$#&VN