供应商
inter vci.jsc
采购商
longzhou xinxin planting professional cooperative
出口港
cua khau ta lung cao bang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
48160other
金额
97846.396
HS编码
09041120
产品标签
black pepper,dried black pepper,pepper
产品描述
HẠT TIÊU ĐEN CHƯA XAY, NGUYÊN HẠT, ĐÓNG BAO 60KG/BAO( DÙNG LÀM GIA VỊ ,SỬ DỤNG TRONG CHẾ BIÊN THỰC PHẨM). HÀNG VIỆT NAM MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017948634
供应商
inter vci.jsc
采购商
longzhou xinxin planting professional cooperative
出口港
cua khau ta lung cao bang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
48160other
金额
97846.396
HS编码
09041120
产品标签
black pepper,dried black pepper,pepper
产品描述
HẠT TIÊU ĐEN CHƯA XAY, NGUYÊN HẠT, ĐÓNG BAO 60KG/BAO( DÙNG LÀM GIA VỊ ,SỬ DỤNG TRONG CHẾ BIÊN THỰC PHẨM). HÀNG VIỆT NAM MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017818382
供应商
inter vci.jsc
采购商
longzhou xingshunhe imp&exp trading co.ltd.
出口港
cua khau ta lung cao bang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
60000other
金额
9768.117
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ KEO, GỖ MỠ RỪNG TRỒNG TRONG NƯỚC, LÀM GỖ DÁN (LÀM LỚP GIỮA). CHƯA QUA XỬ LÝ NHIỆT.QUY CÁCH TẤM 47X97CM,DÀY 0,2CM. NGUỒN GỐC VIỆT NAMVN#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017818382
供应商
inter vci.jsc
采购商
longzhou xingshunhe imp&exp trading co.ltd.
出口港
cua khau ta lung cao bang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
60000other
金额
9768.117
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ KEO, GỖ MỠ RỪNG TRỒNG TRONG NƯỚC, LÀM GỖ DÁN (LÀM LỚP GIỮA). CHƯA QUA XỬ LÝ NHIỆT.QUY CÁCH TẤM 47X97CM,DÀY 0,2CM. NGUỒN GỐC VIỆT NAMVN#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017824226
供应商
inter vci.jsc
采购商
longzhou county huanda trading co.ltd.
出口港
cua khau ta lung cao bang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
30000other
金额
4884.059
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ KEO, GỖ MỠ RỪNG TRỒNG TRONG NƯỚC, LÀM GỖ DÁN (LÀM LỚP GIỮA). CHƯA QUA XỬ LÝ NHIỆT.QUY CÁCH TẤM 47X97CM,DÀY 0,2CM. NGUỒN GỐC VIỆT NAMVN#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017841974
供应商
inter vci.jsc
采购商
longzhou xingshunhe imp&exp trading co.ltd.
出口港
cua khau ta lung cao bang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
110000other
金额
17908.215
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ KEO, GỖ MỠ RỪNG TRỒNG TRONG NƯỚC, LÀM GỖ DÁN (LÀM LỚP GIỮA). CHƯA QUA XỬ LÝ NHIỆT.QUY CÁCH TẤM 47X97CM,DÀY 0,2CM. NGUỒN GỐC VIỆT NAMVN#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017824226
供应商
inter vci.jsc
采购商
longzhou county huanda trading co.ltd.
出口港
cua khau ta lung cao bang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
30000other
金额
4884.059
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ KEO, GỖ MỠ RỪNG TRỒNG TRONG NƯỚC, LÀM GỖ DÁN (LÀM LỚP GIỮA). CHƯA QUA XỬ LÝ NHIỆT.QUY CÁCH TẤM 47X97CM,DÀY 0,2CM. NGUỒN GỐC VIỆT NAMVN#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017841974
供应商
inter vci.jsc
采购商
longzhou xingshunhe imp&exp trading co.ltd.
出口港
cua khau ta lung cao bang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
110000other
金额
17908.215
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ KEO, GỖ MỠ RỪNG TRỒNG TRONG NƯỚC, LÀM GỖ DÁN (LÀM LỚP GIỮA). CHƯA QUA XỬ LÝ NHIỆT.QUY CÁCH TẤM 47X97CM,DÀY 0,2CM. NGUỒN GỐC VIỆT NAMVN#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017591206
供应商
inter vci.jsc
采购商
shenzhen zhongxian building materials co.ltd.
出口港
cua khau ta lung cao bang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
25000other
金额
4070.049
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ KEO, GỖ MỠ RỪNG TRỒNG TRONG NƯỚC, LÀM GỖ DÁN (LÀM LỚP GIỮA). CHƯA QUA XỬ LÝ NHIỆT.QUY CÁCH TẤM 47X97CM,DÀY 0,2CM. NGUỒN GỐC VIỆT NAMVN#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017731895
供应商
inter vci.jsc
采购商
longzhou county huanda trading co.ltd.
出口港
cua khau tra linh cao bang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10550other
金额
4400.053
HS编码
14012010
产品标签
vine
产品描述
CÂY CÚT MÂY KHÔ, DÙNG LÀM THỦ CÔNG MỸ NGHỆ.XUẤT XỨ VIỆT NAMVN#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017591206
供应商
inter vci.jsc
采购商
shenzhen zhongxian building materials co.ltd.
出口港
cua khau ta lung cao bang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
25000other
金额
4070.049
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ KEO, GỖ MỠ RỪNG TRỒNG TRONG NƯỚC, LÀM GỖ DÁN (LÀM LỚP GIỮA). CHƯA QUA XỬ LÝ NHIỆT.QUY CÁCH TẤM 47X97CM,DÀY 0,2CM. NGUỒN GỐC VIỆT NAMVN#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017731895
供应商
inter vci.jsc
采购商
longzhou county huanda trading co.ltd.
出口港
cua khau tra linh cao bang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10550other
金额
4400.053
HS编码
14012010
产品标签
vine
产品描述
CÂY CÚT MÂY KHÔ, DÙNG LÀM THỦ CÔNG MỸ NGHỆ.XUẤT XỨ VIỆT NAMVN#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017612757
供应商
inter vci.jsc
采购商
kim thanh imp exp co
出口港
cua khau tra linh cao bang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
40400other
金额
62901.219
HS编码
03061790
产品标签
dry sea watch
产品描述
TÔM ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI NET:10KG/PK (METAPENAEUS ENSIS, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES)VN#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017613724
供应商
inter vci.jsc
采购商
longzhou xinxin planting professional cooperative
出口港
cua khau ta lung cao bang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
48160other
金额
98125.901
HS编码
09041120
产品标签
black pepper,dried black pepper,pepper
产品描述
HẠT TIÊU ĐEN CHƯA XAY, NGUYÊN HẠT, ĐÓNG BAO 60KG/BAO( DÙNG LÀM GIA VỊ ,SỬ DỤNG TRONG CHẾ BIÊN THỰC PHẨM). HÀNG VIỆT NAM MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017589120
供应商
inter vci.jsc
采购商
longzhou xingshunhe imp&exp trading co.ltd.
出口港
cua khau ta lung cao bang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
29000other
金额
4721.257
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ KEO, GỖ MỠ RỪNG TRỒNG TRONG NƯỚC, LÀM GỖ DÁN (LÀM LỚP GIỮA). CHƯA QUA XỬ LÝ NHIỆT.QUY CÁCH TẤM 47X97CM,DÀY 0,2CM. NGUỒN GỐC VIỆT NAMVN#&VN
inter vci.jsc是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-31,inter vci.jsc共有388笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。