HS编码
68101100
产品标签
building blocks,bricks of cement
产品描述
GẠCH LÁT NỀN BẰNG XI MĂNG,KÍCH CỠ 20X20X.1.5CM,MỚI 100%,SX TẠI VIỆT NAM.TỔNG TRỊ GIÁ TNKS CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM #&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017803212
供应商
eureka.jsc
采购商
ann sacks stone tile inc.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8112other
金额
3744
HS编码
68101100
产品标签
building blocks,bricks of cement
产品描述
GẠCH LÁT NỀN BẰNG XI MĂNG,KÍCH CỠ 20X20X.1.5CM,MỚI 100%,SX TẠI VIỆT NAM.TỔNG TRỊ GIÁ TNKS CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM #&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017694058
供应商
eureka.jsc
采购商
ann sacks stone tile inc.
出口港
nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
10140other
金额
4680
HS编码
68101100
产品标签
building blocks,bricks of cement
产品描述
GẠCH LÁT NỀN BẰNG XI MĂNG,KÍCH CỠ 20X20X.1.5CM,MỚI 100%,SX TẠI VIỆT NAM.TỔNG TRỊ GIÁ TNKS CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM #&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017694058
供应商
eureka.jsc
采购商
ann sacks stone tile inc.
出口港
nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10140other
金额
4680
HS编码
68101100
产品标签
building blocks,bricks of cement
产品描述
GẠCH LÁT NỀN BẰNG XI MĂNG,KÍCH CỠ 20X20X.1.5CM,MỚI 100%,SX TẠI VIỆT NAM.TỔNG TRỊ GIÁ TNKS CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM #&VN
交易日期
2021/11/30
提单编号
122100017017409
供应商
eureka.jsc
采购商
ann sacks stone tile inc.
出口港
nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
16224other
金额
7488
HS编码
68101100
产品标签
building blocks,bricks of cement
产品描述
GẠCH LÁT NỀN BẰNG XI MĂNG,KÍCH CỠ 20X20X.1.5CM,MỚI 100%,SX TẠI VIỆT NAM.TỔNG TRỊ GIÁ TNKS CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM #&VN
交易日期
2021/11/22
提单编号
122100016773425
供应商
eureka.jsc
采购商
ann sacks stone tile inc.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
4992other
金额
2275.5
HS编码
68101100
产品标签
building blocks,bricks of cement
产品描述
GẠCH LÁT NỀN BẰNG XI MĂNG,KÍCH CỠ 20X20X.1.5CM,MỚI 100%,SX TẠI VIỆT NAM.TỔNG TRỊ GIÁ TNKS CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM #&VN
交易日期
2021/11/22
提单编号
122100016773446
供应商
eureka.jsc
采购商
topcera sdn bhd
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
111984other
金额
16800
HS编码
69072291
产品标签
ceramic
产品描述
——
交易日期
2021/11/10
提单编号
122100016455296
供应商
eureka.jsc
采购商
ann sacks stone tile inc.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
7757.1other
金额
3580.2
HS编码
68101100
产品标签
building blocks,bricks of cement
产品描述
GẠCH LÁT NỀN BẰNG XI MĂNG,KÍCH CỠ 20X20X.1.5CM,MỚI 100%,SX TẠI VIỆT NAM.TỔNG TRỊ GIÁ TNKS CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM #&VN
交易日期
2021/10/25
提单编号
122100015988214
供应商
eureka.jsc
采购商
ann sacks stone tile inc.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
4106.7other
金额
1895.4
HS编码
68101100
产品标签
building blocks,bricks of cement
产品描述
GẠCH LÁT NỀN BẰNG XI MĂNG,KÍCH CỠ 20X20X.1.5CM,MỚI 100%,SX TẠI VIỆT NAM.TỔNG TRỊ GIÁ TNKS CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM #&VN
交易日期
2021/10/22
提单编号
122100015924042
供应商
eureka.jsc
采购商
ann sacks stone tile inc.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
35148.75other
金额
16871.4
HS编码
68101100
产品标签
building blocks,bricks of cement
产品描述
GẠCH LÁT NỀN BẰNG XI MĂNG,KÍCH CỠ 20X20X.1.5CM,MỚI 100%,SX TẠI VIỆT NAM.TỔNG TRỊ GIÁ TNKS CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM #&VN
交易日期
2021/10/16
提单编号
122100015775866
供应商
eureka.jsc
采购商
ann sacks stone tile inc.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
17095other
金额
8205.6
HS编码
68101100
产品标签
building blocks,bricks of cement
产品描述
GẠCH LÁT NỀN BẰNG XI MĂNG,KÍCH CỠ 20X20X.1.5CM,MỚI 100%,SX TẠI VIỆT NAM.TỔNG TRỊ GIÁ TNKS CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM #&VN
交易日期
2021/10/08
提单编号
122100015622868
供应商
eureka.jsc
采购商
eureka stone co.ltd.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
11154other
金额
5148
HS编码
68101100
产品标签
building blocks,bricks of cement
产品描述
GẠCH LÁT NỀN BẰNG XI MĂNG,KÍCH CỠ 20X20X.1.5CM,MỚI 100%,SX TẠI VIỆT NAM.TỔNG TRỊ GIÁ TNKS CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM #&VN
交易日期
2021/08/26
提单编号
1,2210001479e+14
供应商
eureka.jsc
采购商
inted
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Italy
重量
14040other
金额
6051.75
HS编码
68101100
产品标签
building blocks,bricks of cement
产品描述
GẠCH LÁT NỀN BẰNG XI MĂNG,KÍCH CỠ 20X20X.1.5CM,MỚI 100%,SX TẠI VIỆT NAM.TỔNG TRỊ GIÁ TNKS CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM #&VN
交易日期
2021/08/17
提单编号
1,2210001461e+14
供应商
eureka.jsc
采购商
inted
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Italy
重量
13104other
金额
5648.25
HS编码
68101100
产品标签
building blocks,bricks of cement
产品描述
GẠCH LÁT NỀN BẰNG XI MĂNG,KÍCH CỠ 20X20X.1.5CM,MỚI 100%,SX TẠI VIỆT NAM.TỔNG TRỊ GIÁ TNKS CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM #&VN
交易日期
2021/08/11
提单编号
1,2210001448e+14
供应商
eureka.jsc
采购商
ann sacks stone tile inc.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
17238other
金额
8486.4
HS编码
68101100
产品标签
building blocks,bricks of cement
产品描述
GẠCH LÁT NỀN BẰNG XI MĂNG,KÍCH CỠ 20X20X.1.5CM,MỚI 100%,SX TẠI VIỆT NAM.TỔNG TRỊ GIÁ TNKS CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM #&VN