供应商
atad dong nai
采购商
ws engineering&fabrication pte ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
120500other
金额
228387.37
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
047212/INV-005#&KẾT CẤU THÉP DÙNG CHO NHÀ MÁY XỬ LÍ KHÍ HÓA DẦU (SHIPMENT 5), STEEL STRUCTURE, CHI TIẾT NHƯ PACKING LIST ĐÍNH KÈM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/25
提单编号
122100017766370
供应商
atad dong nai
采购商
ws engineering&fabrication pte ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
120500other
金额
228387.37
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
047212/INV-005#&KẾT CẤU THÉP DÙNG CHO NHÀ MÁY XỬ LÍ KHÍ HÓA DẦU (SHIPMENT 5), STEEL STRUCTURE, CHI TIẾT NHƯ PACKING LIST ĐÍNH KÈM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017530946
供应商
atad dong nai
采购商
ws engineering&fabrication pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
114220other
金额
217252.81
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
047212/INV-004#&KẾT CẤU THÉP DÙNG CHO NHÀ MÁY XỬ LÍ KHÍ HÓA DẦU (SHIPMENT 4), STEEL STRUCTURE, CHI TIẾT NHƯ PACKING LIST ĐÍNH KÈM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017530946
供应商
atad dong nai
采购商
ws engineering&fabrication pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
114220other
金额
217252.81
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
047212/INV-004#&KẾT CẤU THÉP DÙNG CHO NHÀ MÁY XỬ LÍ KHÍ HÓA DẦU (SHIPMENT 4), STEEL STRUCTURE, CHI TIẾT NHƯ PACKING LIST ĐÍNH KÈM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
122100017351953
供应商
atad dong nai
采购商
posco engineering co.ltd.
出口港
cang lotus hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
92013.3other
金额
98266.63
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
045202/INV-014#& KẾT CẤU THÉP CHO CÔNG TRÌNH NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN (STRUCTURAL STEEL) 1 LOT = 89,333.3 KG. HÀNG MỚI 100% CHI TIẾT NHƯ PACKING LIST ĐÍNH KÈM.#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
122100017351953
供应商
atad dong nai
采购商
posco engineering co.ltd.
出口港
cang lotus hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
92013.3other
金额
98266.63
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
045202/INV-014#& KẾT CẤU THÉP CHO CÔNG TRÌNH NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN (STRUCTURAL STEEL) 1 LOT = 89,333.3 KG. HÀNG MỚI 100% CHI TIẾT NHƯ PACKING LIST ĐÍNH KÈM.#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017293265
供应商
atad dong nai
采购商
ws engineering&fabrication pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
70380other
金额
131363.1
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
047212/INV-003#&KẾT CẤU THÉP DÙNG CHO NHÀ MÁY XỬ LÍ KHÍ HÓA DẦU (SHIPMENT 3), STEEL STRUCTURE, CHI TIẾT NHƯ PACKING LIST ĐÍNH KÈM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017293265
供应商
atad dong nai
采购商
ws engineering&fabrication pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
70380other
金额
131363.1
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
047212/INV-003#&KẾT CẤU THÉP DÙNG CHO NHÀ MÁY XỬ LÍ KHÍ HÓA DẦU (SHIPMENT 3), STEEL STRUCTURE, CHI TIẾT NHƯ PACKING LIST ĐÍNH KÈM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017284253
供应商
atad dong nai
采购商
k.c metalsheet public co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
112740other
金额
241048.69
HS编码
94069030
产品标签
cold storage board
产品描述
NHÀ LẮP GHÉP BẰNG THÉP - KÍCH THƯỚC: LXWXH= (112.5X45X9.2)M, 1 LOT = 110,603.35 KGS (CHI TIẾT PACKING LIST ĐÍNH KÈM); NHÃN HIỆU: ATAD. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017284253
供应商
atad dong nai
采购商
k.c metalsheet public co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
112740other
金额
241048.69
HS编码
94069030
产品标签
cold storage board
产品描述
NHÀ LẮP GHÉP BẰNG THÉP - KÍCH THƯỚC: LXWXH= (112.5X45X9.2)M, 1 LOT = 110,603.35 KGS (CHI TIẾT PACKING LIST ĐÍNH KÈM); NHÃN HIỆU: ATAD. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017381576
供应商
atad dong nai
采购商
k.c metalsheet public co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
47620other
金额
95884.06
HS编码
94069030
产品标签
cold storage board
产品描述
NHÀ LẮP GHÉP BẰNG THÉP - KÍCH THƯỚC: LXWXH= (112.5X45X9.2)M, 1 LOT = 45,379.11 KGS (CHI TIẾT PACKING LIST ĐÍNH KÈM); NHÃN HIỆU: ATAD. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017381576
供应商
atad dong nai
采购商
k.c metalsheet public co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
47620other
金额
95884.06
HS编码
94069030
产品标签
cold storage board
产品描述
NHÀ LẮP GHÉP BẰNG THÉP - KÍCH THƯỚC: LXWXH= (112.5X45X9.2)M, 1 LOT = 45,379.11 KGS (CHI TIẾT PACKING LIST ĐÍNH KÈM); NHÃN HIỆU: ATAD. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/27
提单编号
122100016965753
供应商
atad dong nai
采购商
ws engineering&fabrication pte ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
127830other
金额
238398.69
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
047212/INV-002#&KẾT CẤU THÉP DÙNG CHO NHÀ MÁY XỬ LÍ KHÍ HÓA DẦU (SHIPMENT 2), SUPPLY OF STEEL STRUCTURE, CHI TIẾT NHƯ PACKING LIST ĐÍNH KÈM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/26
提单编号
122100016835374
供应商
atad dong nai
采购商
posco engineering co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
3100other
金额
18596.12
HS编码
32089090
产品标签
varnishes,paints
产品描述
SƠN BỀ MẶT CÁC LOẠI DÙNG CHO CÁC CẤU KIỆN THÉP CHỐNG RỈ, SÉT .NHÃN HIỆU KCC, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/26
提单编号
122100016888379
供应商
atad dong nai
采购商
ws engineering&fabrication pte ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
100830other
金额
190630.55
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
047212/INV-001#&KẾT CẤU THÉP DÙNG CHO NHÀ MÁY XỬ LÍ KHÍ HÓA DẦU (SHIPMENT 1), CHI TIẾT NHƯ PACKING LIST ĐÍNH KÈM, HÀNG MỚI 100%#&VN