产品描述
SM_ZP_KRH0029_001#&MÀNG FILMS PVDC ĐÃ IN (SAPI 22G 60MM - DSGN 02/02/2021 PI GENTAN GG98HT202 1140MMX1585M), DẠNG CUỘN KHỔ 1140MM, DÙNG ĐỂ BỌC XÚC XÍCH, NHÀ SX: KUREHA, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017832299
供应商
d.i.c.a
采购商
kureha vietnam co.ltd.
出口港
cty cp in dica
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
19570other
金额
13758.641
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
SM_ZP_KRH0027_001#&MÀNG PVDC ĐÃ IN (CP GOLD 40G - DSGN 25/01/2021 PI GENTAN DX251RG609 1160MMX1635M), DẠNG CUỘN KHỔ 1160MM, DÙNG ĐỂ BỌC XÚC XÍCH, NHÀ SX: KUREHA, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017832187
供应商
d.i.c.a
采购商
kureha vietnam co.ltd.
出口港
cty cp in dica
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
20589other
金额
77232.054
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
SM_ZP_KRH0029_001#&MÀNG FILMS PVDC ĐÃ IN (SAPI 22G 60MM - DSGN 02/02/2021 PI GENTAN GG98HT202 1140MMX1585M), DẠNG CUỘN KHỔ 1140MM, DÙNG ĐỂ BỌC XÚC XÍCH, NHÀ SX: KUREHA, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017832187
供应商
d.i.c.a
采购商
kureha vietnam co.ltd.
出口港
cty cp in dica
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
20589other
金额
12319.382
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
SM_ZP_KRH0019_001#&MÀNG FILM PVDC ĐÃ IN (JINJUHAM 50G - DSGN 13/10/2020 PI GENTAN DB577RY113 1145X1580M), DẠNG CUỘN KHỔ 1145MM, DÙNG ĐỂ BỌC XÚC XÍCH, NHÀ SX: KUREHA, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017832187
供应商
d.i.c.a
采购商
kureha vietnam co.ltd.
出口港
cty cp in dica
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
20589other
金额
12319.382
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
SM_ZP_KRH0019_001#&MÀNG FILM PVDC ĐÃ IN (JINJUHAM 50G - DSGN 13/10/2020 PI GENTAN DB577RY113 1145X1580M), DẠNG CUỘN KHỔ 1145MM, DÙNG ĐỂ BỌC XÚC XÍCH, NHÀ SX: KUREHA, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017832299
供应商
d.i.c.a
采购商
kureha vietnam co.ltd.
出口港
cty cp in dica
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
19570other
金额
21319.088
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
SM_ZP_KRH0032_001#&MÀNG FILM PVDC ĐÃ IN (XX HEO 40G - DSGN 22/02/2021 PI GENTAN GG98HR55 1130X1610M), DẠNG CUỘN KHỔ 1130MM, DÙNG ĐỂ BỌC XÚC XÍCH, NHÀ SX: KUREHA, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017832299
供应商
d.i.c.a
采购商
kureha vietnam co.ltd.
出口港
cty cp in dica
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
19570other
金额
51872.653
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
SM_ZP_KRH0033_001#&MÀNG FILM PVDC ĐÃ IN (XX HEO 70G - DSGN 22/02/2021 PI GENTAN GG98HR55 1130X1610M), DẠNG CUỘN KHỔ 1130MM, DÙNG ĐỂ BỌC XÚC XÍCH, NHÀ SX: KUREHA, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017832299
供应商
d.i.c.a
采购商
kureha vietnam co.ltd.
出口港
cty cp in dica
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
19570other
金额
21319.088
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
SM_ZP_KRH0032_001#&MÀNG FILM PVDC ĐÃ IN (XX HEO 40G - DSGN 22/02/2021 PI GENTAN GG98HR55 1130X1610M), DẠNG CUỘN KHỔ 1130MM, DÙNG ĐỂ BỌC XÚC XÍCH, NHÀ SX: KUREHA, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017832299
供应商
d.i.c.a
采购商
kureha vietnam co.ltd.
出口港
cty cp in dica
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
19570other
金额
51872.653
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
SM_ZP_KRH0033_001#&MÀNG FILM PVDC ĐÃ IN (XX HEO 70G - DSGN 22/02/2021 PI GENTAN GG98HR55 1130X1610M), DẠNG CUỘN KHỔ 1130MM, DÙNG ĐỂ BỌC XÚC XÍCH, NHÀ SX: KUREHA, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017832299
供应商
d.i.c.a
采购商
kureha vietnam co.ltd.
出口港
cty cp in dica
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
19570other
金额
13758.641
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
SM_ZP_KRH0027_001#&MÀNG PVDC ĐÃ IN (CP GOLD 40G - DSGN 25/01/2021 PI GENTAN DX251RG609 1160MMX1635M), DẠNG CUỘN KHỔ 1160MM, DÙNG ĐỂ BỌC XÚC XÍCH, NHÀ SX: KUREHA, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017742802
供应商
d.i.c.a
采购商
kureha vietnam co.ltd.
出口港
cty cp in dica
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1456.1other
金额
767.34
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
RM_ZP_PVDC_001#&MÀNG FILM PVDC CHƯA IN (PI GENTAN GG98HR55 1130MMX1400M), DẠNG CUỘN KHỔ 1130MM, NSX: KUREHA, DÙNG ĐỂ BỌC XÚC XÍCH, DÒNG HÀNG SỐ 2 THUỘC TKN GC SỐ 104363311840/E21, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017738394
供应商
d.i.c.a
采购商
alic packaging industry ltd.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2249.26other
金额
348.35
HS编码
39202099
产品标签
polypropylene
产品描述
RM_ZP_18-970-MATT-BOPP_201#&MÀNG BOPP ĐÃ IN (BOPP MATTE 18MIC WIDTH 970 - NO PRINT), DẠNG CUỘN KHỔ 970MM, DÙNG SẢN XUẤT BAO BÌ, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017742802
供应商
d.i.c.a
采购商
kureha vietnam co.ltd.
出口港
cty cp in dica
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1456.1other
金额
343.98
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
RM_ZP_PVDC_001#&MÀNG FILM PVDC CHƯA IN (PI GENTAN GG98HR55 1130MMX700M), DẠNG CUỘN KHỔ 1130MM, NSX: KUREHA, DÙNG ĐỂ BỌC XÚC XÍCH, DÒNG HÀNG SỐ 5 THUỘC TKN GC SỐ 104363311840/E21, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017738394
供应商
d.i.c.a
采购商
alic packaging industry ltd.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2249.26other
金额
2146.82
HS编码
39202099
产品标签
polypropylene
产品描述
SM_ZP_7100261-C_001#&MÀNG BOPP CHƯA IN (KAGAYAKI SEL KOSHI - CODE C - PRINTED FILMS), DẠNG CUỘN KHỔ 955MM, DÙNG SẢN XUẤT BAO BÌ, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017742802
供应商
d.i.c.a
采购商
kureha vietnam co.ltd.
出口港
cty cp in dica
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1456.1other
金额
771.12
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
RM_ZP_PVDC_001#&MÀNG FILM PVDC CHƯA IN (PI GENTAN DX251RG609 1160MMX1380M), DẠNG CUỘN KHỔ 1160MM, NSX: KUREHA, DÙNG ĐỂ BỌC XÚC XÍCH, DÒNG HÀNG SỐ 2 THUỘC TKN GC SỐ 104165341820/E21, MỚI 100%#&VN