供应商
vestas vietnam
采购商
vestas usa wind techonology
出口港
cang vict
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23400other
金额
74647.614
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
GIÁ ĐỠ BẰNG THÉP DÙNG CHO CÁNH QUẠT ĐIỆN GIÓ LOẠI 2945 X 2500 X1400- GYROSCOPIC TABLE (VT-20022085). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&IN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017596019
供应商
vestas vietnam
采购商
vestas usa wind techonology
出口港
cang vict
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23400other
金额
74647.614
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
GIÁ ĐỠ BẰNG THÉP DÙNG CHO CÁNH QUẠT ĐIỆN GIÓ LOẠI 2945 X 2500 X1400- GYROSCOPIC TABLE (VT-20022085). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&IN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017601091
供应商
vestas vietnam
采购商
abb electrification norway as
出口港
tm dl binh duong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
860other
金额
22657.899
HS编码
85372090
产品标签
boards,distribu,panels
产品描述
TỦ PHÂN PHỐI ĐIỆN LOẠI B138SP SAFEPLUS 36 C C V (29100178), ĐIỆN ÁP 36KV, HÃNG: ABB, DÙNG TRONG CÔNG TRƯỜNG XÂY DỰNG TUABIN QUẠT GIÓ, MỚI 100%#&NO
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017601091
供应商
vestas vietnam
采购商
abb electrification norway as
出口港
tm dl binh duong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
860other
金额
22657.899
HS编码
85372090
产品标签
boards,distribu,panels
产品描述
TỦ PHÂN PHỐI ĐIỆN LOẠI B138SP SAFEPLUS 36 C C V (29100178), ĐIỆN ÁP 36KV, HÃNG: ABB, DÙNG TRONG CÔNG TRƯỜNG XÂY DỰNG TUABIN QUẠT GIÓ, MỚI 100%#&NO
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017300505
供应商
vestas vietnam
采购商
vestas asia pacific as
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11262other
金额
8303.381
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
KHUNG ĐỠ BẰNG SẮT CHO ĐẦU CÁNH MULTIBLADE TIP CRADLE-ABF (VT20022085), DÙNG CHO NÂNG HẠ CÁNH TUABIN ĐIỆN GIÓ, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&CN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017300505
供应商
vestas vietnam
采购商
vestas asia pacific as
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Denmark
重量
11262other
金额
8303.381
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
KHUNG ĐỠ BẰNG SẮT CHO ĐẦU CÁNH MULTIBLADE TIP CRADLE-ABF (VT20022085), DÙNG CHO NÂNG HẠ CÁNH TUABIN ĐIỆN GIÓ, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&CN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017300665
供应商
vestas vietnam
采购商
vestas asia pacific as
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Denmark
重量
11262other
金额
38076.84
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
KHUNG ĐỠ BẰNG SẮT CHO ĐẦU CÁNH MULTIBLADE TIP CRADLE-ABF (VT20022085), DÙNG CHO NÂNG HẠ CÁNH TUABIN ĐIỆN GIÓ, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&CN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017300665
供应商
vestas vietnam
采购商
vestas asia pacific as
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11262other
金额
38076.84
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
KHUNG ĐỠ BẰNG SẮT CHO ĐẦU CÁNH MULTIBLADE TIP CRADLE-ABF (VT20022085), DÙNG CHO NÂNG HẠ CÁNH TUABIN ĐIỆN GIÓ, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&CN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100016970572
供应商
vestas vietnam
采购商
vestas australian wind technologies
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
42547other
金额
379.9
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
VT742124#&THIẾT BỊ ĐO ÁP SUẤT BƠM-TEST PUMP F.PRESS.SWITCH(GEAR).MÃ ITEM VT742124. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&DK
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100016970520
供应商
vestas vietnam
采购商
vestas australian wind technologies
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
42547other
金额
28373.184
HS编码
84138119
产品标签
oil pump,air pump
产品描述
VT70000864#&MÁY BƠM THỦY LỰC ÁP SUẤT TỐI ĐA 800BAR JETSTREAM PUMP 800BAR, MÃ ITEM VT70000864. HÀNG MỚI 100%#&US
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100016970608
供应商
vestas vietnam
采购商
vestas australian wind technologies
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
42547other
金额
13.337
HS编码
73102999
产品标签
garbage bag,engine
产品描述
234450#&CAN CHỨA DẦU, BẰNG SẮT WATER JAR 10L COFA, MÃ ITEM 234450. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&SE
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100016970608
供应商
vestas vietnam
采购商
vestas australian wind technologies
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
42547other
金额
371.565
HS编码
73182400
产品标签
cotters
产品描述
VT738012#&CHỐT ĐỊNH VỊ GUIDE PIN F. BLADE/HUB, SỬ DỤNG ĐỂ ĐỊNH VỊ VỊ TRÍ LẮP ĐẶT CHO BLADE VÀ HUB CỦA TUA BIN ĐIỆN GIÓ. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&DK
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100016970608
供应商
vestas vietnam
采购商
vestas australian wind technologies
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
42547other
金额
346.461
HS编码
73182400
产品标签
cotters
产品描述
VT736317#&CHỐT ĐỊNH VỊ GUIDING PIN FOR NACELLE, SỬ DỤNG ĐỂ ĐỊNH VỊ VỊ TRÍ LẮP ĐẶT CHO NACELLE CỦA TUA BIN ĐIỆN GIÓ. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&DK
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100016970906
供应商
vestas vietnam
采购商
vestas australian wind technologies
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
42547other
金额
9.578
HS编码
73121099
产品标签
stainless steel cable
产品描述
213533#&DÂY CÁP TRẦN CHƯA CÁCH ĐIỆN SỬ DỤNG ĐỂ LUỒNG DÂY ĐIỆN ÂM WIRE PULLER 10M, MÃ ITEM 213533. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&SE
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100016970906
供应商
vestas vietnam
采购商
vestas australian wind technologies
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
42547other
金额
395.247
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
VT200307#&GỐI TRỤC BẰNG THÉP-STEPS IN THE HUB. MÃ ITEM VT200307. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&DK