供应商
namhai usc
采购商
doanh nghiep che xuat nitori viet nam
出口港
cty tnhh giai phap do thi nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1460other
金额
6072.073
HS编码
85072099
产品标签
battery
产品描述
ẮC QUY ĐIỆN HIỆU HITACHI-(LIFTTOP) NHẬT BẢN, CÔNG SUẤT : 48V/370AH/5HR, KIỂU CELL: VTIL370 (CHIỀU CAO 570MM,KHÔNG BAO GỒM ĐẦU CỰC VÀ TAY CẦM) (24 CHIẾC/BỘ). HÀNG MỚI 100%#&TH
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017913172
供应商
namhai usc
采购商
doanh nghiep che xuat nitori viet nam
出口港
cty tnhh giai phap do thi nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1460other
金额
6072.073
HS编码
85072099
产品标签
battery
产品描述
ẮC QUY ĐIỆN HIỆU HITACHI-(LIFTTOP) NHẬT BẢN, CÔNG SUẤT : 48V/370AH/5HR, KIỂU CELL: VTIL370 (CHIỀU CAO 570MM,KHÔNG BAO GỒM ĐẦU CỰC VÀ TAY CẦM) (24 CHIẾC/BỘ). HÀNG MỚI 100%#&TH
交易日期
2021/11/17
提单编号
122100016635423
供应商
namhai usc
采购商
doanh nghiep che xuat nitori viet nam
出口港
cty tnhh giai phap do thi nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1900other
金额
5060.061
HS编码
85072099
产品标签
battery
产品描述
ẮC QUY ĐIỆN HIỆU HITACHI-(LIFTTOP) NHẬT BẢN CÔNG SUẤT: 80V/370AH/5HR, KIỂU CELL: VTIL370 (CHIỀU CAO 585MM,KHÔNG BAO GỒM ĐÂU CỰC VÀ TAY CẦM) (24 CHIẾC/BỘ). HÀNG MỚI 100%#&TH
交易日期
2021/11/17
提单编号
122100016635423
供应商
namhai usc
采购商
doanh nghiep che xuat nitori viet nam
出口港
cty tnhh giai phap do thi nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1900other
金额
3212.039
HS编码
85072099
产品标签
battery
产品描述
ẮC QUY ĐIỆN HIỆU HITACHI-(LIFTTOP) NHẬT BẢN CÔNG SUẤT: 48V/390AH/5HR, KIỂU CELL: VTFL390 (CHIỀU CAO 570MM,KHÔNG BAO GỒM ĐÂU CỰC VÀ TAY CẦM) (24 CHIẾC/BỘ). HÀNG MỚI 100%#&TH
交易日期
2021/10/08
提单编号
122100015642078
供应商
namhai usc
采购商
doanh nghiep che xuat nitori viet nam
出口港
cty tnhh giai phap do thi nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
820other
金额
2244.027
HS编码
85072099
产品标签
battery
产品描述
ẮC QUY ĐIỆN HIỆU HITACHI-(LIFTTOP) NHẬT BẢN CÔNG SUẤT: 48V/220AH/5HR, KIỂU CELL: VTIL220ML (CHIỀU CAO 570MM,KHÔNG BAO GỒM ĐÂU CỰC VÀ TAY CẦM) (24 CHIẾC/BỘ). HÀNG MỚI 100%#&TH
交易日期
2021/10/08
提单编号
122100015642078
供应商
namhai usc
采购商
doanh nghiep che xuat nitori viet nam
出口港
cty tnhh giai phap do thi nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
820other
金额
2112.025
HS编码
85072099
产品标签
battery
产品描述
ẮC QUY ĐIỆN HIỆU HITACHI-(LIFTTOP) NHẬT BẢN CÔNG SUẤT: 48V/201AH/5HR, KIỂU CELL: VTFL201M (CHIỀU CAO 570MM,KHÔNG BAO GỒM ĐÂU CỰC VÀ TAY CẦM) (24 CHIẾC/BỘ). HÀNG MỚI 100%#&TH
交易日期
2021/08/24
提单编号
1,2210001476e+14
供应商
namhai usc
采购商
cong ty tnhh viet nam yoshida
出口港
cty tnhh giai phap do thi nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
650other
金额
——
HS编码
85072099
产品标签
battery
产品描述
ẮC QUY ĐIỆN HIỆU HITACHI- (LIFTTOP)-NHẬT BẢN SỬ DỤNG CHO XE NÂNG ĐIỆN, CÔNG SUẤT: 48V/320AH/5HR, KIỂU CELL: VTFL320 (CHIỀU CAO 570MM,KHÔNG BAO GỒM ĐÂU CỰC VÀ TAY CẦM) (24 CHIẾC/BỘ). HÀNG MỚI 100%#&TH
交易日期
2021/07/30
提单编号
122100014275320
供应商
namhai usc
采购商
doanh nghiep che xuat nitori viet nam
出口港
cty tnhh giai phap do thi nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
650other
金额
——
HS编码
85072099
产品标签
battery
产品描述
ẮC QUY ĐIỆN HIỆU HITACHI- (LIFTTOP)-NHẬT BẢN, CÔNG SUẤT: 48V/445AH/5HR, KIỂU CELL: VTIL445L (CHIỀU CAO 570MM,KHÔNG BAO GỒM ĐÂU CỰC VÀ TAY CẦM) (24 CHIẾC/BỘ). HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/07/06
提单编号
1,2210001365e+14
供应商
namhai usc
采购商
doanh nghiep che xuat nitori viet nam
出口港
cty tnhh giai phap do thi nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1580other
金额
——
HS编码
85072099
产品标签
battery
产品描述
ẮC QUY ĐIỆN HIỆU HITACHI CÔNG SUẤT: CÔNG XUẤT: 48V/164AH/5HR, KIỂU CELL: KIỂU CELL: VSDH3M (CHIỀU CAO 520MM,KHÔNG BAO GỒM ĐÂU CỰC VÀ TAY CẦM) (24 CHIẾC/BỘ). HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/07/06
提单编号
1,2210001365e+14
供应商
namhai usc
采购商
doanh nghiep che xuat nitori viet nam
出口港
cty tnhh giai phap do thi nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1580other
金额
——
HS编码
85072099
产品标签
battery
产品描述
ẮC QUY ĐIỆN HIỆU HITACHI- (LIFTTOP-NHẬT BẢN :CÔNG SUẤT : 48V/400AH/5HR, KIỂU CELL: VTDX400M (CHIỀU CAO 570MM,KHÔNG BAO GỒM ĐÂU CỰC VÀ TAY CẦM) (24 CHIẾC/BỘ). HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/06/17
提单编号
122100013096440
供应商
namhai usc
采购商
cong ty tnhh bao bi st johns viet nam
出口港
cty tnhh giai phap do thi nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1100other
金额
——
HS编码
产品标签
——
产品描述
ẮC QUY ĐIỆN HIỆU MIDAC ,CÔNG SUẤT: 48V/625AH/5HR,KIỂU CELL: 5MDL125,MỚI 100%#&IT
交易日期
2021/03/29
提单编号
122100010768137
供应商
namhai usc
采购商
cong ty tnhh dien tu iriso viet nam
出口港
cty tnhh giai phap do thi nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
800other
金额
4399.334
HS编码
85072099
产品标签
battery
产品描述
ẮC QUY ĐIỆN HIỆU HITACHI (LIFTTOP) ,CÔNG SUẤT: 48V/565AH/5HR ,KIỂU CELL : VTI565 ( 24 CHIẾC/BỘ),MỚI 100% #&TH
交易日期
2021/03/24
提单编号
122100010629413
供应商
namhai usc
采购商
doanh nghiep che xuat nitori viet nam
出口港
cty tnhh giai phap do thi nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
300other
金额
2090.773
HS编码
85072099
产品标签
battery
产品描述
ẮC QUY ĐIỆN HIỆU HITACHI CÔNG SUẤT: CÔNG XUẤT: 48V/164AH/5HR, KIỂU CELL: KIỂU CELL: VSDH3M (CHIỀU CAO 520MM,KHÔNG BAO GỒM ĐÂU CỰC VÀ TAY CẦM) (24 CHIẾC/BỘ). HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/03/02
提单编号
122100009989606
供应商
namhai usc
采购商
cong ty tnhh rhythm precision viet nam
出口港
cty tnhh giai phap do thi nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
550other
金额
3484.621
HS编码
85072099
产品标签
battery
产品描述
ẮC QUY ĐIỆN HIỆU HITACHI (LIFTTOP) CÔNG SUẤT : 48V/320AH/5HR, KIỂU CELL: VTFL320, KÍCH THƯỚC CELL: 90 X 158 X 522MM. HÀNG MỚI 100%#&TH
交易日期
2021/02/02
提单编号
132100009342916
供应商
namhai usc
采购商
cong ty tnhh san pham giay go pak viet nam
出口港
kho cty giai phap do thi nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
115.8other
金额
1284.446
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
MÁY NẠP, PHÂN TÍCH ẮC QUY ĐIỆN HIỆU TCE, MODEL: EVO80120,CÔNG SUẤT: 80V/120A.#&IT