产品描述
ĐÁ GRANITE LÁT ĐÃ THÀNH PHẨM, BỀ MẶT ĐỐT,QUY CÁCH:606 X171X76MM (850PCS=88.08M2=6.69M3).GPKT MỎ: CTY TNHH LONG THẠCH (CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TÀI NGUYÊN KHÓANG SẢN VÀ CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51%)#&VN
交易日期
2021/11/25
提单编号
122100016858473
供应商
l.d.s.c
采购商
quarra stone co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
125948other
金额
13251.155
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ GRANITE LÁT ĐÃ THÀNH PHẨM,BỀ MẶT ĐỐT, QUY CÁCH:454 X171 X76MM (6420PCS=498.41M2=37.88M3).GPKT MỎ: CTY TNHH LONG THẠCH (CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TÀI NGUYÊN KHÓANG SẢN VÀ CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51%)#&VN
交易日期
2021/11/09
提单编号
122100016419567
供应商
l.d.s.c
采购商
agaba gmbh
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
53629other
金额
456
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ GRANITE LÁT ĐÃ THÀNH PHẨM,TẤT CẢ CÁC CẠNH ĐỐT& PHUN NƯỚC,QUYCÁCH:1500X250X80MM(16 PCS= 0.48M3).GPKT MỎ:CTY TNHH LONG THẠCH(CÓTỔNG TRỊ GIÁ TÀI NGUYÊN KHOÁNGSẢNCỘNGVỚICHIPHÍNĂNGLƯỢNGDƯỚI 51%)#&VN
交易日期
2021/11/09
提单编号
122100016419567
供应商
l.d.s.c
采购商
agaba gmbh
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
53629other
金额
3021.32
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ GRANITE LÁT ĐÃ THÀNH PHẨM,BỀ MẶT ĐỐT& PHUN NƯỚC,QUYCÁCH: 600X600X30MM(264PCS=2.85M3)GPKT MỎ:CTY TNHH LONG THẠCH(CÓTỔNG TRỊ GIÁ TÀI NGUYÊN KHOÁNGSẢNCỘNGVỚICHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51%)#&VN
交易日期
2021/11/09
提单编号
122100016419567
供应商
l.d.s.c
采购商
agaba gmbh
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
53629other
金额
598.48
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ GRANITE LÁT ĐÃ THÀNH PHẨM,TẤT CẢ CÁC CẠNH ĐỐT& PHUN NƯỚC,QUYCÁCH: 1500X350X150MM (8 PCS= 0.63M3).GPKT MỎ:CTY TNHH LONG THẠCH(CÓTỔNG TRỊ GIÁ TÀI NGUYÊN KHOÁNGSẢNCỘNGVỚICHIPHÍNĂNGLƯỢNGDƯỚI 51%)#&VN
交易日期
2021/11/09
提单编号
122100016419567
供应商
l.d.s.c
采购商
agaba gmbh
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
53629other
金额
498.72
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ GRANITE LÁT ĐÃ THÀNH PHẨM,BỀ MẶT ĐỐT&PHUN NƯỚC,QUY CÁCH:1250X350X150MM(8PCS=0.53M3)GPKTMỎ:CTY TNHH LONG THẠCH(CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51%)#&VN
交易日期
2021/11/09
提单编号
122100016419567
供应商
l.d.s.c
采购商
agaba gmbh
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
53629other
金额
2066.4
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ GRANITE LÁT ĐÃ THÀNH PHẨM,TẤT CẢ CÁC CẠNH ĐỐT& PHUN NƯỚC,QUYCÁCH:750X250X80MM(168 PCS=2.52M3).GPKT MỎ:CTY TNHH LONG THẠCH(CÓTỔNG TRỊ GIÁ TÀI NGUYÊN KHOÁNGSẢNCỘNGVỚICHIPHÍNĂNGLƯỢNGDƯỚI 51%)#&VN
交易日期
2021/11/09
提单编号
122100016419567
供应商
l.d.s.c
采购商
agaba gmbh
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
53629other
金额
1368
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ GRANITE LÁT ĐÃ THÀNH PHẨM,TẤT CẢ CÁC CẠNH ĐỐT& PHUN NƯỚC,QUYCÁCH:1000X250X80MM(72 PCS=1.44M3).GPKT MỎ:CTY TNHH LONG THẠCH(CÓTỔNG TRỊ GIÁ TÀI NGUYÊN KHOÁNGSẢNCỘNGVỚICHIPHÍNĂNGLƯỢNGDƯỚI 51%)#&VN
交易日期
2021/11/09
提单编号
122100016419567
供应商
l.d.s.c
采购商
agaba gmbh
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
53629other
金额
1611.58
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ GRANITE LÁT ĐÃ THÀNH PHẨM,BỀ MẶT ĐỐT& PHUN NƯỚC,QUYCÁCH:900X600X30MM (90 PCS= 1.46M3).GPKT MỎ:CTY TNHH LONG THẠCH(CÓTỔNG TRỊ GIÁ TÀI NGUYÊN KHOÁNGSẢNCỘNGVỚICHIPHÍNĂNGLƯỢNGDƯỚI 51%)#&VN
交易日期
2021/11/09
提单编号
122100016419567
供应商
l.d.s.c
采购商
agaba gmbh
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
53629other
金额
897.84
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ GRANITE LÁT ĐÃ THÀNH PHẨM TẤT CẢ CÁC CẠNH ĐỐT&PHUN NƯỚC,QUYCÁCH:1000X350X150MM(18PCS=0.95M3)GPKT MỎ:CTY TNHH LONG THẠCH(CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TÀI NGUYÊNKHOÁNGSẢNCỘNGVỚI CHIPHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51%)#&VN
交易日期
2021/11/09
提单编号
122100016419567
供应商
l.d.s.c
采购商
agaba gmbh
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
53629other
金额
6316.8
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ GRANITE LÁT ĐÃ THÀNH PHẨM TẤT CẢ CÁC CẠNH ĐỐT&PHUN NƯỚC QUYCÁCH:750X350X150MM(192PCS=7.56M3)GPKT MỎ:CTY TNHH LONG THẠCH(CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TÀI NGUYÊN KHOÁNGSẢN CỘNGVỚICHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51%)#&VN
交易日期
2021/11/09
提单编号
122100016419567
供应商
l.d.s.c
采购商
agaba gmbh
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
53629other
金额
427.5
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ GRANITE LÁT ĐÃ THÀNH PHẨM,TẤT CẢ CÁC CẠNH ĐỐT& PHUN NƯỚC,QUYCÁCH:1250X250X80MM(18 PCS= 0.45M3).GPKT MỎ:CTY TNHH LONG THẠCH(CÓTỔNG TRỊ GIÁ TÀI NGUYÊN KHOÁNGSẢNCỘNGVỚICHIPHÍNĂNGLƯỢNGDƯỚI 51%)#&VN
交易日期
2021/11/08
提单编号
122100016402999
供应商
l.d.s.c
采购商
nabina ceramics
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1850other
金额
483.78
HS编码
68022300
产品标签
building stone,granite
产品描述
ĐÁ GRANITE ỐP LÁT ĐÃ GIA CÔNG THÀNH PHẨM,BỀ MẶT PHẲNG ĐÁNH BÓNG,QUY CÁCH:600X100X10MM.DNKTKS:CTCP CB GỖ VIỆT ĐỨC(CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN VÀ CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51%).MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/05
提单编号
122100016334454
供应商
l.d.s.c
采购商
agaba gmbh
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
55489other
金额
606.6
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ GRANITE(PRO102) ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG HOÀN CHỈNH,ĐỐT 6 MẶT,VÁT 5MM CÁC CẠNH;DÙNG LÁT LỀ ĐƯỜNG.QUY CÁCH(MM):1000X250X100.DO CTY GRANIDA KHAI THÁC TẠI MỎ SƠN XUÂN,PHÚ YÊN VÀ CHẾ BIẾN#&VN
交易日期
2021/11/05
提单编号
122100016334454
供应商
l.d.s.c
采购商
agaba gmbh
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
55489other
金额
731.4
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ GRANITE(PRO105) ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG HOÀN CHỈNH,ĐỐT 6 MẶT,VÁT 5MM CÁC CẠNH, DÙNG LÁT LỀ ĐƯỜNG.QUY CÁCH(MM): 2000X250X100.DO CTY GRANIDA KHAI THÁC TẠI MỎ SƠN XUÂN, PHÚ YÊN VÀ CHẾ BIẾN.#&VN