供应商
meb hcmc.jsc
采购商
cong ty tnhh kb enterprises vn
出口港
cty cp kd tb do luong tphcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
168.17
HS编码
90118000
产品标签
microscopes
产品描述
KÍNH HIỂN VI USB HIỆU ANMO (AM3113), HÀNG MỚI 100%#&TW
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017960953
供应商
meb hcmc.jsc
采购商
cong ty tnhh kb enterprises vn
出口港
cty cp kd tb do luong tphcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1.8other
金额
103.885
HS编码
90173000
产品标签
micrometers,callipers,gauges
产品描述
THƯỚC MICROMETER ĐO NGOÀI ĐIỆN TỬ 0-25MM/0.001 (293-240-30), HIỆU MITUTOYO, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017960953
供应商
meb hcmc.jsc
采购商
cong ty tnhh kb enterprises vn
出口港
cty cp kd tb do luong tphcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1.8other
金额
417.477
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO ĐỘ DÀY 0-12MM/0.001 (0,5") (547-400S), HIỆU MITUTOYO, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017960953
供应商
meb hcmc.jsc
采购商
cong ty tnhh kb enterprises vn
出口港
cty cp kd tb do luong tphcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
103.885
HS编码
90173000
产品标签
micrometers,callipers,gauges
产品描述
THƯỚC MICROMETER ĐO NGOÀI ĐIỆN TỬ 0-25MM/0.001 (293-240-30), HIỆU MITUTOYO, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017960953
供应商
meb hcmc.jsc
采购商
cong ty tnhh kb enterprises vn
出口港
cty cp kd tb do luong tphcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
33.44
HS编码
90119000
产品标签
optical microscopes
产品描述
CHÂN ĐẾ GÁ CHO KÍNH HIỂN VI DINO-LITE (MS-08), HIỆU ANMO, HÀNG MỚI 100%#&TW
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017960953
供应商
meb hcmc.jsc
采购商
cong ty tnhh kb enterprises vn
出口港
cty cp kd tb do luong tphcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1.8other
金额
168.17
HS编码
90118000
产品标签
microscopes
产品描述
KÍNH HIỂN VI USB HIỆU ANMO (AM3113), HÀNG MỚI 100%#&TW
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017960953
供应商
meb hcmc.jsc
采购商
cong ty tnhh kb enterprises vn
出口港
cty cp kd tb do luong tphcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
417.477
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO ĐỘ DÀY 0-12MM/0.001 (0,5") (547-400S), HIỆU MITUTOYO, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017960953
供应商
meb hcmc.jsc
采购商
cong ty tnhh kb enterprises vn
出口港
cty cp kd tb do luong tphcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1.8other
金额
33.44
HS编码
90119000
产品标签
optical microscopes
产品描述
CHÂN ĐẾ GÁ CHO KÍNH HIỂN VI DINO-LITE (MS-08), HIỆU ANMO, HÀNG MỚI 100%#&TW
交易日期
2021/12/28
提单编号
132100017869216
供应商
meb hcmc.jsc
采购商
cong ty tnhh uchiyama viet nam
出口港
cty cp kd tb do luong tp hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
705other
金额
32429.093
HS编码
90248010
产品标签
tester
产品描述
MÁY KIỂM TRA ĐẶC TÍNH CƠ LÝ CỦA VẬT LIỆU (CAO SU, NHỰA), MODEL: AGS-5KNX, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, 1 PHASE, 100/120/220/240 VAC, 50/60 HZ, 1.2 KVA, HIỆU SHIMADZU, MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/28
提单编号
132100017869216
供应商
meb hcmc.jsc
采购商
cong ty tnhh uchiyama viet nam
出口港
cty cp kd tb do luong tp hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
705other
金额
62231.531
HS编码
90248010
产品标签
tester
产品描述
MÁY KIỂM TRA ĐẶC TÍNH CƠ LÝ CỦA VẬT LIỆU (CAO SU, NHỰA), MODEL: AGX-1KNVD+250MM, HĐ BẰNG ĐIỆN, 1 PHASE, 200 TO 230VAC, 2.0 KVA/ 10A, HIỆU SHIMADZU, MỚI 100%. ĐƠN GIÁ THỰC TẾ: 1,414,336,000VND.#&JP
交易日期
2021/12/28
提单编号
132100017869216
供应商
meb hcmc.jsc
采购商
cong ty tnhh uchiyama viet nam
出口港
cty cp kd tb do luong tp hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
705other
金额
62231.531
HS编码
90248010
产品标签
tester
产品描述
MÁY KIỂM TRA ĐẶC TÍNH CƠ LÝ CỦA VẬT LIỆU (CAO SU, NHỰA), MODEL: AGX-1KNVD+250MM, HĐ BẰNG ĐIỆN, 1 PHASE, 200 TO 230VAC, 2.0 KVA/ 10A, HIỆU SHIMADZU, MỚI 100%. ĐƠN GIÁ THỰC TẾ: 1,414,336,000VND.#&JP
交易日期
2021/12/28
提单编号
132100017869216
供应商
meb hcmc.jsc
采购商
cong ty tnhh uchiyama viet nam
出口港
cty cp kd tb do luong tp hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
705other
金额
32429.093
HS编码
90248010
产品标签
tester
产品描述
MÁY KIỂM TRA ĐẶC TÍNH CƠ LÝ CỦA VẬT LIỆU (CAO SU, NHỰA), MODEL: AGS-5KNX, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, 1 PHASE, 100/120/220/240 VAC, 50/60 HZ, 1.2 KVA, HIỆU SHIMADZU, MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017761652
供应商
meb hcmc.jsc
采购商
cong ty tnhh tsuchiya tsco viet nam
出口港
cty cp kd tb do luong tphcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
968.012
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
BỘ NGUỒN PLA600F-24 (PHỤ KIỆN CỦA MÁY ĐO TOẠ ĐỘ KHÔNG GIAN BA CHIỀU) (12BAM599), HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017761652
供应商
meb hcmc.jsc
采购商
cong ty tnhh tsuchiya tsco viet nam
出口港
cty cp kd tb do luong tphcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
0.5other
金额
968.012
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
BỘ NGUỒN PLA600F-24 (PHỤ KIỆN CỦA MÁY ĐO TOẠ ĐỘ KHÔNG GIAN BA CHIỀU) (12BAM599), HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017721105
供应商
meb hcmc.jsc
采购商
cong ty tnhh uchiyama viet nam
出口港
cty cp kd tb do luong tp hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4.66other
金额
237.603
HS编码
90173000
产品标签
micrometers,callipers,gauges
产品描述
THƯỚC CẶP ĐIỆN TỬ 0-150MM/0.01 (500-151-30), HIỆU MITUTOYO, HÀNG MỚI 100%#&JP