产品描述
V1221/UV#&VẢI 30% COTTON70% DACRON ĐÃ ĐƯỢC LÊN KEOTPU HOT MELT ADHESIVE (CLOTH LAMINATION 58" VẢI ÉP KEO,41YRD=55.23M2),DÙNG ĐỂ SX GIÀY DÉP,KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017389415
供应商
hao wei co.ltd.
采购商
changsheng a
出口港
kho cty tnhh hao wei
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
255other
金额
22
HS编码
59019090
产品标签
canvas,polyester
产品描述
V1221/UV#&VẢI 30% COTTON70% DACRON ĐÃ ĐƯỢC LÊN KEOTPU HOT MELT ADHESIVE (CLOTH LAMINATION 44" VẢI ÉP KEO,10YRD=10.22M2),DÙNG ĐỂ SX GIÀY DÉP,KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017389415
供应商
hao wei co.ltd.
采购商
changsheng a
出口港
kho cty tnhh hao wei
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
255other
金额
85.26
HS编码
59019090
产品标签
canvas,polyester
产品描述
V1221/UV#&VẢI 30% COTTON70% DACRON ĐÃ ĐƯỢC LÊN KEOTPU HOT MELT ADHESIVE (CLOTH LAMINATION 58" VẢI ÉP KEO,42YRD=56.58M2),DÙNG ĐỂ SX GIÀY DÉP,KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017389415
供应商
hao wei co.ltd.
采购商
changsheng a
出口港
kho cty tnhh hao wei
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
255other
金额
383.4
HS编码
59019090
产品标签
canvas,polyester
产品描述
V1221/UV#&VẢI 30% COTTON70% DACRON ĐÃ ĐƯỢC LÊN KEOTPU HOT MELT ADHESIVE (CLOTH LAMINATION 58" VẢI ÉP KEO,213YRD=286.93M2),DÙNG ĐỂ SX GIÀY DÉP,KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017389415
供应商
hao wei co.ltd.
采购商
changsheng a
出口港
kho cty tnhh hao wei
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
255other
金额
400.44
HS编码
59019090
产品标签
canvas,polyester
产品描述
V1221/UV#&VẢI 30% COTTON70% DACRON ĐÃ ĐƯỢC LÊN KEOTPU HOT MELT ADHESIVE (CLOTH LAMINATION 58" VẢI ÉP KEO,213YRD=286.93M2),DÙNG ĐỂ SX GIÀY DÉP,KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017389415
供应商
hao wei co.ltd.
采购商
changsheng a
出口港
kho cty tnhh hao wei
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
255other
金额
763.4
HS编码
59019090
产品标签
canvas,polyester
产品描述
V1221/UV#&VẢI 30% COTTON70% DACRON ĐÃ ĐƯỢC LÊN KEOTPU HOT MELT ADHESIVE (CLOTH LAMINATION 58" VẢI ÉP KEO,694YRD=934.88M2),DÙNG ĐỂ SX GIÀY DÉP,KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017389415
供应商
hao wei co.ltd.
采购商
changsheng a
出口港
kho cty tnhh hao wei
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
255other
金额
16
HS编码
59019090
产品标签
canvas,polyester
产品描述
V1221/UV#&VẢI 30% COTTON70% DACRON ĐÃ ĐƯỢC LÊN KEOTPU HOT MELT ADHESIVE (CLOTH LAMINATION 44" VẢI ÉP KEO,8YRD=8.18M2),DÙNG ĐỂ SX GIÀY DÉP,KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017389415
供应商
hao wei co.ltd.
采购商
changsheng a
出口港
kho cty tnhh hao wei
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
255other
金额
336
HS编码
59019090
产品标签
canvas,polyester
产品描述
V1221/UV#&VẢI 30% COTTON70% DACRON ĐÃ ĐƯỢC LÊN KEOTPU HOT MELT ADHESIVE (CLOTH LAMINATION 58" VẢI ÉP KEO,168YRD=226.31M2),DÙNG ĐỂ SX GIÀY DÉP,KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017389415
供应商
hao wei co.ltd.
采购商
changsheng a
出口港
kho cty tnhh hao wei
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
255other
金额
342.1
HS编码
59019090
产品标签
canvas,polyester
产品描述
V1221/UV#&VẢI 30% COTTON70% DACRON ĐÃ ĐƯỢC LÊN KEOTPU HOT MELT ADHESIVE (CLOTH LAMINATION 58" VẢI ÉP KEO,311YRD=418.95M2),DÙNG ĐỂ SX GIÀY DÉP,KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/02
提单编号
122100016249963
供应商
hao wei co.ltd.
采购商
changsheng a
出口港
kho cty tnhh hao wei
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
483.2other
金额
2768
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
V1121/TBSG#&VẢI 30% COTTON 70% DACRON ĐÃ ĐƯỢC LÊN KEO TPU HOT MELT ADHESIVE ((CLOTH LAMINATION 44",1600YRD=1635.09M2), HIỆU : KHÔNG, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT GIÀY DÉP HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/10/25
提单编号
122100016020043
供应商
hao wei co.ltd.
采购商
changsheng a
出口港
kho cty tnhh hao wei
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
271.8other
金额
915
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
V1021/TBKG#&VẢI 30% COTTON 70% DACRON ĐÃ ĐƯỢC LÊN KEO TPU HOT MELT ADHESIVE(CLOTH LAMINATION 44",300YRD=306.58M2), HIỆU : KHÔNG, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT GIÀY DÉP HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/10/25
提单编号
122100016020043
供应商
hao wei co.ltd.
采购商
changsheng a
出口港
kho cty tnhh hao wei
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
271.8other
金额
355
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
V1021/TBKG#&VẢI 30% COTTON 70% DACRON ĐÃ ĐƯỢC LÊN KEO TPU HOT MELT ADHESIVE (CLOTH LAMINATION 58",100YRD=134.71M2), HIỆU : KHÔNG, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT GIÀY DÉP HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/10/25
提单编号
122100016020043
供应商
hao wei co.ltd.
采购商
changsheng a
出口港
kho cty tnhh hao wei
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
271.8other
金额
620
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
V1021/TBKG#&VẢI 30% COTTON 70% DACRON ĐÃ ĐƯỢC LÊN KEO TPU HOT MELT ADHESIVE (CLOTH LAMINATION 58",200YRD=269.42M2), HIỆU : KHÔNG, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT GIÀY DÉP HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/10/25
提单编号
122100016020043
供应商
hao wei co.ltd.
采购商
changsheng a
出口港
kho cty tnhh hao wei
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
271.8other
金额
710
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
V1021/TBKG#&VẢI 30% COTTON 70% DACRON ĐÃ ĐƯỢC LÊN KEO TPU HOT MELT ADHESIVE (CLOTH LAMINATION 58",200YRD=269.42M2), HIỆU : KHÔNG, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT GIÀY DÉP HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/10/25
提单编号
122100016020043
供应商
hao wei co.ltd.
采购商
changsheng a
出口港
kho cty tnhh hao wei
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
271.8other
金额
310
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
V1021/TBKG#&VẢI 30% COTTON 70% DACRON ĐÃ ĐƯỢC LÊN KEO TPU HOT MELT ADHESIVE (CLOTH LAMINATION 58",100YRD=134.71M2), HIỆU : KHÔNG, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT GIÀY DÉP HÀNG MỚI 100% #&VN