供应商
angimex food
采购商
moi international singapore pte.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
395496.045
HS编码
10064090
产品标签
broken rice
产品描述
GẠO THƠM 100% TẤM ( ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT 22.5 KG; XUẤT XỨ VIỆT NAM; MARKING: MOLLY ) VN#&VN @
交易日期
2022/07/31
提单编号
——
供应商
angimex food
采购商
rajikem trading dwc llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
10063099
产品标签
rice
产品描述
GẠO THƠM JASMINE VIỆT NAM 5% TẤM ( GẠO ĐÓNG BAO PP/PE 20KG, NHÃN HIỆU QUEEN)#&VN @
交易日期
2022/07/31
提单编号
——
供应商
angimex food
采购商
rajikem trading dwc llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
10063099
产品标签
rice
产品描述
GẠO THƠM JASMINE VIỆT NAM 5% TẤM ( GẠO ĐÓNG PP 9,5KG X 5, ĐƯỢC CHỨA TRONG BAO PP 47,5KG, NHÃN HIỆU QUEEN )#&VN @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
angimex food
采购商
bimex
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
10063099
产品标签
rice
产品描述
GẠO JAPONICA 5% TẤM ( GẠO ĐÓNG BAO PA/PE 2KG X 12, ĐƯỢC CHỨA TRONG BAO PP 24KG, NHÃN HIỆU PREMIUM RICE )#&VN @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
angimex food
采购商
bimex
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
10063099
产品标签
rice
产品描述
GẠO JAPONICA 5% TẤM ( GẠO ĐÓNG BAO PA/PE 5KG X 5, ĐƯỢC CHỨA TRONG BAO PP 25KG, NHÃN HIỆU PREMIUM RICE )#&VN @
交易日期
2022/07/20
提单编号
——
供应商
angimex food
采购商
bimex
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
10063099
产品标签
rice
产品描述
GẠO JAPONICA 5% TẤM ( GẠO ĐÓNG BAO PA/PE 2KG X 12, ĐƯỢC CHỨA TRONG BAO PP 24KG, NHÃN HIỆU PREMIUM RICE )#&VN @
交易日期
2022/07/20
提单编号
——
供应商
angimex food
采购商
bimex
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
10063099
产品标签
rice
产品描述
GẠO JAPONICA 5% TẤM ( GẠO ĐÓNG BAO PA/PE 5KG X 5, ĐƯỢC CHỨA TRONG BAO PP 25KG, NHÃN HIỆU PREMIUM RICE )#&VN @
交易日期
2022/06/29
提单编号
122200018529761
供应商
angimex food
采购商
rajikem trading dwc llc
出口港
——
进口港
other yt
供应区
Vietnam
采购区
Mayotte
重量
320.793other
金额
24323.42
HS编码
10063099
产品标签
rice
产品描述
GẠO THƠM JASMINE VIỆT NAM 5% TẤM ( GẠO ĐÓNG PP 9,5KG X 5, ĐƯỢC CHỨA TRONG BAO PP 47,5KG, NHÃN HIỆU QUEEN )#&VN @
交易日期
2022/06/29
提单编号
122200018529761
供应商
angimex food
采购商
rajikem trading dwc llc
出口港
——
进口港
other yt
供应区
Vietnam
采购区
Mayotte
重量
320.793other
金额
132000
HS编码
10063099
产品标签
rice
产品描述
GẠO THƠM JASMINE VIỆT NAM 5% TẤM ( GẠO ĐÓNG BAO PP/PE 20KG, NHÃN HIỆU QUEEN)#&VN @
交易日期
2022/06/29
提单编号
122200018529761
供应商
angimex food
采购商
rajikem trading dwc llc
出口港
——
进口港
other yt
供应区
Vietnam
采购区
Mayotte
重量
320.793other
金额
12259
HS编码
10063099
产品标签
rice
产品描述
GẠO THƠM JASMINE VIỆT NAM 5% TẤM ( GẠO ĐÓNG BAO PP 5KG X 5, ĐƯỢC CHỨA TRONG BAO PP 25KG, NHÃN HIỆU QUEEN )#&VN @
交易日期
2022/04/30
提单编号
122200016673856
供应商
angimex food
采购商
bimex
出口港
——
进口港
other mn
供应区
Vietnam
采购区
Mongolia
重量
91.041other
金额
25164
HS编码
10063099
产品标签
rice
产品描述
GẠO JAPONICA 5% TẤM ( GẠO ĐÓNG BAO PA/PE 2KG X 12, ĐƯỢC CHỨA TRONG BAO PP 24KG, NHÃN HIỆU PREMIUM RICE )#&VN @
交易日期
2022/04/30
提单编号
122200016673856
供应商
angimex food
采购商
bimex
出口港
——
进口港
other mn
供应区
Vietnam
采购区
Mongolia
重量
91.041other
金额
37584
HS编码
10063099
产品标签
rice
产品描述
GẠO JAPONICA 5% TẤM ( GẠO ĐÓNG BAO PA/PE 5KG X 5, ĐƯỢC CHỨA TRONG BAO PP 25KG, NHÃN HIỆU PREMIUM RICE )#&VN @
交易日期
2022/01/26
提单编号
122200014049293
供应商
angimex food
采购商
bimex
出口港
——
进口港
other mn
供应区
Vietnam
采购区
Mongolia
重量
47.087other
金额
11559.073
HS编码
10063099
产品标签
rice
产品描述
GẠO JAPONICA 5% TẤM ( GẠO ĐÓNG BAO PA/PE 2KG X 12, ĐƯỢC CHỨA TRONG BAO PP 24KG)#& SỐ LƯỢNG 16,032 TẤN, ĐƠN GIÁ 721,09 USD/ TẤN, TRỊ GIÁ 11.560,51 USD#&VN @
交易日期
2022/01/26
提单编号
122200014049293
供应商
angimex food
采购商
bimex
出口港
——
进口港
other mn
供应区
Vietnam
采购区
Mongolia
重量
47.087other
金额
21993.245
HS编码
10063099
产品标签
rice
产品描述
GẠO JAPONICA 5% TẤM ( GẠO ĐÓNG BAO PA/PE 5KG X 5, ĐƯỢC CHỨA TRONG BAO PP 25KG)#& SỐ LƯỢNG 30,500 TẤN, ĐƠN GIÁ 721,09 USD/ TẤN, TRỊ GIÁ 21.993,25 USD#&VN @