产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN RSS3 (NATURAL RUBBER RSS3 - ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KĨ THUẬT). 35KGS/BÀNH, ĐƯỢC ĐÓNG TRONG 48 PALLET SẮTT. TRỌNG LƯỢNG TỊNH 60.48 TẤN. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017464705
供应商
global cnc.jsc
采购商
cnku co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
66.816other
金额
112492.8
HS编码
40012130
产品标签
caoutchouc
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN RSS3 (NATURAL RUBBER RSS3 - ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KĨ THUẬT). 35KGS/BÀNH, ĐƯỢC ĐÓNG TRONG 48 PALLET SẮTT. TRỌNG LƯỢNG TỊNH 60.48 TẤN. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/11/30
提单编号
122100017012696
供应商
global cnc.jsc
采购商
nexus chemicals ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
44.1other
金额
101871
HS编码
40012130
产品标签
caoutchouc
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN RSS3 (NATURAL RUBBER RSS3 - ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KĨ THUẬT). HÀNG ĐÓNG RỜI ĐỒNG NHẤT 35KGS/BÀNH. 1260 BÀNH. TRỌNG LƯỢNG TỊNH 44.1 TẤN. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/11/18
提单编号
122100016656433
供应商
global cnc.jsc
采购商
kabuk kaucuk sanayi ve ticaret ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
20.16other
金额
46166.4
HS编码
40012130
产品标签
caoutchouc
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN RSS3 (NATURAL RUBBER RSS3 - ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KĨ THUẬT). HÀNG ĐƯỢC ĐÓNG TRONG 16 PALLET. TRỌNG LƯỢNG TỊNH 20.16 TẤN. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/11/12
提单编号
122100016524612
供应商
global cnc.jsc
采购商
nexus chemicals ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
42other
金额
96600
HS编码
40012130
产品标签
caoutchouc
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN RSS3 (NATURAL RUBBER RSS3 - ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KĨ THUẬT). HÀNG ĐÓNG RỜI ĐỒNG NHẤT 35KGS/BÀNH. 1200 BÀNH. TRỌNG LƯỢNG TỊNH 42 TẤN. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/10/29
提单编号
122100016143927
供应商
global cnc.jsc
采购商
jehangir traders
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Pakistan
重量
21other
金额
42630
HS编码
40012130
产品标签
caoutchouc
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN RSS3 (NATURAL RUBBER RSS3 - ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KĨ THUẬT). TRỌNG LƯỢNG 35 KGS/BÀNH ĐÓNG 600 BÀNH.TỔNG TRỌNG LƯỢNG TỊNH 21 MTS. #&VN
交易日期
2021/10/25
提单编号
122100016002799
供应商
global cnc.jsc
采购商
a.s.international
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21other
金额
42420
HS编码
40012130
产品标签
caoutchouc
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN RSS3 (NATURAL RUBBER RSS3 - ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KĨ THUẬT). TRỌNG LƯỢNG 35 KGS/BÀNH ĐÓNG 600 BÀNH.TỔNG TRỌNG LƯỢNG TỊNH 21 MTS. #&VN
交易日期
2021/10/22
提单编号
122100015944424
供应商
global cnc.jsc
采购商
nexus chemicals ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
42other
金额
97440
HS编码
40012130
产品标签
caoutchouc
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN RSS3 (NATURAL RUBBER RSS3 - ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KĨ THUẬT). HÀNG ĐÓNG RỜI ĐỒNG NHẤT 33.333 KGS/BÀNH. 1260 BÀNH. TRỌNG LƯỢNG TỊNH 42 TẤN. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/10/21
提单编号
122100015894811
供应商
global cnc.jsc
采购商
alhamra trading
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
20.16other
金额
39715.2
HS编码
40012130
产品标签
caoutchouc
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN RSS3 (NATURAL RUBBER RSS3 - ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KĨ THUẬT). TRỌNG LƯỢNG 35 KGS/BÀNH ĐÓNG 576 BÀNH.TỔNG TRỌNG LƯỢNG TỊNH 20.16 MTS. #&VN
交易日期
2021/10/12
提单编号
122100015695318
供应商
global cnc.jsc
采购商
muhammad din&co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Pakistan
重量
20.16other
金额
39312
HS编码
40012130
产品标签
caoutchouc
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN RSS3 (NATURAL RUBBER RSS3 - ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KĨ THUẬT). TRỌNG LƯỢNG 35 KGS/BÀNH ĐÓNG 576 BÀNH.TỔNG TRỌNG LƯỢNG TỊNH 20.16 MTS. #&VN
交易日期
2021/10/11
提单编号
122100015586951
供应商
global cnc.jsc
采购商
jamshed tyre&rubber co.pvt.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21other
金额
33810
HS编码
40012210
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN SVR10 (NATURAL RUBBER SVR10 - ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KĨ THUẬT). TRỌNG LƯỢNG 33.333 KGS/BÀNH ĐÓNG 630 BÀNH.TỔNG TRỌNG LƯỢNG TỊNH 21 MTS. #&VN
交易日期
2021/10/11
提单编号
122100015674051
供应商
global cnc.jsc
采购商
nexus chemicals ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21other
金额
48720
HS编码
40012130
产品标签
caoutchouc
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN RSS3 (NATURAL RUBBER RSS3 - ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KĨ THUẬT). HÀNG ĐÓNG RỜI ĐỒNG NHẤT 33.333 KGS/BÀNH. 630 BÀNH. TRỌNG LƯỢNG TỊNH 21 TẤN. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/09/09
提单编号
122100015042723
供应商
global cnc.jsc
采购商
nexus chemicals ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
41other
金额
94300
HS编码
40012130
产品标签
caoutchouc
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN RSS3 (NATURAL RUBBER RSS3 - ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KĨ THUẬT). HÀNG ĐÓNG RỜI ĐỒNG NHẤT 33.333 KGS/BÀNH. 1230 BÀNH. TRỌNG LƯỢNG TỊNH 41 TẤN. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/08/16
提单编号
1,2210001458e+14
供应商
global cnc.jsc
采购商
nexus chemicals ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
20.16other
金额
44553.6
HS编码
40012130
产品标签
caoutchouc
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN RSS3 (NATURAL RUBBER RSS3 - ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KĨ THUẬT). HÀNG ĐÓNG RỜI ĐỒNG NHẤT 35KGS/BÀNH. 576 BÀNH. TRỌNG LƯỢNG TỊNH 20.16 TẤN. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/08/16
提单编号
1,2210001458e+14
供应商
global cnc.jsc
采购商
nexus chemicals ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
40.32other
金额
89107.2
HS编码
40012130
产品标签
caoutchouc
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN RSS3 (NATURAL RUBBER RSS3 - ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KĨ THUẬT). HÀNG ĐÓNG RỜI ĐỒNG NHẤT 35KGS/BÀNH. 1152 BÀNH. TRỌNG LƯỢNG TỊNH 40.32 TẤN. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN
global cnc.jsc是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-18,global cnc.jsc共有37笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。