供应商
medeq co.ltd.
采购商
ali global medical group ltd.
出口港
——
进口港
hong kong hk
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
62other
金额
6262.2
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
CLIP KẸP MẠCH MÁU HEM-O- LOK CÁC CỠ, SỐ SERIES: 73H2100262, NHÀ SẢN XUẤT: TELEFLEX, NƯỚC SX: MEXICO, MÃ HÀNG: 544230, 84 CHIẾC/HỘP, HÀNG MỚI 100%.#&MX @
交易日期
2022/03/15
提单编号
122200015464583
供应商
medeq co.ltd.
采购商
ali global medical group ltd.
出口港
——
进口港
hong kong hk
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
62other
金额
6610.1
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
CLIP KẸP MẠCH MÁU HEM-O- LOK CỠ L, SỐ SERIES: 73J2100453 NHÀ SẢN XUẤT: TELEFLEX, NƯỚC SX: MEXICO, MÃ HÀNG: 544240, 84 CHIẾC/HỘP, HÀNG MỚI 100%#&MX @
交易日期
2022/03/15
提单编号
122200015464583
供应商
medeq co.ltd.
采购商
ali global medical group ltd.
出口港
——
进口港
hong kong hk
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
62other
金额
8400
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
CLIP KẸP MẠCH MÁU HEM-O- LOK CỠ XL, SỐ SERIES: 73B2100380 NHÀ SẢN XUẤT: TELEFLEX, NƯỚC SX: MEXICO, MÃ HÀNG: 544250, 84 CHIẾC/HỘP, HÀNG MỚI 100%#&MX @
交易日期
2022/03/15
提单编号
122200015464583
供应商
medeq co.ltd.
采购商
ali global medical group ltd.
出口港
——
进口港
hong kong hk
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
62other
金额
4200
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
CLIP KẸP MẠCH MÁU HEM-O- LOK CỠ XL, SỐ SERIES: 73B2100799 NHÀ SẢN XUẤT: TELEFLEX, NƯỚC SX: MEXICO, MÃ HÀNG: 544250, 84 CHIẾC/HỘP, HÀNG MỚI 100%#&MX @
交易日期
2022/03/15
提单编号
122200015464583
供应商
medeq co.ltd.
采购商
ali global medical group ltd.
出口港
——
进口港
hong kong hk
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
62other
金额
18438.7
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
CLIP KẸP MẠCH MÁU HEM-O- LOK CỠ L, SỐ SERIES: 73J2100597 NHÀ SẢN XUẤT: TELEFLEX, NƯỚC SX: MEXICO, MÃ HÀNG: 544240, 84 CHIẾC/HỘP, HÀNG MỚI 100%#&MX @
交易日期
2022/03/11
提单编号
122200015397353
供应商
medeq co.ltd.
采购商
gmed medical technologies co.ltd.
出口港
——
进口港
hong kong hk
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
30other
金额
16699.2
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
CLIP KẸP MẠCH MÁU HEM-O- LOK CỠ L, SỐ SERIES: 73J2100453 NHÀ SẢN XUẤT: TELEFLEX, NƯỚC SX: MEXICO, MÃ HÀNG: 544240, 84 CHIẾC/HỘP, HÀNG MỚI 100%#&MX @
交易日期
2022/03/11
提单编号
122200015397353
供应商
medeq co.ltd.
采购商
gmed medical technologies co.ltd.
出口港
——
进口港
hong kong hk
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
30other
金额
4174.8
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
CLIP KẸP MẠCH MÁU HEM-O- LOK CÁC CỠ, SỐ SERIES: 73F2100471, NHÀ SẢN XUẤT: TELEFLEX, NƯỚC SX: MEXICO, MÃ HÀNG: 544230, 84 CHIẾC/HỘP, HÀNG MỚI 100%.#&MX @
交易日期
2021/10/11
提单编号
122100015679480
供应商
medeq co.ltd.
采购商
ali global medical group ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
60other
金额
43835.4
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
CLIP KẸP MẠCH MÁU HEM-O- LOK CÁC CỠ, SỐ SERIES: 73C2100937, NHÀ SẢN XUẤT: TELEFLEX, NƯỚC SX: MEXICO, MÃ HÀNG: 544240, 84 CHIẾC/HỘP, HÀNG MỚI 100%#&MX
交易日期
2021/10/11
提单编号
122100015679480
供应商
medeq co.ltd.
采购商
ali global medical group ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
60other
金额
18786.6
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
CLIP KẸP MẠCH MÁU HEM-O- LOK CÁC CỠ, SỐ SERIES: 73D2100594, NHÀ SẢN XUẤT: TELEFLEX, NƯỚC SX: MEXICO, MÃ HÀNG: 544230, 84 CHIẾC/HỘP, HÀNG MỚI 100%.#&MX
交易日期
2021/05/19
提单编号
——
供应商
medeq co.ltd.
采购商
ali global medical group ltd.
出口港
noi bai airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
——
金额
20073.6
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
CLIP KẸP MẠCH MÁU HEM-O- LOK CÁC CỠ, SỐ SERIES: 73H2000323, NHÀ SẢN XUẤT: TELEFLEX, NƯỚC SX: MEXICO, MÃ HÀNG: 544240, 84 CHIẾC/HỘP, HÀNG MỚI 100%#&MX
交易日期
2021/05/19
提单编号
——
供应商
medeq co.ltd.
采购商
ali global medical group ltd.
出口港
noi bai airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
——
金额
16058.88
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
CLIP KẸP MẠCH MÁU HEM-O- LOK CÁC CỠ, SỐ SERIES: 73H2000156, NHÀ SẢN XUẤT: TELEFLEX, NƯỚC SX: MEXICO, MÃ HÀNG: 544230, 84 CHIẾC/HỘP, HÀNG MỚI 100%.#&MX
交易日期
2021/04/09
提单编号
——
供应商
medeq co.ltd.
采购商
ali global medical group ltd.
出口港
noi bai airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
——
金额
20073.6
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
CLIP KẸP MẠCH MÁU HEM-O- LOK CÁC CỠ, SỐ SERIES: 73H2000323, NHÀ SẢN XUẤT: TELEFLEX,MÃ HÀNG: 544240, 84 CHIẾC/HỘP, HÀNG MỚI 100%.#&GB