产品描述
ĐINH ĐƯỜNG VN-I-W CÓ GẮN TẤM PHẢN QUANG BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC: 110X130X24MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/20
提单编号
1,2210001466e+14
供应商
azms
采购商
azuma seisakusho co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
400other
金额
——
HS编码
84804900
产品标签
moulds for metal′metal carbides
产品描述
KHUÔN ĐÚC ĐINH AD-20BH(S/W), GỒM CÁC LÕI TRƯỢT SERI 145-01 VÀ SERI 145-02-01, KHÔNG GẮN CÁC THIẾT BỊ CÓ THỂ VẬN HÀNH, CHUYỂN ĐỘNG; NHÀ SX: CTY AZUMA SEISAKUSHO; NĂM SX:1990; HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&JP
交易日期
2021/08/19
提单编号
1,2210001466e+14
供应商
azms
采购商
azuma shokai co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
410other
金额
——
HS编码
84804900
产品标签
moulds for metal′metal carbides
产品描述
KHUÔN ĐÚC ĐINH AD-20BH(S/W), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/02
提单编号
1,2210001354e+14
供应商
azms
采购商
azuma seisakusho co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
520other
金额
——
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
ĐẾ NHÔM TENTOMUSHI_III, KÍCH THƯỚC 120X128X12MM, LÀM BẰNG NHÔM, DÙNG ĐỂ ĐỠ ĐÈN PHẢN QUANG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/23
提单编号
122100013264373
供应商
azms
采购商
azuma seisakusho co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
596other
金额
——
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
ĐẾ NHÔM KÍCH THƯỚC 200 X120 MM, 100% BẰNG NHÔM, DÙNG ĐỂ ĐỠ ĐÈN PHẢN QUANG. HÀNG MỚI 100%#&VN