产品描述
92TAUBAB#&Ổ ĐIỆN 92TAUBAB GỒM 1 Ổ CẮM, CỔNG USB, MÀU ĐEN, KÍCH THƯỚC 170X62X56MM, DÙNG ĐỂ GẮN TRÊN SẢN PHẨM NỘI THẤT ,HÀNG MỚI 100%#&CN ,XUẤT HẾT MỤC 1 TK 104320703102#&CN
交易日期
2021/11/13
提单编号
122100016552182
供应商
ctcpttt
采购商
divani designs inc.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
37263other
金额
2749.2
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
TỦ ĐẦU GIƯỜNG BẰNG VÁN MDF PHỦ VÁN LẠNG, CHÂN SẮT SƠN TĨNH ĐIỆN, MẶT ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO QUARTZ, KÍCH CỠ 660X558X550(MM)_ NIGHTSTAND @ QUEEN SUITES @ ADA BOARDROOM SUITES. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/13
提单编号
122100016552182
供应商
ctcpttt
采购商
divani designs inc.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
37263other
金额
16582.44
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
TỦ TV PHÒNG KHÁCH BẰNG VÁN MDF PHỦ VÁN LẠNG, CHÂN SẮT SƠN TĨNH ĐIỆN, MẶT ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO QUARTZ (ĐỒNG BỘ THÁO RỜI), KÍCH CỠ 1585X585X1000(MM)_PARLOR TV UNIT. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/13
提单编号
122100016552182
供应商
ctcpttt
采购商
divani designs inc.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
37263other
金额
1400.56
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
TỦ ĐẦU GIƯỜNG BẰNG VÁN MDF PHỦ VÁN LẠNG, CHÂN SẮT SƠN TĨNH ĐIỆN, MẶT ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO QUARTZ, KÍCH CỠ 558X558X550(MM)_RIGHT NIGHTSTAND @ KING SUITES. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/13
提单编号
122100016566802
供应商
ctcpttt
采购商
divani designs inc.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
787.299other
金额
6708
HS编码
85366999
产品标签
socket
产品描述
93TAUABAB#&Ổ ĐIỆN 93TAUABAB GỒM 2 Ổ CẮM, 1 CỔNG USB, MÀU ĐEN, KÍCH THƯỚC 173X62X58.5MM, DÙNG ĐỂ GẮN TRÊN SẢN PHẨM NỘI THẤT ,HÀNG MỚI 100%#&CN ,XUẤT HẾT MỤC 2 TK 104320703102#&CN
交易日期
2021/11/13
提单编号
122100016566802
供应商
ctcpttt
采购商
divani designs inc.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
787.299other
金额
4719
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
ITEM.01#&TAY NẮM DÀI 8INCHES # ITEM.01 ĐƯỢC LÀM BẰNG INOX 304 SƠN MÀU ĐEN, KÍCH THƯỚC DÀI 207X RỘNG 35X CAO15MM GẮN LÊN SP ,HÀNG MỚI 100%#&CN ,XUẤT HẾT MỤC 3 TK 104320703102#&CN
交易日期
2021/11/13
提单编号
122100016566802
供应商
ctcpttt
采购商
divani designs inc.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
787.299other
金额
545.6
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
ITEM.02#&TAY NẮM DÀI 6INCHES # ITEM.02 ĐƯỢC LÀM BẰNG INOX 304 SƠN MÀU ĐEN, KÍCH THƯỚC DÀI 143X RỘNG 35X CAO15MM GẮN LÊN SP ,HÀNG MỚI 100%#&CN ,XUẤT HẾT MỤC 4 TK 104320703102#&CN
交易日期
2021/11/13
提单编号
122100016552182
供应商
ctcpttt
采购商
divani designs inc.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
37263other
金额
1400.56
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
TỦ ĐẦU GIƯỜNG BẰNG VÁN MDF PHỦ VÁN LẠNG, CHÂN SẮT SƠN TĨNH ĐIỆN, MẶT ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO QUARTZ, KÍCH CỠ 558X558X550(MM)_LEFT NIGHTSTAND @ KING SUITES. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/13
提单编号
122100016552182
供应商
ctcpttt
采购商
divani designs inc.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
37263other
金额
7466.01
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
BÀN LÀM VIỆC BẰNG VÁN MDF PHỦ VÁN LẠNG,CHÂN SẮT SƠN TĨNH ĐIỆN,MẶT ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO QUARTZ(ĐỒNG BỘ THÁO RỜI),KÍCH CỠ 2255X585X1060(MM)_DESK UNIT@QQ@EXTENDED SUITES@BOARDROOM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/30
提单编号
122100016180744
供应商
ctcpttt
采购商
divani designs inc.
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
39131other
金额
3207.4
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
TỦ ĐẦU GIƯỜNG BẰNG VÁN MDF PHỦ VÁN LẠNG, CHÂN SẮT SƠN TĨNH ĐIỆN, MẶT ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO QUARTZ, KÍCH CỠ 660X558X550(MM)_ NIGHTSTAND @ QUEEN SUITES @ ADA BOARDROOM SUITES. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/30
提单编号
122100016180744
供应商
ctcpttt
采购商
divani designs inc.
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
39131other
金额
10000
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
——
交易日期
2021/10/30
提单编号
122100016180744
供应商
ctcpttt
采购商
divani designs inc.
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
39131other
金额
200
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
——
交易日期
2021/10/30
提单编号
122100016180744
供应商
ctcpttt
采购商
divani designs inc.
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
39131other
金额
4481.8
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
——
交易日期
2021/10/30
提单编号
122100016180744
供应商
ctcpttt
采购商
divani designs inc.
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
39131other
金额
1285.1
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
VÁCH TRANG TRÍ ĐẦU GIƯỜNG BẰNG VÁN MDF PHỦ VÁN LẠNG + BỌC VẢI, KÍCH CỠ 1980X156X1870(MM)_ KING HEADBOARD @ KING SUITES @ BOARDROOM SUITES. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/30
提单编号
122100016180744
供应商
ctcpttt
采购商
divani designs inc.
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
39131other
金额
3983.28
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
VÁCH TRANG TRÍ ĐẦU GIƯỜNG BẰNG VÁN MDF PHỦ VÁN LẠNG + BỌC VẢI, KÍCH CỠ 1680X156X1870(MM)_QUEEN HEADBOARD @ QUEEN SUITES. HÀNG MỚI 100%#&VN