以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-22共计46笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tu lap co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017674465
供应商
tu lap co.ltd.
采购商
eureka stone co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
100000other
金额
1900.8
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ MÀI CÁT VÁT CẠNH LÁT LỀ ĐƯỜNG 30X60X2.5CM NL TẠI MỎ NÚI ĐÁ VÔI XÃ CẨM QUÝ, HUYỆN CẨM THỦY, TỈNH THANH HÓA CỦA CTY CPSX & TM TỰ LẬP, ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIẾN THÀNH PHẨM TẠI CÔNG TY TNHH TỰ LẬP#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017674465
供应商
tu lap co.ltd.
采购商
eureka stone co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
100000other
金额
1900.8
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ MÀI CÁT VÁT CẠNH LÁT LỀ ĐƯỜNG 30X60X2.5CM NL TẠI MỎ NÚI ĐÁ VÔI XÃ CẨM QUÝ, HUYỆN CẨM THỦY, TỈNH THANH HÓA CỦA CTY CPSX & TM TỰ LẬP, ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIẾN THÀNH PHẨM TẠI CÔNG TY TNHH TỰ LẬP#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017674465
供应商
tu lap co.ltd.
采购商
eureka stone co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
100000other
金额
21196.8
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ MÀI CÁT LÁT LỀ ĐƯỜNG 30X60X2.5CM NL TẠI MỎ NÚI ĐÁ VÔI XÃ CẨM QUÝ, HUYỆN CẨM THỦY, TỈNH THANH HÓA CỦA CTY CPSX & TM TỰ LẬP, ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIẾN THÀNH PHẨM TẠI CÔNG TY TNHH TỰ LẬP#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017674465
供应商
tu lap co.ltd.
采购商
eureka stone co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
100000other
金额
21196.8
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ MÀI CÁT LÁT LỀ ĐƯỜNG 30X60X2.5CM NL TẠI MỎ NÚI ĐÁ VÔI XÃ CẨM QUÝ, HUYỆN CẨM THỦY, TỈNH THANH HÓA CỦA CTY CPSX & TM TỰ LẬP, ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIẾN THÀNH PHẨM TẠI CÔNG TY TNHH TỰ LẬP#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017552557
供应商
tu lap co.ltd.
采购商
viet stone industries co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
重量
28000other
金额
13860
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ MÀI CÁT LÁT LỀ ĐƯỜNG KÍCH THƯỚC 30X60X2/5CM, KT TẠI MỎ ĐÁ VÔI XÃ LỘC THỊNH, HUYỆN NGỌC LẶC CỦA CTY CPDTXDTM MINH HƯƠNG VÀ ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIẾN THÀNH PHẨM TẠI CTY TNHH TỰ LẬP.#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017552557
供应商
tu lap co.ltd.
采购商
viet stone industries co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28000other
金额
13860
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ MÀI CÁT LÁT LỀ ĐƯỜNG KÍCH THƯỚC 30X60X2/5CM, KT TẠI MỎ ĐÁ VÔI XÃ LỘC THỊNH, HUYỆN NGỌC LẶC CỦA CTY CPDTXDTM MINH HƯƠNG VÀ ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIẾN THÀNH PHẨM TẠI CTY TNHH TỰ LẬP.#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017552557
供应商
tu lap co.ltd.
采购商
viet stone industries co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28000other
金额
3420
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ MÀI CÁT LÁT LỀ ĐƯỜNG KÍCH THƯỚC 60X60X2/5CM, KT TẠI MỎ ĐÁ VÔI XÃ LỘC THỊNH, HUYỆN NGỌC LẶC CỦA CTY CPDTXDTM MINH HƯƠNG VÀ ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIẾN THÀNH PHẨM TẠI CTY TNHH TỰ LẬP.#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017552557
供应商
tu lap co.ltd.
采购商
viet stone industries co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
重量
28000other
金额
3420
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ MÀI CÁT LÁT LỀ ĐƯỜNG KÍCH THƯỚC 60X60X2/5CM, KT TẠI MỎ ĐÁ VÔI XÃ LỘC THỊNH, HUYỆN NGỌC LẶC CỦA CTY CPDTXDTM MINH HƯƠNG VÀ ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIẾN THÀNH PHẨM TẠI CTY TNHH TỰ LẬP.#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017301101
供应商
tu lap co.ltd.
采购商
eureka stone co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27000other
金额
475.2
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG MÀI CÁT VÁT CẠNH 30X60X2.5CM ( NGUỒN GỐC TẠI MỎ ĐÁ VÔI CẨM QUÝ, HUYỆN CẨM THỦY CỦA CTY CPSX VÀ TM TỰ LẬP VÀ ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIẾN THÀNH PHẨM TẠI CÔNG TY TNHH TỰ LẬP)#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017301101
供应商
tu lap co.ltd.
采购商
eureka stone co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27000other
金额
5760
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG MÀI CÁT 30X60X2.5CM ( NGUỒN GỐC TẠI MỎ ĐÁ VÔI CẨM QUÝ, HUYỆN CẨM THỦY CỦA CTY CPSX VÀ TM TỰ LẬP VÀ ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIẾN THÀNH PHẨM TẠI CÔNG TY TNHH TỰ LẬP)#&VN
交易日期
2021/11/01
提单编号
122100016215123
供应商
tu lap co.ltd.
采购商
eureka stone co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
100000other
金额
20275.2
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ MÀI CÁT 30X60X2.5CM DÙNG ĐỂ LÁT LỀ ĐƯỜNG TẠI MỎ ĐÁ VÔI XÃ TÂN THÀNH, HUYỆN THƯỜNG XUÂN, TỈNH THANH HÓA CỦA CÔNG TY THẠCH BẢO PHONG VÀ ĐƯỢC CHẾ BIẾN THÀNH PHẨM TẠI CÔNG TY TNHH TỰ LẬP.#&VN
交易日期
2021/11/01
提单编号
122100016215123
供应商
tu lap co.ltd.
采购商
eureka stone co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
100000other
金额
4551.552
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ GIẢ CỔ 30X60X2.5CM DÙNG ĐỂ LÁT LỀ ĐƯỜNG TẠI MỎ ĐÁ VÔI XÃ TÂN THÀNH, HUYỆN THƯỜNG XUÂN, TỈNH THANH HÓA CỦA CÔNG TY THẠCH BẢO PHONG VÀ ĐƯỢC CHẾ BIẾN THÀNH PHẨM TẠI CÔNG TY TNHH TỰ LẬP.#&VN
交易日期
2021/10/12
提单编号
122100015705260
供应商
tu lap co.ltd.
采购商
eureka stone co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
125000other
金额
16000
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ MÀI CÁT 30X60X2.5CM DÙNG ĐỂ LÁT LỀ ĐƯỜNG TẠI NÚI ĐỒNG HỒ, XÃ CAO THỊNH, HUYỆN NGOC LẶC CỦA CÔNG TY PHÚC HƯƠNG VÀ ĐƯỢC CHẾ BIẾN THÀNH PHẨM TẠI CÔNG TY TNHH TỰ LẬP.#&VN
交易日期
2021/10/12
提单编号
122100015705260
供应商
tu lap co.ltd.
采购商
eureka stone co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
125000other
金额
5689.44
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ GIẢ CỔ 30X60X2.5CM DÙNG ĐỂ LÁT LỀ ĐƯỜNG TẠI MỎ XÃ TÂN THÀNH, HUYỆN THƯỜNG XUÂN CỦA CÔNG TY THẠCH BẢO PHONG VÀ ĐƯỢC CHẾ BIẾN THÀNH PHẨM TẠI CÔNG TY TNHH TỰ LẬP.#&VN
交易日期
2021/10/12
提单编号
122100015705260
供应商
tu lap co.ltd.
采购商
eureka stone co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
125000other
金额
9344
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ MÀI CÁT 30X60X2.5CM DÙNG ĐỂ LÁT LỀ ĐƯỜNG TẠI MỎ XÃ TÂN THÀNH, HUYỆN THƯỜNG XUÂN CỦA CÔNG TY THẠCH BẢO PHONG VÀ ĐƯỢC CHẾ BIẾN THÀNH PHẨM TẠI CÔNG TY TNHH TỰ LẬP.#&VN
tu lap co.ltd.是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-22,tu lap co.ltd.共有46笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tu lap co.ltd.的46笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tu lap co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。