产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY HIỆU RICHARD MILLE, LÊN DÂY CÓT TỰ ĐỘNG, CHẤT LIỆU VỎ CARBON, ĐI VỚI VẢI VELCRO XANH . MÃ RM67-02-MON01607, CASE NO. RM67-02 CA/ 942 SEBASTIEN OGIER, ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CH
交易日期
2021/10/13
提单编号
122100015684895
供应商
s&s timer
采购商
richard mille asia ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
1.4other
金额
77044.344
HS编码
91012100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY HIỆU RICHARD MILLE CÓ BỘ PHẬN LÊN DÂY TỰ ĐỘNG, CHẤT LIỆU VÀNG, MẶT ĐỒNG HỒ ĐEN. MÃ RM63-01-MON00063, CASE NO. RM63-01 AO RG/077, ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CH
交易日期
2021/10/13
提单编号
122100015684895
供应商
s&s timer
采购商
richard mille asia ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
1.4other
金额
78994.84
HS编码
91012100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY HIỆU RICHARD MILLE CÓ BỘ PHẬN LÊN DÂY CÓT TỰ ĐỘNG,CHẤT LIỆU VỎ VÀNG TRẮNG CÓ GẮN KIM CƯƠNG TRÊN MẶT,Ở MẶT ĐÁ THẠCH ANH ĐỎ.MÃ RM07-01-MON00101,CASE NO.RM07-01 WG/2118,ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CH
交易日期
2021/07/15
提单编号
1,2210001389e+14
供应商
s&s timer
采购商
richard mille asia ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
1.4other
金额
——
HS编码
91012100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY HIỆU RICHARD MILLE, LÊN DÂY CÓT TỰ ĐỘNG, CHẤT LIỆU VỎ VÀNG ĐỎ, ĐỒNG HỒ CÓ ĐÍNH KIM CƯƠNG, ĐI VỚI DÂY CAO SU ĐEN. MÃ RM67-01-MON00549, CASE NO. RM67-01 RG /661, ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CH
交易日期
2021/07/15
提单编号
1,2210001389e+14
供应商
s&s timer
采购商
richard mille asia ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
1.4other
金额
——
HS编码
91012100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY HIỆU RICHARD MILLE CÓ BỘ PHẬN LÊN CÓT TỰ ĐỘNG, CHẤT LIỆU VỎ VÀNG TRẮNG ĐÍNH KIM CƯƠNG TRÊN BỀ MẶT, DÂY CAO SU VÀNG. MÃ RM07-01-MON00102, CASE NO. RM07-01 WG/2737, ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CH
交易日期
2021/07/15
提单编号
1,2210001389e+14
供应商
s&s timer
采购商
richard mille asia ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
1.4other
金额
——
HS编码
91012100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY HIỆU RICHARD MILLE, LÊN DÂY CÓT TỰ ĐỘNG, CHẤT LIỆU VỎ BẰNG VÀNG ĐỎ VÀ CARBON, ĐI VỚI DÂY CAO SU TRẮNG. MÃ RM33-02-MON01751, CASE NO. RM33-02 RG CA/118, ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CH
交易日期
2021/07/15
提单编号
1,2210001389e+14
供应商
s&s timer
采购商
richard mille asia ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
1.4other
金额
——
HS编码
91022100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY HIỆU RICHARD MILLE LÊN DÂY CÓT TỰ ĐỘNG,CHẤT LIỆU VỎ CARBON VÀ VÀNG ĐÍNH KIM CƯƠNG,MẶT ĐỒNG HỒ ĐÁ ĐEN, DÂY CAO SU CAM. MÃ RM037-MON00245, CASE NO. RM037 AM WG/244, ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CH
交易日期
2021/07/15
提单编号
1,2210001389e+14
供应商
s&s timer
采购商
richard mille asia ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
1.4other
金额
——
HS编码
91022100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY HIỆU RICHARD MILLE, LÊN DÂY CÓT TỰ ĐỘNG, CHẤT LIỆU VỎ THẠCH ANH VÀ CARBON, ĐI VỚI DÂY CAO SU CAM. MÃ RM11-03-MON01851, CASE NO. RM11-03 CA FQ/2861, ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CH
交易日期
2021/02/17
提单编号
122100009654325
供应商
s&s timer
采购商
richard mille asia ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2other
金额
115941.348
HS编码
91022100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY HIỆU RICHARD MILLE, LÊN DÂY CÓT TỰ ĐỘNG, CHẤT LIỆU VỎ THẠCH ANH VÀ CARBON, ĐI VỚI DÂY CAO SU ĐỎ. MÃ RM11-03-MON01477, CASE NO. RM11-03 FQ/ 2557, ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CH
交易日期
2021/02/17
提单编号
122100009654325
供应商
s&s timer
采购商
richard mille asia ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2other
金额
71610.888
HS编码
91012100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY HIỆU RICHARD MILLE, LÊN DÂY CÓT TỰ ĐỘNG, CHẤT LIỆU VỎ VÀNG ĐỎ, ĐI VỚI DÂY CAO SU ĐEN. MÃ RM016-MON00381, CASE NO. RM016 AJ RG / 1506, MỚI 100%#&CH
交易日期
2021/02/17
提单编号
122100009654325
供应商
s&s timer
采购商
richard mille asia ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2other
金额
495616.234
HS编码
91012900
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY HIỆU RICHARD MILLE, LÊN DÂY CÓT BẰNG TAY, CHẤT LIỆU VỎ BẰNG VÀNG ĐỎ, ĐI VỚI DÂY CAO SU ĐEN. MÃ RM17-01-MON01599, CASE NO. RM17-01 RG/ 47, ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CH
交易日期
2021/02/17
提单编号
122100009654325
供应商
s&s timer
采购商
richard mille asia ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2other
金额
128899.499
HS编码
91012100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY HIỆU RICHARD MILLE, LÊN DÂY CÓT TỰ ĐỘNG, CHẤT LIỆU VỎ VÀNG ĐỎ VÀ TITAN, ĐI VỚI DÂY CAO SU ĐEN. MÃ RM11-02-MON00028, CASE NO. RM11-02 RG/841, ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CH
交易日期
2021/02/17
提单编号
122100009654325
供应商
s&s timer
采购商
richard mille asia ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2other
金额
118328.381
HS编码
91012100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY HIỆU RICHARD MILLE, LÊN DÂY CÓT TỰ ĐỘNG, CHẤT LIỆU VỎ VÀNG ĐỎ, ĐÍNH KIM CƯƠNG TRÊN MẶT ĐỒNG HỒ, ĐI VỚI DÂY CAO SU XANH.MÃ RM07-01-MON00176,CASE NO. RM07-01 RG/3566, ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CH