产品描述
TAY QUAY BỘ PHÁT XUNG ĐIỆN MANUAL PULSE GENERATOR EAHS-244A HS1KC #2004-12 W, PART NO: R62ZZ000951,ĐỂ KẾT NỐI VỚI MÁY ĐỂ ĐIỀU KHIỂN CÁC TRỤC,Đ/KHIỂN = TAY, DÙNG CHO MÁY PHAY CNC,MỚI100%#&JP
产品描述
TAY QUAY BỘ PHÁT XUNG ĐIỆN MANUAL PULSE GENERATOR EAHS-244A HS1KC #2004-12 W, PART NO: R62ZZ000951,ĐỂ KẾT NỐI VỚI MÁY ĐỂ ĐIỀU KHIỂN CÁC TRỤC,Đ/KHIỂN = TAY, DÙNG CHO MÁY PHAY CNC,MỚI100%#&JP
交易日期
2021/11/29
提单编号
122100016980894
供应商
ymv
采购商
cong ty tnhh sumitomo heavy industries viet nam
出口港
ct tnhh yamazaki mazak vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
490.826
HS编码
34039919
产品标签
other lubricant
产品描述
MỠ BÔI TRƠN (DUNG TÍCH 700ML/TUÝP) - MO361 CARTRIDGE GREASE LHL-X100-7 (LHL 700ML), CODE. 249137, P/N: P52LA000111, HIỆU: MAZAK (JAPAN), HÀNG MỚI 100%#&JP
供应商
ymv
采购商
cong ty tnhh sumitomo heavy industries viet nam
出口港
ct tnhh yamazaki mazak vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
254.455
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
产品描述
CÔNG TẮC ÁP SUẤT DÙNG CHO MÁY CNC/ PRESSURE SWITCH DSD3-A0030N-NOA12, PART NO: G23AM001801, ĐIỆN ÁP: 24V, NHÀ SẢN XUẤT: LINCOLN INDUSTRIAL, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/10/22
提单编号
132100015920039
供应商
ymv
采购商
cong ty tnhh sai gon precision
出口港
cty tnhh yamazaki mazak
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
21.5other
金额
43.957
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM G-115 BẰNG CAO SU / G-115 O-RING , P/N: J2600G11500, NHÃN HIỆU: MAZAK (JAPAN), HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/10/22
提单编号
132100015920039
供应商
ymv
采购商
cong ty tnhh sai gon precision
出口港
cty tnhh yamazaki mazak
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
21.5other
金额
2186.166
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
TRỤC VÍT ME 373 (TRỤC YT) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI = 36MM (BƯỚC REN=10MM) DÀI=528MM / BALL SCREW YT-AXIS 373-YT OD=36(LEAD=10) L=528, P/N: 53738400202,HIỆU: MAZAK (JAPAN), HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/10/22
提单编号
132100015920039
供应商
ymv
采购商
cong ty tnhh sai gon precision
出口港
cty tnhh yamazaki mazak
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
21.5other
金额
11.616
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM G-55, 5 CÁI = 1 BỘ BẰNG CAO SU/ G-55 O-RING ,5PCS=1SET , P/N: J2600G05500; HIỆU: MAZAK (JAPAN), HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/10/22
提单编号
132100015920039
供应商
ymv
采购商
cong ty tnhh sai gon precision
出口港
cty tnhh yamazaki mazak
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
21.5other
金额
30.756
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG CAO SU SKY-150 (USH 150 165 9)/SKY-150 SKY-PACKING (USH 150 165 9) , P/N: J04SH002250,NHÃN HIỆU SAKAGAMI (JAPAN), HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/10/22
提单编号
132100015920039
供应商
ymv
采购商
cong ty tnhh sai gon precision
出口港
cty tnhh yamazaki mazak
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
21.5other
金额
11.616
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM P-125 BẰNG CAO SU / P-125 O-RING , P/N: J2600P12500, NHÃN HIỆU: MAZAK (JAPAN), HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/10/22
提单编号
132100015920039
供应商
ymv
采购商
cong ty tnhh sai gon precision
出口港
cty tnhh yamazaki mazak
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
21.5other
金额
30.404
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG CAO SU SKY-136 (USH 136 150 8.5) / SKY-136 PACKING (USH 136 150 8.5),P/N: J04SH000830, NHÃN HIỆU SAKAGAMI (JAPAN), HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/10/22
提单编号
132100015920039
供应商
ymv
采购商
cong ty tnhh sai gon precision
出口港
cty tnhh yamazaki mazak
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
21.5other
金额
23.232
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM P-009, 1 BỘ = 15 CÁI (0.01KG) BẰNG CAO SU / P-009.O-RING,1SET=15PCS (0.01KG), P/N: J2600P00900,HIỆU: MAZAK (JAPAN), HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/10/22
提单编号
132100015920039
供应商
ymv
采购商
cong ty tnhh sai gon precision
出口港
cty tnhh yamazaki mazak
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
21.5other
金额
613.367
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG CAO SU SPNR60X70X4 / PACKING SPNR60X70X4 , P/N: J24NV005340, NHÃN HIỆU: MAZAK (JAPAN), HÀNG MỚI 100%#&JP