产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP CÓ 2 LỚP MẶT BÊN NGOÀI LÀ GỖ BẠCH DƯƠNG NK VÀ LÕI LÀM TỪ GỖ MỠ,GỖ KEO VÀ GỖ BẠCH ĐÀN RỪNG TRỒNG. KT:18MMX1232MMX2452MM, 11 LỚP. HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ SẤY NHIỆT, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017879765
供应商
ttcjc
采购商
concannon lumber 2950 se
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
133560other
金额
132339.74
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP CÓ 2 LỚP MẶT BÊN NGOÀI LÀ GỖ BẠCH DƯƠNG NK VÀ LÕI LÀM TỪ GỖ MỠ VÀ GỖ KEO RỪNG TRỒNG. KT:11MMX 48.5INCHX 96.5INCH, 7 LỚP. HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ SẤY NHIỆT, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017881062
供应商
ttcjc
采购商
concannon lumber 2950 se
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
95400other
金额
82054.22
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP CÓ 2 LỚP MẶT BÊN NGOÀI LÀ GỖ BẠCH DƯƠNG NK VÀ LÕI LÀM TỪ GỖ MỠ VÀ GỖ KEO RỪNG TRỒNG. KT:11MMX 48.5INCHX 96.5INCH, 7 LỚP. HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ SẤY NHIỆT, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017880504
供应商
ttcjc
采购商
concannon lumber 2950 se
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
38132other
金额
5302
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP CÓ 2 LỚP MẶT BÊN NGOÀI LÀ GỖ SỒI ĐỎ NK VÀ LÕI LÀM TỪ GỖ MỠ VÀ GỖ KEO RỪNG TRỒNG. KT:11MMX 48INCHX 96INCH, 7 LỚP. HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ SẤY NHIỆT, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017880504
供应商
ttcjc
采购商
concannon lumber 2950 se
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
38132other
金额
65275.2
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP CÓ 2 LỚP MẶT BÊN NGOÀI LÀ GỖ SỒI ĐỎ NK VÀ LÕI LÀM TỪ GỖ MỠ VÀ GỖ KEO RỪNG TRỒNG. KT:4.6MMX 48INCHX 96INCH, 3 LỚP. HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ SẤY NHIỆT, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017880093
供应商
ttcjc
采购商
concannon lumber 2950 se
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
20500other
金额
17793.66
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP CÓ 2 LỚP MẶT BÊN NGOÀI LÀ GỖ BẠCH DƯƠNG NK VÀ LÕI LÀM TỪ GỖ MỠ VÀ GỖ KEO RỪNG TRỒNG. KT:17MMX 48.5INCHX 96.5INCH, 11 LỚP. HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ SẤY NHIỆT, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017881642
供应商
ttcjc
采购商
jiangsu high hope arser co.ltd.
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
373690other
金额
13320
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP CÓ 2 LỚP MẶT BÊN NGOÀI LÀ GỖ BẠCH DƯƠNG NK VÀ LÕI LÀM TỪ GỖ MỠ,GỖ KEO VÀ GỖ BẠCH ĐÀN RỪNG TRỒNG. KT:18MMX1232MMX2452MM, 11 LỚP. HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ SẤY NHIỆT, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017881642
供应商
ttcjc
采购商
jiangsu high hope arser co.ltd.
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
373690other
金额
11964.6
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP CÓ 2 LỚP MẶT BÊN NGOÀI LÀ GỖ BẠCH DƯƠNG NK VÀ LÕI LÀM TỪ GỖ MỠ,GỖ KEO VÀ GỖ BẠCH ĐÀN RỪNG TRỒNG. KT:12MMX1220MMX2440MM, 7 LỚP. HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ SẤY NHIỆT, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017881642
供应商
ttcjc
采购商
jiangsu high hope arser co.ltd.
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
373690other
金额
13320
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP CÓ 2 LỚP MẶT BÊN NGOÀI LÀ GỖ BẠCH DƯƠNG NK VÀ LÕI LÀM TỪ GỖ MỠ,GỖ KEO VÀ GỖ BẠCH ĐÀN RỪNG TRỒNG. KT:18MMX1232MMX2452MM, 11 LỚP. HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ SẤY NHIỆT, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017881642
供应商
ttcjc
采购商
jiangsu high hope arser co.ltd.
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
373690other
金额
46057.8
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP CÓ 2 LỚP MẶT BÊN NGOÀI LÀ GỖ BẠCH DƯƠNG NK VÀ LÕI LÀM TỪ GỖ MỠ,GỖ KEO VÀ GỖ BẠCH ĐÀN RỪNG TRỒNG. KT:18MMX1220MMX2440MM, 11 LỚP. HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ SẤY NHIỆT, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017881642
供应商
ttcjc
采购商
jiangsu high hope arser co.ltd.
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
373690other
金额
13722.8
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP CÓ 2 LỚP MẶT BÊN NGOÀI LÀ GỖ BẠCH DƯƠNG NK VÀ LÕI LÀM TỪ GỖ MỠ,GỖ KEO VÀ GỖ BẠCH ĐÀN RỪNG TRỒNG. KT:12MMX1232MMX2452MM, 7 LỚP. HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ SẤY NHIỆT, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017881642
供应商
ttcjc
采购商
jiangsu high hope arser co.ltd.
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
373690other
金额
46057.8
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP CÓ 2 LỚP MẶT BÊN NGOÀI LÀ GỖ BẠCH DƯƠNG NK VÀ LÕI LÀM TỪ GỖ MỠ,GỖ KEO VÀ GỖ BẠCH ĐÀN RỪNG TRỒNG. KT:18MMX1220MMX2440MM, 11 LỚP. HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ SẤY NHIỆT, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017880504
供应商
ttcjc
采购商
concannon lumber 2950 se
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
38132other
金额
65275.2
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP CÓ 2 LỚP MẶT BÊN NGOÀI LÀ GỖ SỒI ĐỎ NK VÀ LÕI LÀM TỪ GỖ MỠ VÀ GỖ KEO RỪNG TRỒNG. KT:4.6MMX 48INCHX 96INCH, 3 LỚP. HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ SẤY NHIỆT, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017881642
供应商
ttcjc
采购商
jiangsu high hope arser co.ltd.
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
373690other
金额
25046.3
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP CÓ 2 LỚP MẶT BÊN NGOÀI LÀ GỖ BẠCH DƯƠNG NK VÀ LÕI LÀM TỪ GỖ MỠ,GỖ KEO VÀ GỖ BẠCH ĐÀN RỪNG TRỒNG. KT:18MMX1232MMX2452MM, 11 LỚP. HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ SẤY NHIỆT, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017880093
供应商
ttcjc
采购商
concannon lumber 2950 se
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
20500other
金额
17793.66
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP CÓ 2 LỚP MẶT BÊN NGOÀI LÀ GỖ BẠCH DƯƠNG NK VÀ LÕI LÀM TỪ GỖ MỠ VÀ GỖ KEO RỪNG TRỒNG. KT:17MMX 48.5INCHX 96.5INCH, 11 LỚP. HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ SẤY NHIỆT, MỚI 100%#&VN