产品描述
JC-0037-GL-MM#&MIẾNG CAO SU (1 THÙNG 25KG) #&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017843300
供应商
jiucheng
采购商
cong ty tnhh vietnam tanaway
出口港
cong ty tnhh cn jiucheng
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
8089.6other
金额
1267.215
HS编码
40029990
产品标签
factices
产品描述
MIẾNG CAO SU MÀU HR-2104Y, NHÀ SẢN XUẤT HK HEYU RUBBER TRADING LIMITED,25KG/KIỆN#&CN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017843300
供应商
jiucheng
采购商
cong ty tnhh vietnam tanaway
出口港
cong ty tnhh cn jiucheng
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8089.6other
金额
1892.023
HS编码
38121000
产品标签
prepared rubber accelerators
产品描述
CHẤT XÚC TIẾN LƯU HÓA CAO SU ĐÃ ĐIỀU CHẾ PEG-4000 NHÀ SẢN XUẤT HK HEYU RUBBER TRADING LIMITED,25KG/KIỆN#&CN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017843300
供应商
jiucheng
采购商
cong ty tnhh vietnam tanaway
出口港
cong ty tnhh cn jiucheng
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8089.6other
金额
2830.939
HS编码
38121000
产品标签
prepared rubber accelerators
产品描述
CHẤT XÚC TÁC LƯU HÓA CAO SU -MIX 2 DẠNG VIÊN NHÀ SẢN XUẤT HK HEYU RUBBER TRADING LIMITED#&CN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017865767
供应商
jiucheng
采购商
sure fine industries ltd.
出口港
cong ty tnhh cn jiucheng
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3072other
金额
7000
HS编码
40029990
产品标签
factices
产品描述
CAO SU TỔNG HỢP NGUYÊN SINH, DẠNG KHỐI ( 25KGM/PK), NHÀ SẢN XUẤT HK HEYU RUBBER TRADING LIMITED#&CN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017843300
供应商
jiucheng
采购商
cong ty tnhh vietnam tanaway
出口港
cong ty tnhh cn jiucheng
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
8089.6other
金额
4474.854
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
CHẾ PHẨM HÓA HỌC CÓ THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ BIS(TRIETHOXYSILYLPROPYL) TETRA SULFILE, TETRAETHYL SILICATE VÀ PHỤ GIA PHÂN TÁN TRONG POLYME, DẠNG VIÊN, MOI 100% (PTPL 760/TB-KD3 25/04/19) SI-50#&CN