供应商
cmet.jsc
采购商
cong ty tnhh ky thuat changhong viet nam
出口港
cong ty cp vat tu thiet bi toan bo
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
656other
金额
1013.772
HS编码
27101270
产品标签
gasoline
产品描述
DUNG MÔI HEXAN (200L/ THÙNG). HÀNG MỚI 100%, NHẬP KHẨU THEO TNK SỐ 104165631840 NGÀY 23/7/2021#&SG
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017763129
供应商
cmet.jsc
采购商
cong ty tnhh cong nghiep fancy viet nam
出口港
cong ty cp vat tu thiet bi toan bo
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2170other
金额
3511.242
HS编码
27101270
产品标签
gasoline
产品描述
DUNG MÔI DSP 80/100 (200L/ THÙNG): THÀNH PHẦN CHẤT GỒM CYCLOHEXANE CAS 110-82-7, METHYL CYCLOPENTANE CAS 96-37-7, N- HEXANE CAS 110-54-3 . HÀNG MỚI 100%, #&SG
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017761213
供应商
cmet.jsc
采购商
cong ty tnhh ky thuat changhong viet nam
出口港
cong ty cp vat tu thiet bi toan bo
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
656other
金额
110.001
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU ĐƯỜNG TRƯỢT HD68 (20 LIT/ THÙNG), HÀNG MỚI 100%, NHẬP KHẨU THEO MỤC 5 TNK SỐ 102714549340 NGÀY 21/6/2019#&TW
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017760070
供应商
cmet.jsc
采购商
xingtailai sport products co.ltd.
出口港
cong ty cp vat tu thiet bi toan bo
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1356other
金额
432.65
HS编码
27101270
产品标签
gasoline
产品描述
DUNG MÔI DSP 80/100 (145KG/ THÙNG), THÀNH PHẦN CYCLOHEXANE 20%, METHYL CYCLOPENTANE 5%, N-HEXANE 2%, HEPTANE AND ISOMER 65%, OCTANE AND ISOMERS 8% HÀNG MỚI 100%, THEO TKN SỐ 103940200230#&SG
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017762499
供应商
cmet.jsc
采购商
cong ty tnhh cong nghe vinh han precision
出口港
cong ty cp vat tu thiet bi toan bo
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1456other
金额
920
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU THỦY LỰC AW46, 200L/ THÙNG, HÀNG MỚI 100%#&TW
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017761213
供应商
cmet.jsc
采购商
cong ty tnhh ky thuat changhong viet nam
出口港
cong ty cp vat tu thiet bi toan bo
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
656other
金额
110.001
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU ĐƯỜNG TRƯỢT HD68 (20 LIT/ THÙNG), HÀNG MỚI 100%, NHẬP KHẨU THEO MỤC 5 TNK SỐ 102714549340 NGÀY 21/6/2019#&TW
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017761213
供应商
cmet.jsc
采购商
cong ty tnhh ky thuat changhong viet nam
出口港
cong ty cp vat tu thiet bi toan bo
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
656other
金额
1013.772
HS编码
27101270
产品标签
gasoline
产品描述
DUNG MÔI HEXAN (200L/ THÙNG). HÀNG MỚI 100%, NHẬP KHẨU THEO TNK SỐ 104165631840 NGÀY 23/7/2021#&SG
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017762499
供应商
cmet.jsc
采购商
cong ty tnhh cong nghe vinh han precision
出口港
cong ty cp vat tu thiet bi toan bo
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1456other
金额
1428
HS编码
27101270
产品标签
gasoline
产品描述
DUNG MÔI HEXANE, 200L/ THÙNG, HÀNG MỚI 100% NHẬP KHẨU THEO TKN SỐ 104068695250 NGÀY 4/6/2021#&SG
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017760070
供应商
cmet.jsc
采购商
xingtailai sport products co.ltd.
产品描述
DUNG MÔI MC (METHYLENE CHLORIDE), THÀNH PHẦN PURITY 99%, WATER 1%, CAS NO: 75-09-2 (270KG/ THÙNG), HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017763129
供应商
cmet.jsc
采购商
cong ty tnhh cong nghiep fancy viet nam
出口港
cong ty cp vat tu thiet bi toan bo
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2170other
金额
3511.242
HS编码
27101270
产品标签
gasoline
产品描述
DUNG MÔI DSP 80/100 (200L/ THÙNG): THÀNH PHẦN CHẤT GỒM CYCLOHEXANE CAS 110-82-7, METHYL CYCLOPENTANE CAS 96-37-7, N- HEXANE CAS 110-54-3 . HÀNG MỚI 100%, #&SG
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017760070
供应商
cmet.jsc
采购商
xingtailai sport products co.ltd.
出口港
cong ty cp vat tu thiet bi toan bo
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1356other
金额
658.62
HS编码
29211100
产品标签
methylamine,trimethylamine
产品描述
DUNG MÔI DMF (DIMETHYLFOMAMIDE) (190KG/ THÙNG), CAS NO: 68-12-2, HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017760070
供应商
cmet.jsc
采购商
xingtailai sport products co.ltd.
产品描述
DUNG MÔI MC (METHYLENE CHLORIDE), THÀNH PHẦN PURITY 99%, WATER 1%, CAS NO: 75-09-2 (270KG/ THÙNG), HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017760070
供应商
cmet.jsc
采购商
xingtailai sport products co.ltd.
出口港
cong ty cp vat tu thiet bi toan bo
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
1356other
金额
432.65
HS编码
27101270
产品标签
gasoline
产品描述
DUNG MÔI DSP 80/100 (145KG/ THÙNG), THÀNH PHẦN CYCLOHEXANE 20%, METHYL CYCLOPENTANE 5%, N-HEXANE 2%, HEPTANE AND ISOMER 65%, OCTANE AND ISOMERS 8% HÀNG MỚI 100%, THEO TKN SỐ 103940200230#&SG
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017762499
供应商
cmet.jsc
采购商
cong ty tnhh cong nghe vinh han precision
出口港
cong ty cp vat tu thiet bi toan bo
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1456other
金额
920
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU THỦY LỰC AW46, 200L/ THÙNG, HÀNG MỚI 100%#&TW
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017762499
供应商
cmet.jsc
采购商
cong ty tnhh cong nghe vinh han precision
出口港
cong ty cp vat tu thiet bi toan bo
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1456other
金额
1428
HS编码
27101270
产品标签
gasoline
产品描述
DUNG MÔI HEXANE, 200L/ THÙNG, HÀNG MỚI 100% NHẬP KHẨU THEO TKN SỐ 104068695250 NGÀY 4/6/2021#&SG