产品描述
CQ-TOS203#&ÁO SƠ MI NAM DÀI TAY 1 LỚP, LÀM TỪ VẢI DỆT KIM 63% TENCEL, 34% COTTON, 3% SPANDEX(TỪ SƠ TÁI TẠO), NHÃN HIỆU:CQR, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/19
提单编号
122100016711909
供应商
hanoi idc.jsc
采购商
j&h trading co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
3975other
金额
17354.56
HS编码
61052010
产品标签
land rover,cotton,polyester
产品描述
CQ-TOS-204#&ÁO SƠ MI NAM DÀI TAY 1 LỚP, LÀM TỪ VẢI DỆT KIM TỪ XƠ SỢI TỔNG HỢP, 100% POLYESTER, NHÃN HIỆU:CQR, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/01
提单编号
122100016220254
供应商
hanoi idc.jsc
采购商
j&h trading co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2544.2other
金额
22399.028
HS编码
61052020
产品标签
shirt
产品描述
CQ-TOS203#&ÁO SƠ MI NAM DÀI TAY 1 LỚP, LÀM TỪ VẢI DỆT KIM 63% TENCEL, 34% COTTON, 3% SPANDEX(TỪ SƠ TÁI TẠO), NHÃN HIỆU:CQR, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/01
提单编号
122100016220254
供应商
hanoi idc.jsc
采购商
j&h trading co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2544.2other
金额
4401
HS编码
61052020
产品标签
shirt
产品描述
CQ-TOS211#&ÁO SƠ MI NAM DÀI TAY 1 LỚP, LÀM TỪ VẢI DỆT KIM 63% TENCEL, 34% COTTON, 3% SPANDEX(TỪ SƠ TÁI TẠO), NHÃN HIỆU:CQR, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/15
提单编号
122100015781069
供应商
hanoi idc.jsc
采购商
aftco warehouse
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9557.04other
金额
25659
HS编码
61103000
产品标签
jerseys,pullovers,knitted
产品描述
MF4182#&ÁO CHUI ĐẦU LIỀN MŨ NAM DÀI TAY 1 LỚP, DẠNG NỈ, LÀM TỪ VẢI DỆT KIM 100% POLYESTER, NHÃN HIỆU AFTCO, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/15
提单编号
122100015800993
供应商
hanoi idc.jsc
采购商
aftco warehouse
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
755.7other
金额
9018
HS编码
61103000
产品标签
jerseys,pullovers,knitted
产品描述
MF4177#&ÁO CHUI ĐẦU LIỀN MŨ NAM DÀI TAY 1 LỚP, DẠNG NỈ, LÀM TỪ VẢI DỆT KIM 100% POLYESTER, NHÃN HIỆU AFTCO, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/15
提单编号
122100015781069
供应商
hanoi idc.jsc
采购商
aftco warehouse
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9557.04other
金额
13644
HS编码
61103000
产品标签
jerseys,pullovers,knitted
产品描述
BF4182#&ÁO CHUI ĐẦU LIỀN MŨ NAM DÀI TAY 1 LỚP, DẠNG NỈ, LÀM TỪ VẢI DỆT KIM 100% POLYESTER, NHÃN HIỆU AFTCO, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/15
提单编号
122100015781069
供应商
hanoi idc.jsc
采购商
aftco warehouse
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9557.04other
金额
21339
HS编码
61103000
产品标签
jerseys,pullovers,knitted
产品描述
MF4177#&ÁO CHUI ĐẦU LIỀN MŨ NAM DÀI TAY 1 LỚP, DẠNG NỈ, LÀM TỪ VẢI DỆT KIM 100% POLYESTER, NHÃN HIỆU AFTCO, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/15
提单编号
122100015781069
供应商
hanoi idc.jsc
采购商
aftco warehouse
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9557.04other
金额
13680
HS编码
61103000
产品标签
jerseys,pullovers,knitted
产品描述
MF4182BG#&ÁO CHUI ĐẦU LIỀN MŨ NAM DÀI TAY 1 LỚP, DẠNG NỈ, LÀM TỪ VẢI DỆT KIM 100% POLYESTER, NHÃN HIỆU AFTCO, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/15
提单编号
122100015781069
供应商
hanoi idc.jsc
采购商
aftco warehouse
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9557.04other
金额
21618
HS编码
61103000
产品标签
jerseys,pullovers,knitted
产品描述
MF4173#&ÁO CHUI ĐẦU LIỀN MŨ NAM DÀI TAY 1 LỚP, DẠNG NỈ, LÀM TỪ VẢI DỆT KIM 100% POLYESTER, NHÃN HIỆU AFTCO, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/14
提单编号
122100015770462
供应商
hanoi idc.jsc
采购商
j&h trading co.ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
3024other
金额
10478.639
HS编码
61052020
产品标签
shirt
产品描述
CQ-TOS212#&ÁO SƠ MI NAM DÀI TAY 1 LỚP, LÀM TỪ VẢI DỆT KIM 63% TENCEL, 34% COTTON, 3% SPANDEX(TỪ SƠ TÁI TẠO), NHÃN HIỆU:CQR, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/14
提单编号
122100015775717
供应商
hanoi idc.jsc
采购商
aftco warehouse
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3651.75other
金额
43875
HS编码
61103000
产品标签
jerseys,pullovers,knitted
产品描述
MF4172#&ÁO CHUI ĐẦU NAM LIỀN MŨ DÀI TAY 1 LỚP DẠNG NỈ, LÀM TỪ VẢI DỆT KIM 100% POLYESTER, NHÃN HIỆU AFTCO, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/14
提单编号
122100015770462
供应商
hanoi idc.jsc
采购商
j&h trading co.ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
3024other
金额
20412
HS编码
61052020
产品标签
shirt
产品描述
CQ-TOS211#&ÁO SƠ MI NAM DÀI TAY 1 LỚP, LÀM TỪ VẢI DỆT KIM 63% TENCEL, 34% COTTON, 3% SPANDEX(TỪ SƠ TÁI TẠO), NHÃN HIỆU:CQR, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/09/06
提单编号
122100014973108
供应商
hanoi idc.jsc
采购商
snc enterprises
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
939other
金额
14782.963
HS编码
62034300
产品标签
men arabian trousers
产品描述
21FW06#&QUẦN NGẮN NAM 1 LỚP, LÀM TỪ VẢI DỆT THOI 65% POLYESTER 35% COTTON, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, NHÃN HIỆU A'SLACKS. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/09/01
提单编号
122100014919140
供应商
hanoi idc.jsc
采购商
urban outfittes free people
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
98.7other
金额
1442
HS编码
62046200
产品标签
trousers,breeches
产品描述
OB1362408#&QUẦN DÀI NỮ 1 LỚP, LÀM TỪ VẢI DỆT THOI 100% COTTON, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, NHÃN HIỆU URBAN OUTFITTERS. HÀNG MỚI 100%#&VN
hanoi idc.jsc是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-11-19,hanoi idc.jsc共有25笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。