产品描述
THÉP KHÔNG GỈ 304, DẠNG TẤM 0.5MM-5MM X 50MM-150MM X 350MM-550MM (SUS304 STAINLESS STEEL PLATE), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017398537
供应商
tinsco.ltd.
采购商
cong ty tnhh juki viet nam
出口港
kho cty thep khong gi thanh tin
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10118other
金额
6150
HS编码
72209090
产品标签
stainless steel strip
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ 430, DẠNG TẤM 0.5MM-5MM X 100MM-150MM X 350MM-550MM (SUS430 STAINLESS STEEL PLATE ITEM NO. XP00537436), DÙNG SẢN XUẤT KHỚP NỐI KIM LOẠI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017057580
供应商
tinsco.ltd.
采购商
cong ty benkan corp.
出口港
kho cty thep khong gi thanh tin
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10133other
金额
24600
HS编码
72209090
产品标签
stainless steel strip
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ 304, DẠNG TẤM 0.5MM-5MM X 50MM-150MM X 350MM-550MM (SUS304 STAINLESS STEEL PLATE), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017398537
供应商
tinsco.ltd.
采购商
cong ty tnhh juki viet nam
出口港
kho cty thep khong gi thanh tin
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
10118other
金额
6150
HS编码
72209090
产品标签
stainless steel strip
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ 430, DẠNG TẤM 0.5MM-5MM X 100MM-150MM X 350MM-550MM (SUS430 STAINLESS STEEL PLATE ITEM NO. XP00537436), DÙNG SẢN XUẤT KHỚP NỐI KIM LOẠI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017398537
供应商
tinsco.ltd.
采购商
cong ty tnhh juki viet nam
出口港
kho cty thep khong gi thanh tin
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10118other
金额
12200
HS编码
72209090
产品标签
stainless steel strip
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ 304, DẠNG TẤM 0.5MM-5MM X 100MM-150MM X 350MM-550MM (SUS304 STAINLESS STEEL PLATE ITEM NO. XP00537432), DÙNG SẢN XUẤT KHỚP NỐI KIM LOẠI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017398537
供应商
tinsco.ltd.
采购商
cong ty tnhh juki viet nam
出口港
kho cty thep khong gi thanh tin
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
10118other
金额
12200
HS编码
72209090
产品标签
stainless steel strip
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ 304, DẠNG TẤM 0.5MM-5MM X 100MM-150MM X 350MM-550MM (SUS304 STAINLESS STEEL PLATE ITEM NO. XP00537432), DÙNG SẢN XUẤT KHỚP NỐI KIM LOẠI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/29
提单编号
122100016981035
供应商
tinsco.ltd.
采购商
cong ty benkan corporation/cong ty tnhh mot thanh vien benkan viet nam
出口港
kho cty thep khong gi thanh tin
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
12215other
金额
29674.98
HS编码
72209090
产品标签
stainless steel strip
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ 304, DẠNG TẤM 0.5MM-5MM X 50MM-150MM X 350MM-550MM (SUS304 STAINLESS STEEL PLATE), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/04
提单编号
222100016314972
供应商
tinsco.ltd.
采购商
cong ty tnhh juki viet nam
出口港
kho cty thep khong gi thanh tin
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
15180other
金额
12300
HS编码
72209090
产品标签
stainless steel strip
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ 430, DẠNG TẤM 0.5MM-5MM X 100MM-150MM X 350MM-550MM(SUS430 STAINLESS STEEL PLATE ITEM NO. XP00537434, XP00537435), DÙNG SẢN XUẤT KHỚP NỐI KIM LOẠI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/04
提单编号
222100016314972
供应商
tinsco.ltd.
采购商
cong ty tnhh juki viet nam
出口港
kho cty thep khong gi thanh tin
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
15180other
金额
12200
HS编码
72209090
产品标签
stainless steel strip
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ 304, DẠNG TẤM 0.5MM-5MM X 100MM-150MM X 350MM-550MM(SUS304 STAINLESS STEEL PLATE ITEM NO. XP00537431), DÙNG SẢN XUẤT KHỚP NỐI KIM LOẠI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/15
提单编号
122100015772743
供应商
tinsco.ltd.
采购商
cong ty tnhh juki viet nam
出口港
kho cty thep khong gi thanh tin
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
10133other
金额
6150
HS编码
72209090
产品标签
stainless steel strip
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ 430, DẠNG TẤM 0.5MM-5MM X 100MM-150MM X 350MM-550MM(SUS430 STAINLESS STEEL PLATE ITEM NO. XP00537433), DÙNG SẢN XUẤT KHỚP NỐI KIM LOẠI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/15
提单编号
122100015772743
供应商
tinsco.ltd.
采购商
cong ty tnhh juki viet nam
出口港
kho cty thep khong gi thanh tin
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
10133other
金额
12200
HS编码
72209090
产品标签
stainless steel strip
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ 304, DẠNG TẤM 0.5MM-5MM X 100MM-150MM X 350MM-550MM(SUS304 STAINLESS STEEL PLATE ITEM NO. XP00537429), DÙNG SẢN XUẤT KHỚP NỐI KIM LOẠI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/09/09
提单编号
122100015046104
供应商
tinsco.ltd.
采购商
cong ty tnhh juki viet nam
出口港
kho cty thep khong gi thanh tin
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
10132other
金额
12200
HS编码
72209090
产品标签
stainless steel strip
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ 304, DẠNG TẤM 0.5MM-5MM X 100MM-150MM X 350MM-550MM(SUS304 STAINLESS STEEL PLATE ITEM NO. XP00527582), DÙNG SẢN XUẤT KHỚP NỐI KIM LOẠI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/09/09
提单编号
122100015046104
供应商
tinsco.ltd.
采购商
cong ty tnhh juki viet nam
出口港
kho cty thep khong gi thanh tin
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
10132other
金额
6150
HS编码
72209090
产品标签
stainless steel strip
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ 430, DẠNG TẤM 0.5MM-5MM X 100MM-150MM X 350MM-550MM(SUS430 STAINLESS STEEL PLATE ITEM NO. XP00527584, XP00527585), DÙNG SẢN XUẤT KHỚP NỐI KIM LOẠI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/22
提单编号
122100010543586
供应商
tinsco.ltd.
采购商
cong ty tnhh juki viet nam
出口港
kho cty thep khong gi thanh tin
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
4043other
金额
7880
HS编码
72209090
产品标签
stainless steel strip
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ 304, DẠNG TẤM 0.5MM-5MM X 100MM-150MM X 350MM-550MM(SUS304 STAINLESS STEEL PLATE (304BY) ITEM NO. XP00464105), DÙNG SẢN XUẤT KHỚP NỐI KIM LOẠI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/02/04
提单编号
122100009524529
供应商
tinsco.ltd.
采购商
cong ty tnhh juki viet nam
出口港
kho cty thep khong gi thanh tin
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
10111other
金额
7240
HS编码
72209090
产品标签
stainless steel strip
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ 304, DẠNG TẤM 0.5MM-5MM X 100MM-150MM X 350MM-550MM(SUS304 STAINLESS STEEL PLATE ITEM NO. XP00436472), DÙNG SẢN XUẤT KHỚP NỐI KIM LOẠI, HÀNG MỚI 100%#&VN