产品描述
LÁ THUỐC LÁ ĐÃ TÁCH CỌNG LOẠI VIRGINIA ĐÃ SẤY BẰNG KHÔNG KHÍ NÓNG: V-0FL2RWS BR 2020/1023098. HÀNG XUẤT TRẢ DO KHÔNG CÓ NHU CẦU SỬ DỤNG, XUẤT TRẢ MỤC1 TK SỐ:103752175700/A12 (29/12/2020) #&BR
交易日期
2021/08/12
提单编号
1,2210001452e+14
供应商
batv
采购商
british usa tobacco marketing
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
168036.4other
金额
420480
HS编码
24012010
产品标签
tobacco
产品描述
LÁ THUỐC LÁ ĐÃ TÁCH CỌNG LOẠI VIRGINIA ĐÃ SẤY BẰNG KHÔNG KHÍ NÓNG: V-4FF2RMS CN 2018/1020490. HÀNG XUẤT TRẢ DO KHÔNG CÓ NHU CẦU SỬ DỤNG, XUẤT TRẢ MỤC1 TK SỐ:103664572100/A12 (18/11/2020).#&CN
交易日期
2021/08/12
提单编号
1,2210001452e+14
供应商
batv
采购商
british usa tobacco marketing
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
168036.4other
金额
598486
HS编码
24012010
产品标签
tobacco
产品描述
LÁ THUỐC LÁ ĐÃ TÁCH CỌNG LOẠI VIRGINIA ĐÃ SẤY BẰNG KHÔNG KHÍ NÓNG: V-2FF2CMS BR 2018/1019817. HÀNG XUẤT TRẢ DO KHÔNG CÓ NHU CẦU SỬ DỤNG, XUẤT TRẢ MỤC1 TK SỐ:103755220920/A12 (30/12/2020).#&BR
交易日期
2021/08/12
提单编号
1,2210001452e+14
供应商
batv
采购商
british usa tobacco marketing
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
168036.4other
金额
8268
HS编码
24012010
产品标签
tobacco
产品描述
LÁ THUỐC LÁ ĐÃ TÁCH CỌNG LOẠI VIRGINIA ĐÃ SẤY BẰNG KHÔNG KHÍ NÓNG: V-0FL2CWS BR 2018/1019428. HÀNG XUẤT TRẢ DO KHÔNG CÓ NHU CẦU SỬ DỤNG, XUẤT TRẢ MỤC1 TK SỐ:103401523960/A12 (06/07/2020).#&BR
交易日期
2021/08/12
提单编号
1,2210001452e+14
供应商
batv
采购商
british usa tobacco marketing
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
168036.4other
金额
8268
HS编码
24012010
产品标签
tobacco
产品描述
LÁ THUỐC LÁ ĐÃ TÁCH CỌNG LOẠI VIRGINIA ĐÃ SẤY BẰNG KHÔNG KHÍ NÓNG: V-0FL2CWS BR 2018/1019428. HÀNG XUẤT TRẢ DO KHÔNG CÓ NHU CẦU SỬ DỤNG, XUẤT TRẢ MỤC1 TK SỐ:102389751660/A12 (15/12/2018).#&BR
交易日期
2021/08/12
提单编号
1,2210001452e+14
供应商
batv
采购商
british usa tobacco marketing
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
168036.4other
金额
402084
HS编码
24012010
产品标签
tobacco
产品描述
LÁ THUỐC LÁ ĐÃ TÁCH CỌNG LOẠI VIRGINIA ĐÃ SẤY BẰNG KHÔNG KHÍ NÓNG: V-4FF2RMS CN 2018/1020490. HÀNG XUẤT TRẢ DO KHÔNG CÓ NHU CẦU SỬ DỤNG, XUẤT TRẢ MỤC1 TK SỐ:103664582710/A12 (18/11/2020).#&CN
交易日期
2021/08/12
提单编号
1,2210001452e+14
供应商
batv
采购商
british usa tobacco marketing
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
168036.4other
金额
459900
HS编码
24012010
产品标签
tobacco
产品描述
LÁ THUỐC LÁ ĐÃ TÁCH CỌNG LOẠI VIRGINIA ĐÃ SẤY BẰNG KHÔNG KHÍ NÓNG: V-4FF2RMS CN 2018/1020493. HÀNG XUẤT TRẢ DO KHÔNG CÓ NHU CẦU SỬ DỤNG, XUẤT TRẢ MỤC1 TK SỐ:103662904440/A12 (18/11/2020).#&CN
交易日期
2021/08/12
提单编号
1,2210001452e+14
供应商
batv
采购商
british usa tobacco marketing
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
168036.4other
金额
259064
HS编码
24012010
产品标签
tobacco
产品描述
LÁ THUỐC LÁ ĐÃ TÁCH CỌNG LOẠI VIRGINIA ĐÃ SẤY BẰNG KHÔNG KHÍ NÓNG: V-0FL2CWS BR 2018/1019428. HÀNG XUẤT TRẢ DO KHÔNG CÓ NHU CẦU SỬ DỤNG, XUẤT TRẢ MỤC1 TK SỐ:103401397410/A12 (06/07/2020).#&BR
交易日期
2021/08/12
提单编号
1,2210001452e+14
供应商
batv
采购商
british usa tobacco marketing
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
168036.4other
金额
2756
HS编码
24012010
产品标签
tobacco
产品描述
LÁ THUỐC LÁ ĐÃ TÁCH CỌNG LOẠI VIRGINIA ĐÃ SẤY BẰNG KHÔNG KHÍ NÓNG: V-0FL2CWS BR 2018/1019428. HÀNG XUẤT TRẢ DO KHÔNG CÓ NHU CẦU SỬ DỤNG, XUẤT TRẢ MỤC1 TK SỐ:102505687650/A12 (28/02/2019).#&BR
交易日期
2021/07/07
提单编号
1,2210001367e+14
供应商
batv
采购商
amandus kahl gmbh & co.kg
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
40other
金额
——
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
PHỤ TÙNG THAY THẾ CHO MÁY S.XUẤT THUỐC LÁ:TRỤC BẰNG THÉP KHÔNG RỈ SHAFT-EXTRUDER SCREW K3195-4582;XUẤT TRẢ MỤC1 TK104114247050/A12(28/06/21).TRIGIÁ THỰC TẾ:7940EUR;PHÍ NHẬP:565EUR,PHÍ XUẤT:654EUR;#&DE
交易日期
2021/02/24
提单编号
——
供应商
batv
采购商
souza cruz ltda.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11other
金额
4.5
HS编码
24031100
产品标签
——
产品描述
LÁ THUỐC LÁ FLUE CURED VIRGINIA, MẪU FINE, THEO GIẤY PHÉP CHẾ BIẾN NGUYÊN LIỆU THUỐC LÁ - SỐ:71/GP-BCT, NGÀY 18/01/2018, GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH THỰC VẬT , SỐ:1865M/20/0201, HÀNG MẪU, MỚI 100%
交易日期
2021/02/24
提单编号
——
供应商
batv
采购商
souza cruz ltda.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11other
金额
15.75
HS编码
24031100
产品标签
——
产品描述
LÁ THUỐC LÁ FLUE CURED VIRGINIA, MẪU LAMINA, THEO GIẤY PHÉP CHẾ BIẾN NGUYÊN LIỆU THUỐC LÁ - SỐ:71/GP-BCT, NGÀY 18/01/2018, GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH THỰC VẬT , SỐ:1865M/20/0201, HÀNG MẪU, MỚI 100%
交易日期
2021/02/24
提单编号
——
供应商
batv
采购商
souza cruz ltda.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11other
金额
11.25
HS编码
24031100
产品标签
——
产品描述
LÁ THUỐC LÁ FLUE CURED VIRGINIA, MẪU STEM, THEO GIẤY PHÉP CHẾ BIẾN NGUYÊN LIỆU THUỐC LÁ - SỐ:71/GP-BCT, NGÀY 18/01/2018, GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH THỰC VẬT , SỐ:1865M/20/0201, HÀNG MẪU, MỚI 100%
交易日期
2021/02/01
提单编号
122100009340695
供应商
batv
采购商
british usa tobacco marketing
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
27322.2other
金额
367908
HS编码
24012010
产品标签
tobacco
产品描述
LÁ THUỐC LÁ ĐÃ TÁCH CỌNG LOẠI VIRGINIA ĐÃ SẤY BẰNG KHÔNG KHÍ NÓNG: V-0FF2CWS BR 2018/1019416. HÀNG XUẤT TRẢ DO KHÔNG CÓ NHU CẦU SỬ DỤNG, XUẤT TRẢ MỤC1 TK SỐ:103699022561/A12 (04/12/2020).#&BR
交易日期
2021/01/28
提单编号
5136932544
供应商
batv
采购商
british tobacco singapore
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2.5other
金额
618.59
HS编码
24022090
产品标签
cigarette
产品描述
THUỐC LÁ ĐIẾU, NSX: CTY LIÊN DOANH THUỐC LÁ BAT VINATABA#&