供应商
chan hung jsc
采购商
kettle interiors direct pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
6460other
金额
6990.3
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
TỦ 04 HỌC KÉO (D400XW900XH1000 MM) ĐỒ GỖ SỬ DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ LÀM TỪ GỖ SỒI VÀ VÁN MDF (MUA TRONG NƯỚC) KHÔNG NHÃN HIỆU,NSX CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN SẢN XUẤT CHẤN HƯNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017798957
供应商
chan hung jsc
采购商
kettle interiors direct pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
6460other
金额
8728
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
BÀN NEST (D380XW500XH500MM) ĐỒ GỖ SỬ DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ LÀM TỪ GỖ SỒI VÀ VÁN MDF(MUA TRONG NƯỚC) KHÔNG NHÃN HIỆU, NSX CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN SẢN XUẤT CHẤN HƯNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017798957
供应商
chan hung jsc
采购商
kettle interiors direct pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
6460other
金额
3369.5
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
TỦ TIVI (SS-CTV) (D440XW1006XH480MM) ĐỒ GỖ SỬ DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ LÀM TỪ GỖ SỒI VÀ VÁN MDF(MUA TRONG NƯỚC) KHÔNG NHÃN HIỆU, NSX CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN SẢN XUẤT CHẤN HƯNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017798957
供应商
chan hung jsc
采购商
kettle interiors direct pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6460other
金额
8728
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
BÀN NEST (D380XW500XH500MM) ĐỒ GỖ SỬ DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ LÀM TỪ GỖ SỒI VÀ VÁN MDF(MUA TRONG NƯỚC) KHÔNG NHÃN HIỆU, NSX CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN SẢN XUẤT CHẤN HƯNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017798957
供应商
chan hung jsc
采购商
kettle interiors direct pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6460other
金额
3369.5
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
TỦ TIVI (SS-CTV) (D440XW1006XH480MM) ĐỒ GỖ SỬ DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ LÀM TỪ GỖ SỒI VÀ VÁN MDF(MUA TRONG NƯỚC) KHÔNG NHÃN HIỆU, NSX CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN SẢN XUẤT CHẤN HƯNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017798957
供应商
chan hung jsc
采购商
kettle interiors direct pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6460other
金额
6990.3
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
TỦ 04 HỌC KÉO (D400XW900XH1000 MM) ĐỒ GỖ SỬ DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ LÀM TỪ GỖ SỒI VÀ VÁN MDF (MUA TRONG NƯỚC) KHÔNG NHÃN HIỆU,NSX CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN SẢN XUẤT CHẤN HƯNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017798957
供应商
chan hung jsc
采购商
kettle interiors direct pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
6460other
金额
3959.01
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
TỦ ĐẦU GIƯỜNG (D450XW380XH610MM) ĐỒ GỖ SỬ DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ LÀM TỪ GỖ SỒI VÀ VÁN MDF(MUA TRONG NƯỚC) KHÔNG NHÃN HIỆU, NSX CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN SẢN XUẤT CHẤN HƯNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017798957
供应商
chan hung jsc
采购商
kettle interiors direct pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6460other
金额
3959.01
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
TỦ ĐẦU GIƯỜNG (D450XW380XH610MM) ĐỒ GỖ SỬ DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ LÀM TỪ GỖ SỒI VÀ VÁN MDF(MUA TRONG NƯỚC) KHÔNG NHÃN HIỆU, NSX CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN SẢN XUẤT CHẤN HƯNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/19
提单编号
122100016739614
供应商
chan hung jsc
采购商
interasia s.a.de c.v.
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
5159other
金额
4498.2
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
BÀN CÀ PHÊ (W850XD450XH470 MM) ĐỒ GỖ SỬ DỤNG TRONG VĂN PHÒNG LÀM TỪ GỖ SỒI, GỖ THÔNG VÀ VÁN MDF( MUA TRONG NƯỚC),NSX CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN SẢN XUẤT CHẤN HƯNG HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/19
提单编号
122100016739143
供应商
chan hung jsc
采购商
interasia s.a.de c.v.
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
3876other
金额
7311.78
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
TỦ SÁCH (W850XD305XH1800 MM) ĐỒ GỖ SỬ DỤNG TRONG VĂN PHÒNG LÀM TỪ GỖ SỒI, GỖ THÔNG VÀ VÁN MDF (MUA TRONG NƯỚC),NSX CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN SẢN XUẤT CHẤN HƯNG HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/19
提单编号
122100016739614
供应商
chan hung jsc
采购商
interasia s.a.de c.v.
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
5159other
金额
6276.9
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
TỦ 3 HỘC KÉO 1 CÁNH CỬA (W750XD330XH750 MM) ĐỒ GỖ SỬ DỤNG TRONG VĂN PHÒNG LÀM TỪ GỖ SỒI, GỖ THÔNG VÀ VÁN MDF( MUA TRONG NƯỚC),NSX CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN SẢN XUẤT CHẤN HƯNG HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/19
提单编号
122100016739614
供应商
chan hung jsc
采购商
interasia s.a.de c.v.
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
5159other
金额
9933.28
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
TỦ 3 HỘC KÉO 3 CÁNH CỬA (W1300XD400XH850 MM) ĐỒ GỖ SỬ DỤNG TRONG VĂN PHÒNG LÀM TỪ GỖ SỒI, GỖ THÔNG VÀ VÁN MDF( MUA TRONG NƯỚC),NSX CÔNG TY CHẤN HƯNG HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/19
提单编号
122100016739143
供应商
chan hung jsc
采购商
interasia s.a.de c.v.
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
3876other
金额
8685.6
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
TỦ 2 CÁNH CỬA 3 HỘC KÉO (W1350XD460XH770 MM) ĐỒ GỖ SỬ DỤNG TRONGVĂN PHÒNG LÀM TỪ GỖ SỒI, GỖ THÔNG VÀ VÁN MDF( MUA TRONG NƯỚC),NSX CÔNG TY CHẤN HƯNG HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
122100016620408
供应商
chan hung jsc
采购商
inside out living pvt ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
7867other
金额
3915
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
TỦ (D1500XW420XH760 MM) GỖ SỬ DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ LÀM TỪ GỖ SỒI VÀ VÁN MDF (MUA TRONG NƯỚC),NSX CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN SẢN XUẤT CHẤN HƯNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
122100016620408
供应商
chan hung jsc
采购商
inside out living pvt ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
7867other
金额
7214.3
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
TỦ (D1900XW500XH800 MM) GỖ SỬ DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ LÀM TỪ GỖ SỒI VÀ VÁN MDF (MUA TRONG NƯỚC),NSX CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN SẢN XUẤT CHẤN HƯNG. HÀNG MỚI 100%#&VN