产品描述
ĐÁ GIẢ CỔ BỘ LÁT LỀ ĐƯỜNG CÓ NGUỒN GỐC ĐÁ TỰ NHIÊN: 16X16X4CM (GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN + CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM); KT&CB TẠI MỎ ĐÁ VÔI HANG CÁ BỞI CTCP PHÚ THẮNG#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017913785
供应商
ctcp phú thắng
采购商
marshalls co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
重量
83832other
金额
12456
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ MÀI CÁT LÁT LỀ ĐƯỜNG CÓ NGUỒN GỐC ĐÁ TỰ NHIÊN: 60X30X2.5CM (GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN + CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM); KT&CB TẠI MỎ ĐÁ VÔI HANG CÁ BỞI CTCP PHÚ THẮNG#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017913785
供应商
ctcp phú thắng
采购商
marshalls co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
重量
83832other
金额
1978.2
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ MẺ LÁT LỀ ĐƯỜNG CÓ NGUỒN GỐC ĐÁ TỰ NHIÊN: 20X5X4CM (GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN + CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM); KT&CB TẠI MỎ ĐÁ VÔI HANG CÁ BỞI CTCP PHÚ THẮNG#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017913785
供应商
ctcp phú thắng
采购商
marshalls co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
重量
83832other
金额
4536
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ MÀI MỊN LÁT LỀ ĐƯỜNG CÓ NGUỒN GỐC ĐÁ TỰ NHIÊN: 100X40X2CM (GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN + CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM); KT&CB TẠI MỎ ĐÁ VÔI HANG CÁ BỞI CTCP PHÚ THẮNG#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017913785
供应商
ctcp phú thắng
采购商
marshalls co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
重量
83832other
金额
1328.4
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ GIẢ CỔ LÁT LỀ ĐƯỜNG CÓ NGUỒN GỐC ĐÁ TỰ NHIÊN: 20X10X5CM (GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN + CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM); KT&CB TẠI MỎ ĐÁ VÔI HANG CÁ BỞI CTCP PHÚ THẮNG#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017913785
供应商
ctcp phú thắng
采购商
marshalls
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
83832other
金额
1978.2
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ MẺ LÁT LỀ ĐƯỜNG CÓ NGUỒN GỐC ĐÁ TỰ NHIÊN: 20X5X4CM (GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN + CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM); KT&CB TẠI MỎ ĐÁ VÔI HANG CÁ BỞI CTCP PHÚ THẮNG#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017913785
供应商
ctcp phú thắng
采购商
marshalls
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
83832other
金额
1432.745
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ GIẢ CỔ BỘ LÁT LỀ ĐƯỜNG CÓ NGUỒN GỐC ĐÁ TỰ NHIÊN: 24X16X4CM (GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN + CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM); KT&CB TẠI MỎ ĐÁ VÔI HANG CÁ BỞI CTCP PHÚ THẮNG#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017913785
供应商
ctcp phú thắng
采购商
marshalls co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
重量
83832other
金额
165.23
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ GIẢ CỔ BỘ LÁT LỀ ĐƯỜNG CÓ NGUỒN GỐC ĐÁ TỰ NHIÊN: 16X12X4CM (GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN + CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM); KT&CB TẠI MỎ ĐÁ VÔI HANG CÁ BỞI CTCP PHÚ THẮNG#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017913785
供应商
ctcp phú thắng
采购商
marshalls co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
重量
83832other
金额
1432.745
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ GIẢ CỔ BỘ LÁT LỀ ĐƯỜNG CÓ NGUỒN GỐC ĐÁ TỰ NHIÊN: 24X16X4CM (GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN + CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM); KT&CB TẠI MỎ ĐÁ VÔI HANG CÁ BỞI CTCP PHÚ THẮNG#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017913785
供应商
ctcp phú thắng
采购商
marshalls co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
重量
83832other
金额
680.4
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ GIẢ CỔ LÁT LỀ ĐƯỜNG CÓ NGUỒN GỐC ĐÁ TỰ NHIÊN: 20X20X2 CM (GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN + CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM); KT&CB TẠI MỎ ĐÁ VÔI HANG CÁ BỞI CTCP PHÚ THẮNG#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017913785
供应商
ctcp phú thắng
采购商
marshalls
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
83832other
金额
1848
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ MÀI MỊN LÁT LỀ ĐƯỜNG CÓ NGUỒN GỐC ĐÁ TỰ NHIÊN:80X20X3CM (GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN + CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM); KT&CB TẠI MỎ ĐÁ VÔI HANG CÁ BỞI CTCP PHÚ THẮNG#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017913785
供应商
ctcp phú thắng
采购商
marshalls
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
83832other
金额
4326.4
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ MÀI MỊN LÁT LỀ ĐƯỜNG CÓ NGUỒN GỐC ĐÁ TỰ NHIÊN: 100X20X2CM (GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN + CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM); KT&CB TẠI MỎ ĐÁ VÔI HANG CÁ BỞI CTCP PHÚ THẮNG#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017913785
供应商
ctcp phú thắng
采购商
marshalls
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
83832other
金额
1322.455
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ GIẢ CỔ BỘ LÁT LỀ ĐƯỜNG CÓ NGUỒN GỐC ĐÁ TỰ NHIÊN: 16X16X4CM (GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN + CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM); KT&CB TẠI MỎ ĐÁ VÔI HANG CÁ BỞI CTCP PHÚ THẮNG#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017913785
供应商
ctcp phú thắng
采购商
marshalls
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
83832other
金额
4536
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ MÀI MỊN LÁT LỀ ĐƯỜNG CÓ NGUỒN GỐC ĐÁ TỰ NHIÊN: 100X40X2CM (GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN + CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM); KT&CB TẠI MỎ ĐÁ VÔI HANG CÁ BỞI CTCP PHÚ THẮNG#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017913785
供应商
ctcp phú thắng
采购商
marshalls co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
重量
83832other
金额
4326.4
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ MÀI MỊN LÁT LỀ ĐƯỜNG CÓ NGUỒN GỐC ĐÁ TỰ NHIÊN: 100X20X2CM (GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN + CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM); KT&CB TẠI MỎ ĐÁ VÔI HANG CÁ BỞI CTCP PHÚ THẮNG#&VN