产品描述
BỘ DÂY DẪN ĐIỆN // 575-9421HE00 - CABLE HARNESS, CÓ LỚP CÁCH ĐIỆN XLPE, ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, ĐIỆN ÁP 300V-600V, DÙNG CHO MÁY MÓC TRONG XÂY DỰNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017532182
供应商
knbonds
采购商
kotera manufacturing co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5583.3other
金额
124109.5
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
BỘ DÂY DẪN ĐIỆN // 543-2649HE00 - CABLE HARNESS, CÓ LỚP CÁCH ĐIỆN XLPE, ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, ĐIỆN ÁP 300V-600V, DÙNG CHO MÁY MÓC TRONG XÂY DỰNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017532182
供应商
knbonds
采购商
kotera manufacturing co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5583.3other
金额
39191.193
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
BỘ DÂY DẪN ĐIỆN // 17T-D110-A-0 - CABLE HARNESS, CÓ LỚP CÁCH ĐIỆN XLPE, ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, ĐIỆN ÁP 300V-600V, DÙNG CHO MÁY MÓC TRONG XÂY DỰNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017532182
供应商
knbonds
采购商
kotera manufacturing co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
5583.3other
金额
56739.924
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
BỘ DÂY DẪN ĐIỆN // 547-9984HE01 - CABLE HARNESS, CÓ LỚP CÁCH ĐIỆN XLPE, ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, ĐIỆN ÁP 300V-600V, DÙNG CHO MÁY MÓC TRONG XÂY DỰNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017532182
供应商
knbonds
采购商
kotera manufacturing co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
5583.3other
金额
39191.193
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
BỘ DÂY DẪN ĐIỆN // 17T-D110-A-0 - CABLE HARNESS, CÓ LỚP CÁCH ĐIỆN XLPE, ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, ĐIỆN ÁP 300V-600V, DÙNG CHO MÁY MÓC TRONG XÂY DỰNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017532182
供应商
knbonds
采购商
kotera manufacturing co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5583.3other
金额
56739.924
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
BỘ DÂY DẪN ĐIỆN // 547-9984HE01 - CABLE HARNESS, CÓ LỚP CÁCH ĐIỆN XLPE, ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, ĐIỆN ÁP 300V-600V, DÙNG CHO MÁY MÓC TRONG XÂY DỰNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017532182
供应商
knbonds
采购商
kotera manufacturing co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
5583.3other
金额
22769.6
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
BỘ DÂY DẪN ĐIỆN // 575-9421HE00 - CABLE HARNESS, CÓ LỚP CÁCH ĐIỆN XLPE, ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, ĐIỆN ÁP 300V-600V, DÙNG CHO MÁY MÓC TRONG XÂY DỰNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017532182
供应商
knbonds
采购商
kotera manufacturing co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
5583.3other
金额
124109.5
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
BỘ DÂY DẪN ĐIỆN // 543-2649HE00 - CABLE HARNESS, CÓ LỚP CÁCH ĐIỆN XLPE, ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, ĐIỆN ÁP 300V-600V, DÙNG CHO MÁY MÓC TRONG XÂY DỰNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/18
提单编号
122100016684341
供应商
knbonds
采购商
kotera manufacturing co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
5620.4other
金额
41369.191
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
BỘ DÂY DẪN ĐIỆN // 17T-D110-A-0 - CABLE HARNESS, CÓ LỚP CÁCH ĐIỆN XLPE, ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, ĐIỆN ÁP 300V-600V, DÙNG CHO MÁY MÓC TRONG XÂY DỰNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/18
提单编号
122100016684341
供应商
knbonds
采购商
kotera manufacturing co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
5620.4other
金额
113586.214
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
BỘ DÂY DẪN ĐIỆN // 543-2649HE00 - CABLE HARNESS, CÓ LỚP CÁCH ĐIỆN XLPE, ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, ĐIỆN ÁP 300V-600V, DÙNG CHO MÁY MÓC TRONG XÂY DỰNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/18
提单编号
122100016684341
供应商
knbonds
采购商
kotera manufacturing co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
5620.4other
金额
66072.532
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
BỘ DÂY DẪN ĐIỆN // 547-9984HE01 - CABLE HARNESS, CÓ LỚP CÁCH ĐIỆN XLPE, ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, ĐIỆN ÁP 300V-600V, DÙNG CHO MÁY MÓC TRONG XÂY DỰNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/18
提单编号
122100016684341
供应商
knbonds
采购商
kotera manufacturing co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
5620.4other
金额
11191.292
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
BỘ DÂY DẪN ĐIỆN // 575-9421HE00 - CABLE HARNESS, CÓ LỚP CÁCH ĐIỆN XLPE, ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, ĐIỆN ÁP 300V-600V, DÙNG CHO MÁY MÓC TRONG XÂY DỰNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/18
提单编号
122100016684341
供应商
knbonds
采购商
kotera manufacturing co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
5620.4other
金额
7850.198
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
BỘ DÂY DẪN ĐIỆN // 558-5959HE02 - CABLE HARNESS, CÓ LỚP CÁCH ĐIỆN XLPE, ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, ĐIỆN ÁP 300V-600V, DÙNG CHO MÁY MÓC TRONG XÂY DỰNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/21
提单编号
122100015918410
供应商
knbonds
采购商
kotera manufacturing co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
1.3other
金额
40.043
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
BỘ DÂY DẪN ĐIỆN // 558-5959HE02 - CABLE HARNESS, CÓ LỚP CÁCH ĐIỆN XLPE, ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, ĐIỆN ÁP 300V-600V, DÙNG CHO MÁY MÓC TRONG XÂY DỰNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/15
提单编号
122100015798105
供应商
knbonds
采购商
kotera manufacturing co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
1479.2other
金额
9918.212
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
BỘ DÂY DẪN ĐIỆN // 17T-D110-A-0 - CABLE HARNESS, CÓ LỚP CÁCH ĐIỆN XLPE, ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, ĐIỆN ÁP 300V-600V, DÙNG CHO MÁY MÓC TRONG XÂY DỰNG. HÀNG MỚI 100%#&VN