产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC ( 0,97M X 0,47M), ĐỘ DÀY TỪ 0,001M-0,006M; THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2188 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10-16KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2022/02/11
提单编号
——
供应商
lầu tiểu mùi
采购商
truong thao
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
35other
金额
5698.068
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC ( 0,97M X 0,47M), ĐỘ DÀY TỪ 0,001M-0,006M; THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2188 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10-16KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2022/02/10
提单编号
——
供应商
lầu tiểu mùi
采购商
truong thao
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
140other
金额
22792.274
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC ( 0,97M X 0,47M), ĐỘ DÀY TỪ 0,001M-0,006M; THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 8752 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10-16KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2022/02/09
提单编号
——
供应商
lầu tiểu mùi
采购商
truong thao
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
35other
金额
5698.068
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC ( 0,97M X 0,47M), ĐỘ DÀY TỪ 0,001M-0,006M; THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2188 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10-16KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2022/02/01
提单编号
——
供应商
lầu tiểu mùi
采购商
truong thao
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
70other
金额
11396.137
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC ( 0,97M X 0,47M), ĐỘ DÀY TỪ 0,001M-0,006M; THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 4376 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10-16KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2022/02/01
提单编号
——
供应商
lầu tiểu mùi
采购商
truong thao
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
35other
金额
5698.068
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC ( 0,97M X 0,47M), ĐỘ DÀY TỪ 0,001M-0,006M; THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2188 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10-16KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
lầu tiểu mùi
采购商
truong thao
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
70other
金额
11396.137
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC ( 0,97M X 0,47M X 0,0016M), THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 4202 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 13-20KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
lầu tiểu mùi
采购商
truong thao
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
70other
金额
11396.137
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC ( 0,97M X 0,47M X 0,0016M), THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 4202 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 13-20KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
lầu tiểu mùi
采购商
truong thao
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
70other
金额
11396.137
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC ( 0,97M X 0,47M X 0,0016M), THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 4202 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 13-20KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
lầu tiểu mùi
采购商
truong thao
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
70other
金额
11396.137
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC ( 0,97M X 0,47M X 0,0016M), THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 4202 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 13-20KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
lầu tiểu mùi
采购商
truong thao
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
70other
金额
11396.137
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC ( 0,97M X 0,47M X 0,0016M), THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 4202 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 13-20KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
lầu tiểu mùi
采购商
truong thao
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
70other
金额
11396.137
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC ( 0,97M X 0,47M X 0,0016M), THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 4202 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 13-20KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
——
供应商
lầu tiểu mùi
采购商
truong thao
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
35other
金额
5698.068
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC ( 0,97M X 0,47M X 0,0016M), THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2101 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 13-20KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
——
供应商
lầu tiểu mùi
采购商
truong thao
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
35other
金额
5698.068
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC ( 0,97M X 0,47M X 0,0016M), THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2101 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 13-20KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
lầu tiểu mùi
采购商
truong thao
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
35other
金额
5698.068
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC ( 0,97M X 0,47M X 0,0016M), THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2101 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 13-20KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN