供应商
vintechco
采购商
cong ty co phan liquid combustion technologies viet nam
出口港
cty tnhh sx tm cn viet nhat
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2300other
金额
6005.06
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU BÔI TRƠN CHO ĐỘNG CƠ MÁY XĂNG VSPEED ULTRA 10W-30 / 209 L (DẦU DÙNG CHO ĐỘNG CƠ, CÔNG DỤNG BẢO VỆ ĐỘNG CƠ, HỘP SỐ, LY HỢP, GIẢM MA SÁT, CHỐNG MÀI MÒN,PHỤC VỤ TRONG NHÀ XƯỞNG) - HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017730267
供应商
vintechco
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien kyc machine industries viet nam dncx
出口港
cty tnhh sx tm cn viet nhat
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1098other
金额
4565.055
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU BÔI TRƠN CÔNG NGHIỆP VANS PU-303M-200 LÍT/PHUY,(KHÔNG DÙNG CHO ĐỘNG CƠ,CHỨA HÀM LƯỢNG TỪ70%TRỞ LÊN LÀ DẦU CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ,ĐÃ NÔP TBVMT TẠI TK:104050883050VÀ104430030460),HÀNG MỚI100%#&KR
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017730267
供应商
vintechco
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien kyc machine industries viet nam dncx
出口港
cty tnhh sx tm cn viet nhat
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1098other
金额
4565.055
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU BÔI TRƠN CÔNG NGHIỆP VANS PU-303M-200 LÍT/PHUY,(KHÔNG DÙNG CHO ĐỘNG CƠ,CHỨA HÀM LƯỢNG TỪ70%TRỞ LÊN LÀ DẦU CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ,ĐÃ NÔP TBVMT TẠI TK:104050883050VÀ104430030460),HÀNG MỚI100%#&KR
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017730267
供应商
vintechco
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien kyc machine industries viet nam dncx
出口港
cty tnhh sx tm cn viet nhat
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1098other
金额
188.322
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ CHỊU NHIỆT NLGI1 (18KG/THÙNG) ,HÀNG MỚI 100%#&SG
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017730267
供应商
vintechco
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien kyc machine industries viet nam dncx
出口港
cty tnhh sx tm cn viet nhat
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1098other
金额
188.322
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ CHỊU NHIỆT NLGI1 (18KG/THÙNG) ,HÀNG MỚI 100%#&SG
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017730312
供应商
vintechco
采购商
cong ty co phan liquid combustion technologies viet nam
出口港
cty tnhh sx tm cn viet nhat
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2300other
金额
6005.06
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU BÔI TRƠN CHO ĐỘNG CƠ MÁY XĂNG VSPEED ULTRA 10W-30 / 209 L (DẦU DÙNG CHO ĐỘNG CƠ, CÔNG DỤNG BẢO VỆ ĐỘNG CƠ, HỘP SỐ, LY HỢP, GIẢM MA SÁT, CHỐNG MÀI MÒN,PHỤC VỤ TRONG NHÀ XƯỞNG) - HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017659015
供应商
vintechco
采购商
cong ty co phan liquid combustion technologies viet nam
出口港
cty tnhh sx tm cn viet nhat
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
400other
金额
726.009
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
DÂY ĐAI PET MÀU XANH 12MM_20KG (1000M) PLASTIC STRAPS( LÀM BẰNG NHỰA PET,20KG/CUỘN, NGANG 12MM, 1000M/CUỘN,DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI HÀNG HOÁ XUẤT KHẨU)HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017659015
供应商
vintechco
采购商
cong ty co phan liquid combustion technologies viet nam
出口港
cty tnhh sx tm cn viet nhat
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
400other
金额
726.009
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
DÂY ĐAI PET MÀU XANH 12MM_20KG (1000M) PLASTIC STRAPS( LÀM BẰNG NHỰA PET,20KG/CUỘN, NGANG 12MM, 1000M/CUỘN,DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI HÀNG HOÁ XUẤT KHẨU)HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017659011
供应商
vintechco
采购商
cong ty co phan liquid combustion technologies viet nam
出口港
cty tnhh sx tm cn viet nhat
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
70other
金额
145.202
HS编码
82032000
产品标签
pliers,tweezers
产品描述
BỘ KỀM BẤM YBICO P117+ C3015/C3016( DỤNG CỤ CẦM TAY BẰNG SẮT,1 BỘ GỒM 2 CÁI, DÙNG BẤM BỌ SẮT, ĐÓNG GÓI HÀNG HOÁ TRONG NHÀ XƯỞNG)HÀNG MỚI 100%#&TW
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017659011
供应商
vintechco
采购商
cong ty co phan liquid combustion technologies viet nam
出口港
cty tnhh sx tm cn viet nhat
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
70other
金额
143.961
HS编码
82041200
产品标签
wrenches
产品描述
ĐẦU KHẨU ĐUÔI LỤC GIÁC CÓ NAM CHÂM-QUY CÁCH: M12 X 150MM(DỤNG CỤ CẦM TAY,BẰNG SẮT,LOẠI ĐIỀU CHỈNH ĐƯỢC, DÙNG ĐỂ KẾT HỢP VỚI ĐẦU VẶN ỐC DÙNG XIẾT MỞ BULONG)HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017659011
供应商
vintechco
采购商
cong ty co phan liquid combustion technologies viet nam
出口港
cty tnhh sx tm cn viet nhat
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
70other
金额
138.109
HS编码
82041200
产品标签
wrenches
产品描述
ĐẦU KHẨU ĐUÔI LỤC GIÁC CÓ NAM CHÂM-QUY CÁCH: M10 X 150MM(DỤNG CỤ CẦM TAY,BẰNG SẮT,LOẠI ĐIỀU CHỈNH ĐƯỢC, DÙNG ĐỂ KẾT HỢP VỚI ĐẦU VẶN ỐC DÙNG XIẾT MỞ BULONG)HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017659011
供应商
vintechco
采购商
cong ty co phan liquid combustion technologies viet nam
出口港
cty tnhh sx tm cn viet nhat
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
70other
金额
254.675
HS编码
84671900
产品标签
pneumatic hand tools
产品描述
SÚNG VẶN VÍT BẰNG KHÍ NÉN TOKU 1/4 INCH( DỤNG CỤ CẦM TAY BẰNG SẮT, HOẠT ĐỘNG BẰNG KHÍ NÉN, DÙNG KẾT HỢP VỚI ĐẦU KHẨU ĐỂ VẶN SIẾT BULONG TRONG NHÀ XƯỞNG)HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017659011
供应商
vintechco
采购商
cong ty co phan liquid combustion technologies viet nam
出口港
cty tnhh sx tm cn viet nhat
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
70other
金额
67.321
HS编码
28539090
产品标签
amalgam lead
产品描述
NƯỚC CẤT ( 30LÍT/CAN(DUNG DỊCH DẠNG LỎNG DÙNG CHÂM BÌNH ACQUY)HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017659011
供应商
vintechco
采购商
cong ty co phan liquid combustion technologies viet nam
出口港
cty tnhh sx tm cn viet nhat
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
70other
金额
73.657
HS编码
82041200
产品标签
wrenches
产品描述
ĐẦU KHẨU ĐUÔI LỤC GIÁC CÓ NAM CHÂM-QUY CÁCH: M8 X 150MM(DỤNG CỤ CẦM TAY,BẰNG SẮT,LOẠI ĐIỀU CHỈNH ĐƯỢC, DÙNG ĐỂ KẾT HỢP VỚI ĐẦU VẶN ỐC DÙNG XIẾT MỞ BULONG)HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017659011
供应商
vintechco
采购商
cong ty co phan liquid combustion technologies viet nam
出口港
cty tnhh sx tm cn viet nhat
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
70other
金额
73.657
HS编码
82041200
产品标签
wrenches
产品描述
ĐẦU KHẨU ĐUÔI LỤC GIÁC CÓ NAM CHÂM-QUY CÁCH: M8 X 150MM(DỤNG CỤ CẦM TAY,BẰNG SẮT,LOẠI ĐIỀU CHỈNH ĐƯỢC, DÙNG ĐỂ KẾT HỢP VỚI ĐẦU VẶN ỐC DÙNG XIẾT MỞ BULONG)HÀNG MỚI 100%#&JP