产品描述
VỎ THÂN CÂY QUẾ DẠNG ỐNG, KHÔ, CHƯA XAY CHƯA NGHIỀN.HÀNG ĐÓNG TRONG 36 THÙNG(28.2 KG/THÙNG), KHÔNG DÙNG CHO MỤC ĐÍCH LÀM THUỐC.HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017462174
供应商
pl co.ltd.
采购商
hwalim natural drug co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3110.6other
金额
7614
HS编码
09061100
产品标签
cinnamon
产品描述
VỎ THÂN CÂY QUẾ DẠNG ỐNG, KHÔ, CHƯA XAY CHƯA NGHIỀN.HÀNG ĐÓNG TRONG 36 THÙNG(28.2 KG/THÙNG), KHÔNG DÙNG CHO MỤC ĐÍCH LÀM THUỐC.HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017462174
供应商
pl co.ltd.
采购商
hwalim natural drug co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3110.6other
金额
8040
HS编码
12119019
产品标签
pinellia
产品描述
HẠT SEN KHÔ, CHẺ ĐÔI, CHƯA XAY NGHIỀN, HÀNG ĐÓNG TRONG 67 TÚI (30 KG/ TÚI ), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017462174
供应商
pl co.ltd.
采购商
hwalim natural drug co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3110.6other
金额
8040
HS编码
12119019
产品标签
pinellia
产品描述
HẠT SEN KHÔ, CHẺ ĐÔI, CHƯA XAY NGHIỀN, HÀNG ĐÓNG TRONG 67 TÚI (30 KG/ TÚI ), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/25
提单编号
122100016877910
供应商
pl co.ltd.
采购商
jin maw chang trading co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
7425.6other
金额
5600
HS编码
09061100
产品标签
cinnamon
产品描述
QUẾ - TÊN KHOA HỌC CINNAMOMUM CASSIA / YBBI / QUẾ NHỤC ĐÃ LOẠI BỎ BIỂU BÌ DẠNG TÁCH THANH, KHÔ, CHƯA XAY CHƯA NGHIỀN. HÀNG MỚI 100%, KHÔNG DÙNG CHO MỤC ĐÍCH LÀM THUỐC#&VN
交易日期
2021/11/25
提单编号
122100016877910
供应商
pl co.ltd.
采购商
jin maw chang trading co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
7425.6other
金额
21150
HS编码
09061100
产品标签
cinnamon
产品描述
QUẾ - TÊN KHOA HỌC CINNAMOMUM CASSIA / YBBIII / QUẾ NHỤC ĐÃ LOẠI BỎ BIỂU BÌ DẠNG TÁCH THANH, KHÔ, CHƯA XAY CHƯA NGHIỀN. HÀNG MỚI 100%, KHÔNG DÙNG CHO MỤC ĐÍCH LÀM THUỐC.#&VN
交易日期
2021/11/25
提单编号
122100016877910
供应商
pl co.ltd.
采购商
jin maw chang trading co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
7425.6other
金额
9718.5
HS编码
09061100
产品标签
cinnamon
产品描述
QUẾ - TÊN KHOA HỌC CINNAMOMUM CASSIA / YBBII / QUẾ NHỤC ĐÃ LOẠI BỎ BIỂU BÌ DẠNG TÁCH THANH, KHÔ, CHƯA XAY CHƯA NGHIỀN. HÀNG MỚI 100%, KHÔNG DÙNG CHO MỤC ĐÍCH LÀM THUỐC.#&VN
交易日期
2021/11/25
提单编号
122100016877910
供应商
pl co.ltd.
采购商
jin maw chang trading co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
7425.6other
金额
16500
HS编码
1211901990
产品标签
——
产品描述
ĐỊA LIỀN / DL / TÊN KH: KAEMPFERIA GALANGA, DẠNG CỦ CẮT LÁT, KHÔ, CHƯA XAY CHƯA NGHIỀN. HÀNG MỚI 100%. DÙNG LÀM THỰC PHẨM, KHÔNG DÙNG LÀM DƯỢC LIỆU.#&VN
交易日期
2021/11/24
提单编号
122100016847049
供应商
pl co.ltd.
采购商
han bang in co
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
7643.6other
金额
19800
HS编码
09061100
产品标签
cinnamon
产品描述
QUẾ (VỎ THÂN CÂY QUẾ) DẠNG MIẾNG, KHÔ, CHƯA XAY CHƯA NGHIỀN.HÀNG ĐÓNG TRONG TÚI PE 3KG/TÚI,8 TÚI/THÙNG,ĐÓNG TRONG 220 THÙNG(24KG/THÙNG), KHÔNG DÙNG CHO MỤC ĐÍCH LÀM THUỐC. MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/11/24
提单编号
122100016847049
供应商
pl co.ltd.
采购商
han bang in co
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
7643.6other
金额
20776
HS编码
12119019
产品标签
pinellia
产品描述
SA NHÂN(DẠNG HẠT) KHÔ,HÀNG ĐÓNG TRONG BAO PP,TỔNG 118 BAO TRONG ĐÓ 117 BAO (18KG/ BAO ) 1 BAO (14KG/ BAO)KHÔNG DÙNG CHO MỤC ĐICH LÀM THUỐC, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/18
提单编号
122100016672200
供应商
pl co.ltd.
采购商
herbpro original co.ltd.
出口港
tan cang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
5491.2other
金额
1500
HS编码
09061100
产品标签
cinnamon
产品描述
QUẾ - TÊN KHOA HỌC CINNAMOMUM CASSIA / YBX2 / QUẾ NHỤC TÁCH THANH,, KHÔ, CHƯA XAY CHƯA NGHIỀN. HÀNG MỚI 100%. KHÔNG DÙNG CHO MỤC ĐÍCH LÀM THUỐC#&VN
交易日期
2021/11/18
提单编号
122100016672200
供应商
pl co.ltd.
采购商
herbpro original co.ltd.
出口港
tan cang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
5491.2other
金额
4176
HS编码
09061100
产品标签
cinnamon
产品描述
QUẾ - TÊN KHOA HỌC CINNAMOMUM CASSIA / YBKB2 / QUẾ NHỤC DẠNG MIẾNG LỚN UỐN CONG, ĐÃ LOẠI BỎ BIỂU BÌ, KHÔ, CHƯA XAY CHƯA NGHIỀN. HÀNG MỚI 100%, KHÔNG DÙNG CHO MỤC ĐÍCH LÀM THUỐC#&VN
交易日期
2021/11/18
提单编号
122100016675023
供应商
pl co.ltd.
采购商
viam trade co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
12660other
金额
68280
HS编码
09061100
产品标签
cinnamon
产品描述
QUẾ ( FIRST GRADE CASSIA) - TÊN KH CINNAMOMUM CASSIA: VỎ THÂN CÂY QUẾ, DẠNG THANH, KHÔ CUỐN ỐNG, CHƯA XAY CHƯA NGHIỀN, HÀNG MỚI 100%, KHÔNG DÙNG CHO MỤC ĐÍCH LÀM THUỐC.#&VN
交易日期
2021/11/18
提单编号
122100016672200
供应商
pl co.ltd.
采购商
herbpro original co.ltd.
出口港
tan cang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
5491.2other
金额
5474
HS编码
09061100
产品标签
cinnamon
产品描述
QUẾ - TÊN KHOA HỌC CINNAMOMUM CASSIA / YBK1 / QUẾ NHỤC DẠNG MIẾNG LỚN UỐN CONG, KHÔ, CHƯA XAY CHƯA NGHIỀN. HÀNG MỚI 100%, KHÔNG DÙNG CHO MỤC ĐÍCH LÀM THUỐC#&VN
交易日期
2021/11/18
提单编号
122100016672200
供应商
pl co.ltd.
采购商
herbpro original co.ltd.
出口港
tan cang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
5491.2other
金额
2100
HS编码
09061100
产品标签
cinnamon
产品描述
QUẾ - TÊN KHOA HỌC CINNAMOMUM CASSIA / YBB1 / QUẾ NHỤC ĐÃ LOẠI BỎ BIỂU BÌ DẠNG TÁCH THANH, KHÔ, CHƯA XAY CHƯA NGHIỀN. HÀNG MỚI 100%, KHÔNG DÙNG CHO MỤC ĐÍCH LÀM THUỐC#&VN